reviewXem lạichevron down
Tính từ Quan hệ /

Tính từ thiên văn học

1 / 21
Thoát
1-
stellar
2-
martian
3-
astronomical
4-
interstellar
5-
celestial
6-
solar
7-
lunar
8-
intergalactic
9-
interplanetary
10-
orbital
11-
terrestrial
12-
extraterrestrial
13-
cosmological
14-
galactic
15-
planetary
16-
nebular
17-
astral
18-
sidereal
19-
cometary
20-
cosmic
21-
ecliptic
stellar
Tính từ
s
s
t
t
e
ɛ
ll
l
a
ɜ
r
r
(thuộc về sao)

(thuộc về sao)

sao

associated with stars, either in appearance or origin

example
Ví dụ
Click on words
The Hubble Space Telescope captures stunning images of stellar phenomena, such as supernovae and nebulae.
Stellar evolution describes the life cycle of stars, from their formation to their eventual demise.
martian
Tính từ
m
m
a
ɑ
r
r
t
ʃ
ia
ə
n
n
(có đặc điểm của môi trường sao Hỏa)

(có đặc điểm của môi trường sao Hỏa)

thuộc về sao Hỏa

relating to the planet Mars or characteristic of its environment

astronomical
Tính từ
a
æ
s
s
t
t
r
r
o
ə
n
n
o
ɑ
m
m
i
ɪ
c
k
a
ə
l
l
(thuộc về thiên văn học)

(thuộc về thiên văn học)

thiên văn

concerning or involving the scientific field of astronomy

interstellar
Tính từ
i
ɪ
n
n
t
t
e
ɜ
r
r
s
s
t
t
e
ɛ
ll
l
a
ɜ
r
r
(giao giữa các sao)

(giao giữa các sao)

giữa các vì sao

situated or occurring between stars or within the space that exists between stars

celestial
Tính từ
c
s
e
ə
l
l
e
ɛ
s
s
t
ʧ
ia
ə
l
l
(trên trời)

(trên trời)

thiên văn

related to or occurring in the sky or outer space

solar
solar
Tính từ
s
s
o
l
l
a
ɜ
r
r
(thuộc về mặt trời)

(thuộc về mặt trời)

mặt trời

related to the sun

lunar
lunar
Tính từ
l
l
u
u
n
n
a
ɜ
r
r
(thuộc về mặt trăng)

(thuộc về mặt trăng)

liên quan đến mặt trăng

relating to the moon

intergalactic
Tính từ
i
ɪ
n
n
t
t
e
ə
r
r
g
g
a
a
l
l
a
æ
c
k
t
t
i
ɪ
c
k
(giữa các ngân hà)

(giữa các ngân hà)

liên ngân hà

existing or occurring between galaxies

interplanetary
Tính từ
i
ɪ
n
n
t
t
e
ɜ
r
r
p
p
l
l
a
æ
n
n
e
ə
t
t
a
ɛ
r
r
y
i
(liên hành tinh)

(liên hành tinh)

giữa các hành tinh

existing or occurring between planets

orbital
Tính từ
o
ɔ
r
r
b
b
i
ə
t
t
a
ə
l
l
(có liên quan đến quỹ đạo)

(có liên quan đến quỹ đạo)

thuộc về quỹ đạo

relating to the path or motion of an object as it revolves around another object in space

terrestrial
Tính từ
t
t
e
ɜ
rr
r
e
ɛ
s
s
t
t
r
r
ia
l
l
(thuộc về cõi sống trên mặt đất)

(thuộc về cõi sống trên mặt đất)

thuộc về trái đất

relating to or characteristic of Earth or its inhabitants

extraterrestrial
Tính từ
e
ɛ
x
ks
t
t
r
r
a
ə
t
t
e
ɜ
rr
r
e
ɛ
s
s
t
t
r
r
ia
l
l
(vô thượng giới)

(vô thượng giới)

ngoài trái đất

relating to or originating from outside the Earth or its atmosphere

cosmological
Tính từ
c
k
o
ɑ:
s
z
m
m
o
ə
l
l
o
ɑ:
g
ʤ
i
ɪ
c
k
a
ə
l
l
(thuộc về vũ trụ học)

(thuộc về vũ trụ học)

vũ trụ học

relating to the study of the origin, structure, and evolution of the universe

galactic
Tính từ
g
g
a
ə
l
l
a
æ
c
k
t
t
i
ɪ
c
k
(thuộc về dải Ngân Hà)

(thuộc về dải Ngân Hà)

thuộc về thiên hà

relating to or characteristic of the Milky Way galaxy or galaxies in general

planetary
Tính từ
p
p
l
l
a
æ
n
n
e
ə
t
t
a
ɛ
r
r
y
i
(có liên quan đến hành tinh)

(có liên quan đến hành tinh)

thuộc về hành tinh

related to or characteristic of planets or the solar system

nebular
Tính từ
n
n
e
ɛ
b
b
u
l
l
a
ə
r
r
(thuộc về tinh vân)

(thuộc về tinh vân)

tinh vân

relating to or resembling a nebula, which is a cloud of gas and dust in outer space

astral
Tính từ
a
æ
s
s
t
t
r
r
a
ə
l
l
(về bầu trời)

(về bầu trời)

thuộc về sao

relating to the stars or celestial bodies

sidereal
Tính từ
s
s
i
d
d
e
r
r
ea
ɪə
l
l
(liên quan đến các chòm sao)

(liên quan đến các chòm sao)

thuộc về tinh tú

relating to the stars or constellations, especially in terms of their positions relative to Earth

cometary
Tính từ
c
k
o
ɑ
m
m
e
ə
t
t
a
ɛ
r
r
y
i
(có hình dạng giống sao chổi)

(có hình dạng giống sao chổi)

thuộc về sao chổi

relating to or resembling a comet, a celestial body composed of ice, dust, and gas that orbits the Sun

cosmic
Tính từ
c
k
o
ɑ
s
z
m
m
i
ɪ
c
k
(thuộc về vũ trụ)

(thuộc về vũ trụ)

vũ trụ

related to the universe and the vast space outside the earth

ecliptic
Tính từ
e
ɪ
c
k
l
l
i
ɪ
p
p
t
t
i
ɪ
c
k
(thiên đường)

(thiên đường)

hành tinh

relating to the plane of Earth's orbit around the Sun, or the apparent path of the Sun in the sky

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Adjectives of Astronomy. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice