reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động /

Động từ cho phong trào sử dụng phương tiện

1 / 22
Thoát
1-
to cycle
2-
to bike
3-
to pedal
4-
to fly
5-
to pilot
6-
to aviate
7-
to land
8-
to touch down
9-
to board
10-
to ride
11-
to drive
12-
to steer
13-
to helm
14-
to sail
15-
to anchor
16-
to dock
17-
to punt
18-
to row
19-
to canoe
20-
to paddle
21-
to yacht
22-
to ground
to cycle
to cycle
Động từ
c
s
y
c
k
ə
l
l
e
(đi moto)

(đi moto)

đi xe đạp

to ride or travel on a bicycle or motorbike

example
Ví dụ
Click on words
She cycles to work every day, enjoying the fresh air and exercise.
During the summer vacation, we love to cycle along the scenic coastal road.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to bike
to bike
Động từ
b
b
i
k
k
e
(đi xe đạp)

(đi xe đạp)

đạp xe

to use a bicycle to reach one's destination

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to pedal
to pedal
Động từ
p
p
e
ɛ
d
d
a
ə
l
l
(khua chân)

(khua chân)

đạp

to propel and operate a bicycle or other pedal-powered vehicle

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fly
to fly
Động từ
f
f
l
l
y
(chở bằng máy bay)

(chở bằng máy bay)

bay

to transport people, goods, or cargo in an aircraft

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pilot
to pilot
Động từ
p
p
i
l
l
o
ə
t
t
(chỉ huy)

(chỉ huy)

lái

to operate or fly an aircraft or spacecraft

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to aviate
to aviate
Động từ
a
v
v
ia
ɪeɪ
t
t
e
(hàng không)

(hàng không)

lái máy bay

to fly an aircraft

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to land
to land
Động từ
l
l
a
æ
n
n
d
d
(đáp xuống)

(đáp xuống)

hạ cánh

to safely bring an aircraft down to the ground or the surface of water

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to touch down
to touch down
Động từ
uk flag
/tˈʌtʃ dˈaʊn/
(đáp xuống)

(đáp xuống)

hạ cánh

(of an aircraft or spacecraft) to land on the ground

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
touch
phần từ của cụm từ
down
to board
to board
Động từ
b
b
oa
ɔ:
r
r
d
d
(bước lên)

(bước lên)

lên

to get on a means of transportation such as a train, bus, aircraft, ship, etc.

get off

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ride
to ride
Động từ
r
r
i
d
d
e
(đi lại)

(đi lại)

đi xe

to travel in a vehicle such as a bus, car, etc.

walk

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to drive
to drive
Động từ
d
d
r
r
i
v
v
e
(hành trình)

(hành trình)

lái

to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to steer
to steer
Động từ
s
s
t
t
ee
ɪ
r
r
(điều khiển)

(điều khiển)

lái

to control the direction of a moving object, such as a car, ship, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to helm
to helm
Động từ
h
h
e
ɛ
l
l
m
m
(điều khiển)

(điều khiển)

lái

to control and guide the course of a ship

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sail
to sail
Động từ
s
s
ai
l
l
(lướt sóng)

(lướt sóng)

đi thuyền

to travel on water using the power of wind or an engine

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to anchor
to anchor
Động từ
a
æ
n
n
ch
k
o
ɜ
r
r
(buộc neo)

(buộc neo)

neo đậu

to moor a ship or boat to the bottom of the sea to stop it from moving away

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dock
to dock
Động từ
d
d
o
ɑ
ck
k
(đậu)

(đậu)

thả neo

to secure a boat or ship to a wharf or pier

undock

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to punt
to punt
Động từ
p
p
u
ə
n
n
t
t
(chèo thuyền)

(chèo thuyền)

đi xuồng

to propel or navigate a flat-bottomed boat, known as a punt

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to row
to row
Động từ
r
r
o
w
(đánh chèo)

(đánh chèo)

chéo

to move a boat or other watercraft through water using oars or paddles

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to canoe
to canoe
Động từ
c
k
a
ə
n
n
oe
u
(đi thuyền)

(đi thuyền)

chèo thuyền

to travel or move in a small, narrow boat typically using paddles for moving

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to paddle
to paddle
Động từ
p
p
a
æ
dd
d
ə
l
l
e
(vẫy)

(vẫy)

chèo

to move a watercraft through the water using a handheld implement with a broad blade

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to yacht
to yacht
Động từ
y
j
a
ɑ
ch
t
t
(lướt sóng)

(lướt sóng)

đi du thuyền

to engage in the activity of racing or cruising with a yacht

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to ground
to ground
Động từ
g
g
r
r
o
a
u
ʊ
n
n
d
d
(đụng đáy)

(đụng đáy)

cạn

(of a vessel) to come into contact with the seabed, usually in shallow water

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Verbs for Movement Using Vehicles. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice