1-
revenue
2-
account
3-
acquisition
4-
divestment
5-
assets
6-
audit
7-
bonus
8-
credit
9-
index
10-
insolvency
11-
solvency
12-
bankruptcy
13-
mortgage
14-
shareholder
15-
stock
16-
banking
17-
holding
18-
portfolio
19-
recession
20-
yield
21-
accountancy
22-
cost cutting
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Talking about Finance. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
