reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động /

Động từ để điều hướng

1 / 16
Thoát
1-
to map
2-
to chart
3-
to plot
4-
to navigate
5-
to orient
6-
to reroute
7-
to disorient
8-
to divert
9-
to stray
10-
to deviate
11-
to diverge
12-
to deflect
13-
to head off
14-
to veer
15-
to swerve
16-
to sheer
to map
Động từ
m
m
a
æ
p
p
(định vị bản đồ)

(định vị bản đồ)

vẽ bản đồ

to create or make a map to visually depict geographical features

example
Ví dụ
Click on words
The cartographer meticulously mapped the mountainous region.
The explorer collaborated with a geographer to map the uncharted territories.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chart
Động từ
ch
ʧ
a
ɑ
r
r
t
t
(điều tra)

(điều tra)

vẽ bản đồ

to create a visual representation that illustrates the features and details of a specific region

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to plot
to plot
Động từ
p
p
l
l
o
ɑ
t
t
(vạch ra)

(vạch ra)

đánh dấu

to mark or indicate a route, position, or specific points on a map

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to navigate
to navigate
Động từ
n
n
a
æ
v
v
i
ə
g
g
a
t
t
e
(dẫn đường)

(dẫn đường)

điều hướng

to choose the direction of and guide a vehicle, ship, etc., especially by using a map

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to orient
to orient
Động từ
o
ɔ
r
r
ie
n
n
t
t
(hướng dẫn)

(hướng dẫn)

định hướng

to determine or adjust the direction of an object or oneself in relation to specific directions or reference points

disorient

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to reroute
to reroute
Động từ
uk flag
/ɹiˈɹaʊt/, /ɹiˈɹut/
(đổi hướng)

(đổi hướng)

chuyển hướng

to change the originally planned path or direction of something, especially in transportation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to disorient
to disorient
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
o
ɔ
r
r
ie
n
n
t
t
(gây hoang mang)

(gây hoang mang)

làm mất phương hướng

to cause someone to lose their sense of direction, leading to confusion or a feeling of being lost

orient

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to divert
to divert
Động từ
d
d
i
v
v
e
ɜ
r
r
t
t
(đi lệch)

(đi lệch)

chuyển hướng

to change direction or take a different course

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to stray
to stray
Động từ
s
s
t
t
r
r
a
e
y
ɪ
(lang thang)

(lang thang)

lạc

to wander off or deviate from the intended or established path

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to deviate
to deviate
Động từ
d
d
e
i
v
v
ia
ieɪ
t
t
e
(phân kỳ)

(phân kỳ)

lệch hướng

to cause something to depart from an established course

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to diverge
to diverge
Động từ
d
d
i
ɪ
v
v
e
ɜ
r
r
g
ʤ
e
(tách ra)

(tách ra)

phân nhánh

to move apart and continue in another direction

converge

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to deflect
to deflect
Động từ
d
d
e
ɪ
f
f
l
l
e
ɛ
c
k
t
t
(phân kỳ)

(phân kỳ)

lệch

to change direction or turn aside, typically as a result of encountering an obstacle or external force

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to head off
to head off
Động từ
uk flag
/hˈɛd ˈɔf/
(chặn đường)

(chặn đường)

ngăn chặn

to block someone or something's path in order to redirect them or prevent them from proceeding in a particular direction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
head
phần từ của cụm từ
off
to veer
to veer
Động từ
v
v
ee
ɪ
r
r
(quẹo)

(quẹo)

đổi hướng

to abruptly turn to a different direction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to swerve
to swerve
Động từ
s
s
w
w
e
ɜ
r
r
v
v
e
(tránh)

(tránh)

lạng

to change direction suddenly, often to avoid something or someone in the way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sheer
to sheer
Động từ
sh
ʃ
ee
ɪ
r
r
(quay ngoặt)

(quay ngoặt)

lệch sang

to move with a sudden and rapid change in direction, turning away from the current path or trajectory

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Verbs for Navigation. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice