reviewXem lạichevron down
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng /

Tính từ của sự đơn giản

1 / 21
Thoát
1-
easy
2-
simple
3-
clear
4-
obvious
5-
plain
6-
straightforward
7-
apparent
8-
basic
9-
explicit
10-
understandable
11-
evident
12-
streamlined
13-
effortless
14-
lucid
15-
self-explanatory
16-
cushy
17-
elementary
18-
facile
19-
intelligible
20-
simplified
21-
rudimentary
easy
Easy
/i:zi/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ea
i:
s
z
y
i
(đơn giản)

(đơn giản)

dễ dàng

Tính từ

needing little skill or effort to do or understand

simple
Simple
/sɪmpəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
m
m
p
p
ə
l
l
e
(dễ dàng)

(dễ dàng)

đơn giản

Tính từ

not involving difficulty in doing or understanding

clear
Clear
/klɪr/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
l
l
ea
ɪ
r
r
(sáng sủa)

(sáng sủa)

rõ ràng

Tính từ

easy to understand

obvious
Obvious
/ɑ:bviəs/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
o
ɑ:
b
b
v
v
iou
s
s
(hiển nhiên)

(hiển nhiên)

rõ ràng

Tính từ

noticeable and easily understood

plain
Plain
/pleɪn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
l
l
ai
n
n
(mộc mạc)

(mộc mạc)

đơn giản

Tính từ

simple and without complex details

straightforward
Straightforward
/streɪtfɔ:rwərd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
r
r
ai
gh
t
t
f
f
o
ɔ:
r
r
w
w
a
ə
r
r
d
d
(dễ hiểu)

(dễ hiểu)

rõ ràng

Tính từ

easy to comprehend or perform without any difficulties

apparent
Apparent
/əpɛrənt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
a
ə
pp
p
a
ɛ
r
r
e
ə
n
n
t
t
(hiển nhiên)

(hiển nhiên)

rõ ràng

Tính từ

easy to see or notice

basic
Basic
/beɪsɪk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
a
s
s
i
ɪ
c
k
(đơn giản)

(đơn giản)

cơ bản

Tính từ

having the simplest form without extra complexity

explicit
Explicit
/ɪksplɪsət/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɪ
x
ks
p
p
l
l
i
ɪ
c
s
i
ə
t
t
(minh bạch)

(minh bạch)

rõ ràng

Tính từ

expressed very clearly, leaving no doubt or confusion

understandable
Understandable
/ʌndərstændəbəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
u
ʌ
n
n
d
d
e
ə
r
r
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(dễ hiểu)

(dễ hiểu)

có thể hiểu

Tính từ

able to be grasped mentally without difficulty

evident
Evident
/ɛvədənt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɛ
v
v
i
ə
d
d
e
ə
n
n
t
t
(hiển nhiên)

(hiển nhiên)

rõ ràng

Tính từ

easily perceived by the mind or senses

Streamlined
/stri:mlaɪnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
r
r
ea
i:
m
m
l
l
i
n
n
e
d
d
(được cải tiến)

(được cải tiến)

được tối ưu hóa

Tính từ

made more efficient by removing unnecessary elements or steps

effortless
Effortless
/ɛfərtləs/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɛ
ff
f
o
ə
r
r
t
t
l
l
e
ə
ss
s
(dễ dàng)

(dễ dàng)

không tốn sức

Tính từ

done with little or no difficulty

Lucid
/lu:səd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
u
u:
c
s
i
ə
d
d
(minh bạch)

(minh bạch)

rõ ràng

Tính từ

(of language) very clear and easy to understand

self-explanatory
Self-explanatory
us flag
/sˈɛlfɛksplˈænətˌoːɹi/
(không cần giải thích thêm)

(không cần giải thích thêm)

tự giải thích

Tính từ

clear and understandable without needing further explanation

cushy
Cushy
/kʊʃi/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
u
ʊ
sh
ʃ
y
i
(dễ chịu)

(dễ chịu)

thoải mái

Tính từ

involving minimal effort or hardship

Elementary
/ɛləmɛntri/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɛ
l
l
e
ə
m
m
e
ɛ
n
n
t
t
a
r
r
y
i
(dễ hiểu)

(dễ hiểu)

cơ bản

Tính từ

not difficult to understand

facile
Facile
/fæsəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
a
æ
c
s
i
ə
l
l
e
(nhẹ nhàng)

(nhẹ nhàng)

dễ dàng

Tính từ

achieved or performed without much effort

intelligible
Intelligible
/ɪntɛləʤəbəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
i
ɪ
n
n
t
t
e
ɛ
ll
l
i
ə
g
ʤ
i
ə
b
b
ə
l
l
e
(có thể hiểu được)

(có thể hiểu được)

dễ hiểu

Tính từ

able to be understood without difficulty

simplified
Simplified
/sɪmpləfaɪd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
m
m
p
p
l
l
i
ə
f
f
ie
d
d
(giản lược)

(giản lược)

đơn giản hóa

Tính từ

made easier to understand or use by reducing complexity or removing unnecessary details

rudimentary
Rudimentary
/rudəmɛntəri/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
u
u
d
d
i
ə
m
m
e
ɛ
n
n
t
t
a
ə
r
r
y
i
(sơ đẳng)

(sơ đẳng)

cơ bản

Tính từ

consisting of fundamental and basic principles

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Adjectives of Simplicity. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice