reviewXem lạichevron down
1 / 28
Thoát
1-
to screw
2-
to bind
3-
to bolt
4-
to lace
5-
to button
6-
to hook
7-
to zip
8-
to nail
9-
to bar
10-
to strap
11-
to chain
12-
to solder
13-
to tack
14-
to buckle
15-
to pin
16-
to tie
17-
to fasten
18-
to sew
19-
to do up
20-
to peg
21-
to belt
22-
to toggle
23-
to clamp
24-
to tighten
25-
to hitch
26-
to lash
27-
to clip
28-
to bunch
to screw
to screw
Động từ
s
s
c
k
r
r
e
w
u
(siết)

(siết)

vặn

to firmly attach or tighten something using a turning metal fastener

unscrew
example
Ví dụ
Click on words
He screwed the shelf to the wall to ensure it was securely attached.
The technician screws the panels onto the chassis to complete the assembly of the machine.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bind
to bind
Động từ
b
b
i
n
n
d
d
(trói)

(trói)

buộc

to secure or tie together using ropes or other materials

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bolt
to bolt
Động từ
b
b
o
l
l
t
t
(đóng chốt)

(đóng chốt)

bắt vít

to secure things together by using a metal pin that fits into a corresponding metal hole

unbolt

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lace
to lace
Động từ
l
l
a
c
s
e
(xiết dây)

(xiết dây)

buộc dây

to fasten, secure, or tighten something, typically a shoe or garment, by threading and tying its laces

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to button
to button
Động từ
b
b
u
ʌ
tt
t
o
ə
n
n
(đóng cúc)

(đóng cúc)

cài

to close and secure clothing by attaching the parts that hold it together

unbutton

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hook
to hook
Động từ
h
h
oo
ʊ
k
k
(kẹp)

(kẹp)

cài

to attach or secure something by means of a curved or angled object

unhook

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to zip
to zip
Động từ
z
z
i
ɪ
p
p
(đóng khóa)

(đóng khóa)

kéo khóa

to securely close a piece of clothing, a bag etc. by pulling up a sliding fastener

unzip

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to nail
to nail
Động từ
n
n
ai
l
l
(ghim)

(ghim)

đóng đinh

to attach something securely by using small pointed metal pieces

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bar
to bar
Động từ
b
b
a
ɑ
r
r
(ngăn chặn)

(ngăn chặn)

cản trở

to secure or block entry by using a barrier, often made of solid material like metal or wood

unbar

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to strap
to strap
Động từ
s
s
t
t
r
r
a
æ
p
p
(thắt)

(thắt)

buộc

to securely tie or fasten using a long, narrow piece of material

unstrap

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chain
to chain
Động từ
ch
ʧ
ai
n
n
(buộc bằng xích)

(buộc bằng xích)

xích

to secure or attach something or someone using a series of connected links

unchain

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to solder
to solder
Động từ
s
s
o
ɑ
l
d
d
e
ɜ
r
r
(hàn nối)

(hàn nối)

hàn

to connect two metal pieces by melting and flowing a filler metal into the joint

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tack
to tack
Động từ
t
t
a
æ
ck
k
(ghim)

(ghim)

đóng

to attach by using small pointed nails

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to buckle
to buckle
Động từ
b
b
u
ə
ck
k
ə
l
l
e
(thắt)

(thắt)

cài

to secure by using a clasp or fastening mechanism

unbuckle

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pin
to pin
Động từ
p
p
i
ɪ
n
n
(cắm)

(cắm)

ghim

to attach by using small pointed objects, often with a round head

unpin

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tie
to tie
Động từ
t
t
ie
(trói)

(trói)

buộc

to attach or connect two things by a rope, band, etc.

untie

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fasten
to fasten
Động từ
f
f
a
æ
s
s
t
e
ə
n
n
(buộc)

(buộc)

khóa

to bring two parts of something together

unfasten

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sew
to sew
Động từ
s
s
e
w
(may)

(may)

khâu

to join two or more pieces of fabric or other materials together, often by using a needle and thread

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to do up
to do up
Động từ
uk flag
/dˈuː ˈʌp/
(khoá)

(khoá)

cài

to fasten, button, zip, or otherwise secure something, often related to clothing or accessories

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
do
phần từ của cụm từ
up
to peg
to peg
Động từ
p
p
e
ɛ
g
g
(cắm)

(cắm)

ghim

to secure by using a small, pointed wooden device

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to belt
to belt
Động từ
b
b
e
ɛ
l
l
t
t
(cột dây)

(cột dây)

thắt dây

to fasten using a strip of material, typically worn around the waist

unbelt

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to toggle
to toggle
Động từ
t
t
o
ɑ
gg
g
ə
l
l
e
(khóa lại)

(khóa lại)

gắn chốt

to securely fasten something using a short bar or rod that is inserted into a loop or hole

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clamp
to clamp
Động từ
c
k
l
l
a
æ
m
m
p
p
(cố định)

(cố định)

kẹp chặt

to fasten something securely using a mechanical device designed for holding objects together

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tighten
to tighten
Động từ
t
t
i
gh
t
t
e
ə
n
n
(siết chặt)

(siết chặt)

thít chặt

to hold, fasten, or turn something firmly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hitch
to hitch
Động từ
h
h
i
ɪ
t
ch
ʧ
(gài)

(gài)

buộc

to secure or attach by tying or fastening, often with a quick and simple knot

unhitch

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lash
to lash
Động từ
l
l
a
æ
sh
ʃ
(trói)

(trói)

buộc

to tie or secure something using a rope, chain, etc.

unlash

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clip
to clip
Động từ
c
k
l
l
i
ɪ
p
p
(kẹp)

(kẹp)

ghim

to attach something using a device designed for holding things together

unclip

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bunch
to bunch
Động từ
b
b
u
ə
n
n
ch
ʧ
(gói lại)

(gói lại)

tập hợp

to gather into a compact group or cluster

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 28 từ trong tổng số Verbs for Fastening. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice