reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Hành Động Lời Nói /

Động từ để phát âm

1 / 26
Thoát
1-
to whisper
2-
to murmur
3-
to mumble
4-
to mutter
5-
to vocalize
6-
to iterate
7-
to utter
8-
to articulate
9-
to pronounce
10-
to mispronounce
11-
to enounce
12-
to enunciate
13-
to rave
14-
to babble
15-
to gibber
16-
to jabber
17-
to let out
18-
to maunder
19-
to exclaim
20-
to call
21-
to call out
22-
to sigh
23-
to stutter
24-
to recite
25-
to chant
26-
to purr
to whisper
to whisper
Động từ
wh
hw
i
ɪ
s
s
p
p
e
ɜ
r
r
(xì xào)

(xì xào)

thì thầm

to speak very softly or quietly, usually to avoid being overheard by others who are nearby

shout
example
Ví dụ
Click on words
The students often whisper during the silent reading time.
The friends are whispering about a surprise party for their colleague.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to murmur
to murmur
Động từ
m
m
u
ɜ
r
r
m
m
u
ɜ
r
r
(rì rào)

(rì rào)

thì thầm

to speak in a low, soft voice, often in a way that is difficult to hear or understand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to mumble
to mumble
Động từ
m
m
u
ə
m
m
b
b
ə
l
l
e
(thì thầm)

(thì thầm)

nói lầm bầm

to speak in a low or unclear voice, often so that the words are difficult to understand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to mutter
to mutter
Động từ
m
m
u
ə
tt
t
e
ɜ
r
r
(thì thầm)

(thì thầm)

lầm bầm

to speak in a way that is not clear or easily heard

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to vocalize
to vocalize
Động từ
v
v
o
c
k
a
ə
l
l
i
z
z
e
(phát tiếng)

(phát tiếng)

cất tiếng

to produce sounds or words with one's voice

devoice

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to iterate
to iterate
Động từ
i
ɪ
t
t
e
ə
r
r
a
t
t
e
(lặp đi lặp lại)

(lặp đi lặp lại)

lặp lại

to repeat or perform something again, often to make it clearer, better, or to emphasize specific points

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to utter
to utter
Động từ
u
ə
tt
t
e
ɜ
r
r
(cất tiếng)

(cất tiếng)

phát ra

to make audible sounds without necessarily forming clear or meaningful words

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to articulate
to articulate
Động từ
a
ɑ
r
r
t
t
i
ɪ
c
k
u
j
ə
l
l
a
t
t
e
(diễn đạt)

(diễn đạt)

phát âm

to pronounce or utter something in a clear and precise way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pronounce
to pronounce
Động từ
p
p
r
r
o
ə
n
n
o
a
u
ʊ
n
n
c
s
e
(nói)

(nói)

phát âm

to say the sound of a letter or word correctly or in a specific way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to mispronounce
to mispronounce
Động từ
m
m
i
ɪ
s
s
p
p
r
r
o
ə
n
n
o
a
u
ʊ
n
n
c
s
e
(cách phát âm không đúng)

(cách phát âm không đúng)

phát âm sai

to say a word or words incorrectly, especially with regards to the proper pronunciation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to enounce
to enounce
Động từ
e
ɪ
n
n
o
a
u
ʊ
n
n
c
s
e
(nói rõ)

(nói rõ)

phát âm

to pronounce words clearly and correctly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to enunciate
to enunciate
Động từ
e
i
n
n
u
ə
n
n
c
s
ia
ieɪ
t
t
e
(nói rõ ràng)

(nói rõ ràng)

phát âm rõ ràng

to clearly and correctly articulate words

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rave
to rave
Động từ
r
r
a
v
v
e
(nói lảm nhảm)

(nói lảm nhảm)

nói huyên thuyên

to talk rapidly and incoherently, making it hard for others to understand what is being said

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to babble
to babble
Động từ
b
b
a
æ
bb
b
ə
l
l
e
(nói nhăng nói cuội)

(nói nhăng nói cuội)

lảm nhảm

to make random, meaningless sounds

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to gibber
to gibber
Động từ
g
ʤ
i
ɪ
bb
b
e
ə
r
r
(nói lung tung)

(nói lung tung)

nói lảm nhảm

to speak rapidly and unintelligibly, often producing meaningless sounds

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to jabber
to jabber
Động từ
j
ʤ
a
æ
bb
b
e
ə
r
r
(nói ba hoa)

(nói ba hoa)

nói nhanh và huyên thuyên

to talk rapidly and excitedly, often in a senseless manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to let out
to let out
Động từ
uk flag
/lˈɛt ˈaʊt/
(kêu lên)

(kêu lên)

thốt lên

to make a sudden, uncontrolled vocal sound as a reaction to an emotion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
let
phần từ của cụm từ
out
to maunder
to maunder
Động từ
m
m
au
ɔ:
n
n
d
d
e
ə
r
r
(nói nhảm)

(nói nhảm)

nói lải nhải

to talk continuously and aimlessly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to exclaim
to exclaim
Động từ
e
ɪ
x
ks
c
k
l
l
ai
m
m
(kêu lên)

(kêu lên)

hô to

to shout or speak suddenly and strongly, often expressing a strong emotion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to call
to call
Động từ
c
k
a
ɔ:
ll
l
(kêu)

(kêu)

hót

(of a bird or an animal) to produce a characteristic sound

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to call out
to call out
Động từ
uk flag
/kˈɔːl ˈaʊt/
(hô lên)

(hô lên)

kêu lên

to shout something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
call
phần từ của cụm từ
out
to sigh
to sigh
Động từ
s
s
i
gh
(phì phò)

(phì phò)

thở dài

to release a long deep audible breath, to express one's sadness, tiredness, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to stutter
to stutter
Động từ
s
s
t
t
u
ə
tt
t
e
ɜ
r
r
(nói lắp)

(nói lắp)

lắp bắp

to speak with involuntary repetitive sounds or interruptions in the flow of speech

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to recite
to recite
Động từ
r
r
e
ə
c
s
i
t
t
e
(kể lại)

(kể lại)

ngâm thơ

to say something from memory, such as a poem or speech

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chant
to chant
Động từ
ch
ʧ
a
æ
n
n
t
t
(niệm)

(niệm)

hô hào

to say words or phrases repeatedly and in a rhythmic manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to purr
to purr
Động từ
p
p
u
ɜ
rr
r
(thì thầm)

(thì thầm)

rên rỉ

to talk in a low, soft voice, particularly to express contentment or to convey seductive charm

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 26 từ trong tổng số Verbs for Vocalizing. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice