reviewXem lạichevron down
1 / 15
Thoát
1-
to poke
2-
to stab
3-
to puncture
4-
to pierce
5-
to prick
6-
to spike
7-
to impale
8-
to drill
9-
to jab
10-
to gouge
11-
to perforate
12-
to bore
13-
to transfix
14-
to breach
15-
to penetrate
to poke
to poke
Động từ
p
p
o
k
k
e
(chọc)

(chọc)

đâm

to create a hole by pushing with a pointed object

example
Ví dụ
Click on words
She poked a hole in the paper with a pen to hang it on the wall.
Using a stick, the child poked a hole in the sand to create a small well.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stab
to stab
Động từ
s
s
t
t
a
æ
b
b
(thọc)

(thọc)

đâm

to thrust a pointed object, typically with force, into something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to puncture
to puncture
Động từ
p
p
u
ə
n
n
c
k
t
ʃ
u
ɜ
r
r
e
(chọc thủng)

(chọc thủng)

đâm thủng

to cause a sudden loss of air or pressure in something, such as a tire or inflatable object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pierce
to pierce
Động từ
p
p
ie
ɪ
r
r
c
s
e
N/A

N/A

(of something sharp) to make a hole or break in or through something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prick
to prick
Động từ
p
p
r
r
i
ɪ
ck
k
(đâm)

(đâm)

châm

to create a small hole using a needle, thorn, or a similar sharp object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to spike
to spike
Động từ
s
s
p
p
i
k
k
e
(đâm)

(đâm)

cắm

to poke or pierce something with a sharp point

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to impale
to impale
Động từ
i
ɪ
m
m
p
p
a
l
l
e
(nhét vào)

(nhét vào)

đâm xuyên qua

to pierce through something with a sharp or pointed object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to drill
to drill
Động từ
d
d
r
r
i
ɪ
ll
l
(đục)

(đục)

khoan

to make a hole or opening in something using a rotating tool

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to jab
to jab
Động từ
j
ʤ
a
æ
b
b
(chọc)

(chọc)

đâm

to forcefully stab or pierce something with a sharp object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to gouge
to gouge
Động từ
g
g
o
a
u
ʊ
g
ʤ
e
(mỏ)

(mỏ)

khắc

to make a dent in something using a sharp or scooping tool

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to perforate
to perforate
Động từ
p
p
e
ɜ
r
r
f
f
o
ɜ
r
r
a
t
t
e
(xuyên thủng)

(xuyên thủng)

đục lỗ

to create a series of holes in something, typically for the purpose of making separation or tearing easier

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bore
to bore
Động từ
b
b
o
ɔ:
r
r
e
(đục lỗ)

(đục lỗ)

khoan

to create a hole, typically with a pointed tool

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to transfix
to transfix
Động từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
s
f
f
i
ɪ
x
ks
(chọc thủng)

(chọc thủng)

đâm xuyên qua

to pierce with a sharp point

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to breach
to breach
Động từ
b
b
r
r
ea
i
ch
ʧ
(đục lỗ)

(đục lỗ)

xuyên thủng

to create an hole or gap in something, allowing access or entry

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to penetrate
to penetrate
Động từ
p
p
e
ɛ
n
n
e
ə
t
t
r
r
a
t
t
e
(xuyên qua)

(xuyên qua)

thâm nhập

to move through something, typically overcoming resistance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 15 từ trong tổng số Verbs for Piercing. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice