1-
to complain
2-
to oppose
3-
to protest
4-
to fault
5-
to attack
6-
to judge
7-
to critique
8-
to condemn
9-
to blame
10-
to disagree
11-
to dislike
12-
to accept
13-
to like
14-
to evaluate
15-
to approve
16-
to admit
17-
to confirm
18-
to criticize
to complain
to complain
Động từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
ai
n
n
(phàn nàn)

(phàn nàn)

than phiền

to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something

example
Ví dụ
Click on words
Emily likes to complain about the long commute to work every morning.
The customers decided to complain about the poor service they received at the restaurant.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to oppose
Động từ
o
ə
pp
p
o
s
z
e
(chống lại)

(chống lại)

phản đối

to strongly disagree with a policy, plan, idea, etc. and try to prevent or change it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to protest
to protest
Động từ
p
p
r
r
o
t
t
e
ɛ
s
s
t
t
(biểu tình)

(biểu tình)

phản đối

to show disagreement by taking action or expressing it verbally, particularly in public

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fault
to fault
Động từ
f
f
au
ɔ
l
l
t
t
(buộc tội)

(buộc tội)

đổ lỗi

to put blame on someone or something for a mistake or problem

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to attack
Động từ
a
ə
tt
t
a
æ
ck
k
(chỉ trích)

(chỉ trích)

tấn công

to criticize someone for their actions or opinions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to judge
to judge
Động từ
j
ʤ
u
ʌ
dg
ʤ
e
(đánh giá)

(đánh giá)

phán xét

to form a decision or opinion based on what one knows

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to critique
to critique
Động từ
c
k
r
r
i
ə
t
t
i
i
q
k
u
e
(phê phán)

(phê phán)

phê bình

to carefully examine something in a detailed manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to condemn
to condemn
Động từ
c
k
o
ə
n
n
d
d
e
ɛ
m
m
n
(lên án)

(lên án)

kết án

to strongly and publicly disapprove of something or someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to blame
to blame
Động từ
b
b
l
l
a
m
m
e
(khiển trách)

(khiển trách)

đổ lỗi

to say or feel that someone or something is responsible for a mistake or problem

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to disagree
to disagree
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
a
ə
g
g
r
r
ee
i:
(bất đồng ý kiến)

(bất đồng ý kiến)

không đồng ý

to hold or give a different opinion about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to dislike
to dislike
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
l
l
i
k
k
e
(ghét)

(ghét)

không thích

to not like a person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to accept
to accept
Động từ
a
æ
c
k
c
s
e
ɛ
p
p
t
t
(đồng ý)

(đồng ý)

chấp nhận

to say yes to what is asked of you or offered to you

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to like
to like
Động từ
l
l
i
k
k
e
(yêu thích)

(yêu thích)

thích

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to evaluate
to evaluate
Động từ
e
i
v
v
a
æ
l
l
u
ju
a
t
t
e
(công nhận)

(công nhận)

đánh giá

to calculate or judge the quality, value, significance, or effectiveness of something or someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to approve
to approve
Động từ
a
ə
pp
p
r
r
o
u
v
v
e
(chấp thuận)

(chấp thuận)

phê duyệt

to officially agree to a plan, proposal, etc.

complainplain
disapprove

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to admit
to admit
Động từ
a
ə
d
d
m
m
i
ɪ
t
t
(công nhận)

(công nhận)

thừa nhận

to agree with the truth of something, particularly in an unwilling manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to confirm
to confirm
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
i
ɜ
r
r
m
m
(Chứng thực)

(Chứng thực)

Xác nhận

to show or say that something is the case, particularly by providing proof

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to criticize
to criticize
Động từ
c
k
r
r
i
ɪ
t
t
i
ɪ
c
s
i
z
z
e
(chỉ trích)

(chỉ trích)

phê bình

to point out the faults or weaknesses of someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Expressing Opinions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice