reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động /

Động từ vận chuyển hàng hóa

1 / 28
Thoát
1-
to overload
2-
to load up
3-
to lade
4-
to haul
5-
to carry
6-
to lug
7-
to bring along
8-
to bear
9-
to support
10-
to burden
11-
to shoulder
12-
to transfer
13-
to transplant
14-
to transport
15-
to transmit
16-
to convey
17-
to route
18-
to ship
19-
to ferry
20-
to truck
21-
to rail
22-
to wheel
23-
to cart
24-
to freight
25-
to airfreight
26-
to load
27-
to unload
28-
to shuttle
to overload
to overload
Động từ
uk flag
/ˈoʊvɝˌɫoʊd/
(tải quá mức)

(tải quá mức)

quá tải

to load or burden something with a weight or quantity that exceeds its capacity

example
Ví dụ
Click on words
The truck driver unintentionally overloaded the vehicle by stacking too many heavy crates.
Ignoring the weight restrictions, the warehouse staff overloaded the shipping container with goods.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to load up
to load up
Động từ
uk flag
/lˈoʊd ˈʌp/
(tải đầy)

(tải đầy)

chất đầy

to fill or place a significant amount of weight or quantity onto something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
load
phần từ của cụm từ
up
to lade
to lade
Động từ
l
l
a
d
d
e
(trở hàng)

(trở hàng)

xếp hàng lên

to load or put cargo on board a ship

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to haul
to haul
Động từ
h
h
au
ɔ
l
l
(vận chuyển)

(vận chuyển)

chở

to transport goods or materials in a lorry or cart

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to carry
to carry
Động từ
c
k
a
æ
rr
r
y
i
(khiêng)

(khiêng)

mang

to hold someone or something and take them from one place to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lug
to lug
Động từ
l
l
u
ə
g
g
(vác)

(vác)

kéo

to transport or haul something heavy or cumbersome with effort

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bring along
to bring along
Động từ
uk flag
/bɹˈɪŋ ɐlˈɑːŋ/
(mang theo)

(mang theo)

dẫn theo

to take someone or something to a place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
along
to bear
to bear
Động từ
b
b
ea
ɛ
r
r
(vác)

(vác)

mang

to move or transport a weight by providing physical support

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to support
to support
Động từ
s
s
u
ə
pp
p
o
ɔ
r
r
t
t
(hỗ trợ)

(hỗ trợ)

đỡ

to hold a person or thing in position or prevent them from falling

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to burden
to burden
Động từ
b
b
u
ɜ:
r
r
d
d
e
n
n
(chất lên)

(chất lên)

gánh

to place a heavy load or weight on something or someone

unburden

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shoulder
to shoulder
Động từ
sh
ʃ
ou
l
l
d
d
e
ə
r
r
(gánh)

(gánh)

vác

to carry or bear a heavy object by placing it over one's shoulder

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to transfer
to transfer
Động từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
s
f
f
e
ɜ
r
r
(chuyển giao)

(chuyển giao)

chuyển

to make a person or thing move from a place, situation, or person to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to transplant
to transplant
Động từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
s
p
p
l
l
a
æ
n
n
t
t
(cấy ghép)

(cấy ghép)

chuyển nhượng

to uproot or relocate someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to transport
to transport
Động từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
s
p
p
o
ɔ
r
r
t
t
(chuyên chở)

(chuyên chở)

vận chuyển

to take people, goods, etc. from one place to another using a vehicle, ship, or aircraft

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to transmit
to transmit
Động từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
z
m
m
i
ɪ
t
t
(gửi)

(gửi)

truyền

to send or convey something from one person or place to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to convey
to convey
Động từ
c
k
o
ə
n
n
v
v
e
e
y
ɪ
(vận chuyển)

(vận chuyển)

chuyển

to move or transfer something from one location to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to route
to route
Động từ
r
r
ou
u:
t
t
e
(chỉ định đường)

(chỉ định đường)

chuyển phát

to send or direct something along a specified course or path

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ship
to ship
Động từ
sh
ʃ
i
ɪ
p
p
(vận chuyển)

(vận chuyển)

gửi

to send goods or individuals from one place to another using some form of transportation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ferry
to ferry
Động từ
f
f
e
ɛ
rr
r
y
i
(vận chuyển)

(vận chuyển)

chở

to transport or convey people, vehicles, or goods from one place to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to truck
to truck
Động từ
t
t
r
r
u
ʌ
ck
k
(chuyển hàng)

(chuyển hàng)

vận chuyển

to transport or convey goods by truck or a similar vehicle

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rail
to rail
Động từ
r
r
ai
l
l
(vận chuyển bằng đường sắt)

(vận chuyển bằng đường sắt)

chuyên chở bằng đường sắt

to transport or move items using a railway system

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wheel
to wheel
Động từ
wh
w
ee
i:
l
l
(lăn)

(lăn)

đẩy xe

to move or push something on wheels

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cart
to cart
Động từ
c
k
a
ɑ
r
r
t
t
(vận chuyển)

(vận chuyển)

chở

to convey or move goods using a wheeled vehicle

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to freight
to freight
Động từ
f
f
r
r
ei
gh
t
t
(vận chuyển)

(vận chuyển)

chuyên chở

to convey or transport cargo on a large scale

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to airfreight
to airfreight
Động từ
ai
e
r
r
f
f
r
r
ei
gh
t
t
(vận chuyển hàng không)

(vận chuyển hàng không)

chuyển hàng hàng không

to transport goods or cargo by air, typically via aircraft

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to load
to load
Động từ
l
l
oa
d
d
(chở)

(chở)

xếp

to fill or pack a space with the specified items

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to unload
to unload
Động từ
u
ə
n
n
l
l
oa
d
d
(xả hàng)

(xả hàng)

dỡ hàng

to empty a vehicle or container by taking out the cargo or contents

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shuttle
to shuttle
Động từ
sh
ʃ
u
ə
tt
t
ə
l
l
e
(đưa đón)

(đưa đón)

vận chuyển

to convey or move people or items back and forth between locations

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 28 từ trong tổng số Verbs for Transportation of Goods. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice