reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động /

Động từ cho phong trào tại chỗ

1 / 21
Thoát
1-
to tilt
2-
to angle
3-
to slope
4-
to slant
5-
to cock
6-
to skew
7-
to incline
8-
to cant
9-
to turn
10-
to spin
11-
to reel
12-
to roll
13-
to twirl
14-
to roll around
15-
to swivel
16-
to flip
17-
to turn over
18-
to invert
19-
to upend
20-
to upturn
21-
to pivot
to tilt
to tilt
Động từ
t
t
i
ɪ
l
l
t
t
(dồn về một phía)

(dồn về một phía)

nghiêng

to incline or lean in a particular direction

example
Ví dụ
Click on words
Right now, the tower of blocks is tilting dangerously as the child adds another block.
Last night, the picture on the wall tilted slightly after someone accidentally bumped into it.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to angle
Động từ
a
æ
n
n
g
g
ə
l
l
e
(thay đổi góc)

(thay đổi góc)

đưa vào góc

to position or direct something in a way that deviates from a straight line or plane

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to slope
to slope
Động từ
s
s
l
l
o
p
p
e
(nghiêng)

(nghiêng)

dốc

to incline or slant in a particular direction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to slant
to slant
Động từ
s
s
l
l
a
æ
n
n
t
t
(xiên)

(xiên)

nghiêng

to move or proceed in a direction that is not straight or perpendicular

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to cock
to cock
Động từ
c
k
o
ɑ
ck
k
(chịu nghiêng)

(chịu nghiêng)

nghiêng

to incline or tilt at an angle

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to skew
to skew
Động từ
s
s
k
k
e
w
u
(lệch)

(lệch)

chệch

to deviate abruptly or shift unexpectedly from the current course or position

align

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to incline
to incline
Động từ
i
ɪ
n
n
c
k
l
l
i
n
n
e
(nghiêng)

(nghiêng)

dốc

to slope, lean, or be positioned at a slant or incline

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to cant
to cant
Động từ
c
k
a
æ
n
n
t
t
(xiên)

(xiên)

nghiêng

(of a boat or ship) to tilt or lean to one side,

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to turn
to turn
Động từ
t
t
u
ɜ
r
r
n
n
(xoay)

(xoay)

quay

to move in a circular direction around a fixed line or point

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to spin
to spin
Động từ
s
s
p
p
i
ɪ
n
n
(quay)

(quay)

xoay

to turn around over and over very fast

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to reel
to reel
Động từ
r
r
ee
i
l
l
(xoay)

(xoay)

quay

to rotate or move in a circular or revolving manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to roll
to roll
Động từ
r
r
o
ll
l
(cuốn)

(cuốn)

lăn

to move in a direction by turning over and over or from one side to another repeatedly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to twirl
to twirl
Động từ
t
t
w
w
i
ɜ
r
r
l
l
(xoay)

(xoay)

vặn

to spin or rotate quickly with a graceful motion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to roll around
to roll around
Động từ
uk flag
/ɹˈoʊl ɐɹˈaʊnd/
(xoay xoay)

(xoay xoay)

lăn qua

to move on the ground while turning someone or something in rolling motions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
roll
phần từ của cụm từ
around
to swivel
to swivel
Động từ
s
s
w
w
i
ɪ
v
v
e
ə
l
l
(xoay)

(xoay)

quay

to pivot or rotate around a fixed point

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to flip
to flip
Động từ
f
f
l
l
i
ɪ
p
p
(xoay)

(xoay)

lật

to turn over quickly with a sudden move

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to turn over
to turn over
Động từ
uk flag
/ˈtɝn ˈoʊvɚ/
(đảo)

(đảo)

lật

to flip or rotate an object so that a different side is facing up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
over
to invert
to invert
Động từ
i
ɪ
n
n
v
v
e
ɜ
r
r
t
t
(đảo ngược)

(đảo ngược)

lật ngược

to flip or reverse the position or arrangement of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to upend
to upend
Động từ
u
ʌ
p
p
e
ɛ
n
n
d
d
(lật đổ)

(lật đổ)

lật úp

to undergo a change in position where an object becomes turned or set on end

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to upturn
to upturn
Động từ
u
ə
p
p
t
t
u
ɜ
r
r
n
n
(đảo ngược)

(đảo ngược)

lật ngửa

to rotate or flip something in an upward direction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pivot
to pivot
Động từ
p
p
i
ɪ
v
v
o
ə
t
t
(xoay)

(xoay)

quay

to rotate around a central point or axis

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Verbs for Movement in Place. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice