reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công /

Động từ để nắm bắt và nắm giữ

1 / 13
Thoát
1-
to catch
2-
to grab
3-
to seize
4-
to snatch
5-
to grasp
6-
to clutch
7-
to clasp
8-
to grapple
9-
to cling
10-
to hold
11-
to hold on to
12-
to grip
13-
to clench
to catch
to catch
Động từ
c
k
a
æ
t
ch
ʧ
N/A

N/A

to stop and hold an object that is moving through the air

example
Ví dụ
Click on words
Be careful to catch the egg without breaking it.
In his last game, the baseball player caught a fast pitch.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grab
to grab
Động từ
g
g
r
r
a
æ
b
b
(túm)

(túm)

nắm

to take hold of an object or surface rapidly or abruptly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to seize
to seize
Động từ
s
s
ei
i
z
z
e
(nắm bắt)

(nắm bắt)

chiếm hữu

to suddenly and forcibly take hold of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to snatch
to snatch
Động từ
s
s
n
n
a
æ
t
ch
ʧ
(giật)

(giật)

chộp lấy

to quickly take or grab something, often with a sudden motion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grasp
to grasp
Động từ
g
g
r
r
a
æ
s
s
p
p
(grasp)

(grasp)

nắm

to take and tightly hold something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clutch
to clutch
Động từ
c
k
l
l
u
ə
t
ch
ʧ
(bám lấy)

(bám lấy)

nắm chặt

to seize or grab suddenly and firmly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clasp
to clasp
Động từ
c
k
l
l
a
æ
s
s
p
p
(siết chặt)

(siết chặt)

nắm chặt

to grip or hold tightly with one's hand

unclasp

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grapple
to grapple
Động từ
g
g
r
r
a
æ
pp
p
ə
l
l
e
(vật lộn)

(vật lộn)

giằng co

to seize hold of someone forcefully or aggressively

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cling
to cling
Động từ
c
k
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(nắm chặt)

(nắm chặt)

bám chặt

to tightly hold on to someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hold
to hold
Động từ
h
h
o
l
l
d
d
(nắm)

(nắm)

cầm

to have in your hands or arms

let go of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hold on to
to hold on to
Động từ
uk flag
/hˈoʊld ˈɑːn tuː/
(bám chặt vào)

(bám chặt vào)

nắm giữ

to firmly grasp or support something with one's hands

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
to grip
to grip
Động từ
g
g
r
r
i
ɪ
p
p
(cầm)

(cầm)

nắm

to firmly hold something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clench
to clench
Động từ
c
k
l
l
e
ɛ
n
n
ch
ʧ
(siết chặt)

(siết chặt)

nắm chặt

to grip or hold tightly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Verbs for Seizing and Holding. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice