reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động /

Động từ thay đổi tư thế cơ thể

1 / 24
Thoát
1-
to stand
2-
to stand up
3-
to get up
4-
to bow
5-
to squat
6-
to scooch
7-
to hunker
8-
to crouch
9-
to kneel
10-
to stoop
11-
to duck
12-
to lean
13-
to hunch
14-
to slump
15-
to sit
16-
to flop
17-
to flump
18-
to straddle
19-
to bestride
20-
to curl up
21-
to double up
22-
to lie
23-
to recline
24-
to sprawl
to stand
to stand
Động từ
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(hành động đứng)

(hành động đứng)

đứng lên

to rise up onto one's feet, typically from a seated or lying position, and support oneself in an upright position

example
Ví dụ
Click on words
As the national anthem played, everyone in the stadium stood to honor the flag.
The teacher asked the students to stand when they answered a question in class.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to stand up
to stand up
Động từ
uk flag
/stˈænd ˈʌp/
(hất mình dậy)

(hất mình dậy)

đứng dậy

to rise to a standing position from a seated or lying position

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stand
phần từ của cụm từ
up
to get up
to get up
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈʌp/
(đứng lên)

(đứng lên)

đứng dậy

to get on our feet and stand up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
up
to bow
to bow
Động từ
b
b
o
a
w
ʊ
(chào)

(chào)

cúi đầu

to bend the head or move the upper half of the body forward to show respect or as a way of greeting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to squat
to squat
Động từ
s
s
q
k
u
w
a
ɑ
t
t
(uốn gối)

(uốn gối)

ngồi xổm

to go to a position in which the knees are bent and the back of thighs are touching or very close to one's heels

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to scooch
to scooch
Động từ
s
s
c
k
oo
u:
ch
ʧ
(đẩy nhẹ về phía)

(đẩy nhẹ về phía)

ngồi chồm hổm

to crouch or squat down slightly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hunker
to hunker
Động từ
h
h
u
ə
n
n
k
k
e
ɜ
r
r
(co cụm lại)

(co cụm lại)

ngồi xổm

to squat down low, or sit on one's haunches in a relaxed or stable position

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to crouch
to crouch
Động từ
c
k
r
r
o
a
u
ʊ
ch
ʧ
(quỳ gối)

(quỳ gối)

ngồi xổm

to sit on one's calves and move the chest close to one's knees

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to kneel
to kneel
Động từ
k
n
n
ee
i
l
l
(kneel down)

(kneel down)

quỳ

to support the weight of the body on a knee or both knees

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to stoop
to stoop
Động từ
s
s
t
t
oo
u
p
p
(khom người)

(khom người)

cúi xuống

to bend the upper side of one's body forward

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to duck
to duck
Động từ
d
d
u
ʌ
ck
k
(nhún mình)

(nhún mình)

cúi xuống

to lower the head or body quickly as a gesture of avoidance or to avoid being hit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to lean
to lean
Động từ
l
l
ea
i
n
n
(ngả)

(ngả)

dựa

to bend from a straight position typically to rest the body against something for support

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hunch
to hunch
Động từ
h
h
u
ə
n
n
ch
ʧ
(khom lưng)

(khom lưng)

cúi người

to bend the upper side of the body forward and make a rounded back

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to slump
to slump
Động từ
s
s
l
l
u
ə
m
m
p
p
(sụp xuống)

(sụp xuống)

ngã xuống

to sit, lean or fall heavily or suddenly, typically due to exhaustion, weakness, or lack of energy.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sit
to sit
Động từ
s
s
i
ɪ
t
t
(đặt mông)

(đặt mông)

ngồi

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to flop
to flop
Động từ
f
f
l
l
o
ɑ
p
p
(ngã bổ chửng)

(ngã bổ chửng)

ngã sụp xuống

to fall or collapse suddenly and heavily, either intentionally or unintentionally

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to flump
to flump
Động từ
f
f
l
l
u
ʌ
m
m
p
p
(ngồi sụp xuống)

(ngồi sụp xuống)

ngã xuống

to fall or sit down heavily, often with a soft or muffled sound

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to straddle
to straddle
Động từ
s
s
t
t
r
r
a
æ
dd
d
ə
l
l
e
(cưỡi)

(cưỡi)

vắt chéo chân

to sit with one leg on either side of an object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bestride
to bestride
Động từ
b
b
e
ɪ
s
s
t
t
r
r
i
d
d
e
(cưỡi)

(cưỡi)

đi đứng trên

to sit or stand with one leg on either side of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to curl up
to curl up
Động từ
uk flag
/kˈɜːl ˈʌp/
(ngồi co lại)

(ngồi co lại)

cuộn tròn

to position one's body like a ball with one's arms and legs placed close to one's body while sitting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
curl
phần từ của cụm từ
up
to double up
to double up
Động từ
uk flag
/dˈʌbəl ˈʌp/
(cúi xuống)

(cúi xuống)

gập người lại

to bend over typically as a reaction to laughter or pain

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
double
phần từ của cụm từ
up
to lie
to lie
Động từ
l
l
ie
(ngả)

(ngả)

nằm

(of a person or animal) to be in a resting position on a flat surface, not standing or sitting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to recline
to recline
Động từ
r
r
e
ɪ
c
k
l
l
i
n
n
e
(ngả người)

(ngả người)

ngả lưng

to bend the upper body backwards

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sprawl
to sprawl
Động từ
s
s
p
p
r
r
a
ɔ
w
l
l
(duỗi người)

(duỗi người)

vươn vai

to spread out one's limbs in a relaxed manner while sitting, falling, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 24 từ trong tổng số Verbs for Changes in Body Posture. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice