1-
slow
2-
fast
3-
quick
4-
high-speed
5-
rapid
6-
speedy
7-
snaillike
8-
snail-paced
9-
leisurely
10-
gradual
11-
to slow
12-
to brake
13-
to slow down
slow
slow
Trạng từ
s
s
l
l
o
w
(chậm chạp)

(chậm chạp)

chậm

at a speed that is not fast

quickly
example
Ví dụ
Click on words
The turtle moves very slow.
The old car drives quite slow on steep hills.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
fast
fast
Tính từ
f
f
a
æ
s
s
t
t
(mau)

(mau)

nhanh

having a high speed when doing something, especially moving

slow
quick
quick
Trạng từ
q
k
u
w
i
ɪ
ck
k
(nhanh)

(nhanh)

nhanh chóng

in a manner that is fast and takes little time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
high-speed
high-speed
Tính từ
uk flag
/ˈhaɪˌspid/
(nhanh)

(nhanh)

tốc độ cao

moving or functioning very fast

rapid
rapid
Tính từ
r
r
a
æ
p
p
i
ə
d
d
(tốc độ)

(tốc độ)

nhanh chóng

occurring or moving with great speed

speedy
speedy
Tính từ
s
s
p
p
ee
i
d
d
y
i
(mau lẹ)

(mau lẹ)

nhanh chóng

moving or happening quickly

snaillike
Tính từ
s
s
n
n
ai
ll
l
i
k
k
e
(chậm chạp như ốc sên)

(chậm chạp như ốc sên)

như ốc sên

resembling or moving at the slow and deliberate pace characteristic of a snail

snail-paced
snail-paced
Tính từ
uk flag
/snˈeɪlpˈeɪst/
(rùa bò)

(rùa bò)

tiến độ chậm như ốc

moving or progressing very slowly

leisurely
leisurely
Tính từ
l
l
ei
i
s
z
u
ɜ
r
r
e
l
l
y
i
(chậm rãi)

(chậm rãi)

thong thả

carried out in a relaxed and unhurried manner

gradual
gradual
Tính từ
g
g
r
r
a
æ
d
ʤ
ua
l
l
(tr gradual)

(tr gradual)

dần dần

occurring slowly and step-by-step over a long period of time

sudden
to slow
to slow
Động từ
s
s
l
l
o
w
(giảm tốc độ)

(giảm tốc độ)

làm chậm

to decrease the speed of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to brake
to brake
Động từ
b
b
r
r
a
k
k
e
(hãm lại)

(hãm lại)

phanh

to slow down or stop a moving car, etc. by using the brakes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to slow down
to slow down
Động từ
uk flag
/sloʊ ˈdaʊn/
(chậm lại)

(chậm lại)

giảm tốc độ

to move with a lower speed or rate of movement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
slow
phần từ của cụm từ
down

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Describing Speed. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice