reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi /

Động từ cho sự thay đổi tích cực

1 / 28
Thoát
1-
to correct
2-
to rectify
3-
to right
4-
to reform
5-
to repair
6-
to overhaul
7-
to mend
8-
to remedy
9-
to amend
10-
to stabilize
11-
to revolutionize
12-
to modernize
13-
to fix up
14-
to enhance
15-
to upgrade
16-
to improve
17-
to evolve
18-
to progress
19-
to better
20-
to perfect
21-
to enrich
22-
to develop
23-
to grow
24-
to optimize
25-
to hone
26-
to fine-tune
27-
to ameliorate
28-
to uplift
to correct
to correct
Động từ
c
k
o
ə
rr
r
e
ɛ
c
k
t
t
(khắc phục)

(khắc phục)

sửa chữa

to fix a mistake or problem

example
Ví dụ
Click on words
Engineers are working to correct a flaw in the design to improve product performance.
Medical professionals use corrective measures to correct vision problems.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rectify
to rectify
Động từ
r
r
e
ɛ
c
k
t
t
i
ə
f
f
y
(khôi phục)

(khôi phục)

sửa chữa

to make something right when it was previously incorrect, improper, or defective

falsify

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to right
to right
Động từ
r
r
i
gh
t
t
(điều chỉnh)

(điều chỉnh)

sửa

to make something correct

falsify

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to reform
to reform
Động từ
uk flag
/ɹəˈfɔɹm/, /ɹɪˈfɔɹm/
(cải thiện)

(cải thiện)

cải cách

to change something in order to make it better

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to repair
to repair
Động từ
r
r
e
ɪ
p
p
ai
ɛ
r
r
(khắc phục)

(khắc phục)

sửa chữa

to fix something that is damaged, broken, or not working properly

break

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to overhaul
to overhaul
Động từ
uk flag
/ˈoʊvɝˌhɔɫ/
(cải cách)

(cải cách)

đại tu

to examine, repair, and make significant improvements or changes to something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to mend
to mend
Động từ
m
m
e
ɛ
n
n
d
d
(vá)

(vá)

sửa

to fix something that is damaged or broken so it can work or be used again

break

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to remedy
to remedy
Động từ
r
r
e
ɛ
m
m
e
ə
d
d
y
i
(sửa chữa)

(sửa chữa)

khắc phục

to correct or improve a situation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to amend
to amend
Động từ
a
ə
m
m
e
ɛ
n
n
d
d
(tu chỉnh)

(tu chỉnh)

sửa đổi

to make changes or additions to a document, law, contract, or similar text in order to correct or update it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stabilize
to stabilize
Động từ
s
s
t
t
a
b
b
i
ə
l
l
i
z
z
e
(giữ vững)

(giữ vững)

ổn định

to make something steady and prevent it from fluctuating

destabilize

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to revolutionize
to revolutionize
Động từ
r
r
e
ɛ
v
v
o
ə
l
l
u
u
t
ʃ
io
ə
n
n
i
z
z
e
(đổi mới một cách căn bản)

(đổi mới một cách căn bản)

cách mạng hóa

to change something in a significant or fundamental way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to modernize
to modernize
Động từ
m
m
o
ɑ
d
d
e
ɜ
r
r
n
n
i
z
z
e
(cải tiến)

(cải tiến)

hiện đại hóa

to update or improve something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fix up
to fix up
Động từ
uk flag
/fˈɪks ˈʌp/
(tu sửa)

(tu sửa)

sửa sang

to prepare something for use, often by improving its condition or appearance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
fix
phần từ của cụm từ
up
to enhance
to enhance
Động từ
e
ɛ
n
n
h
h
a
æ
n
n
c
s
e
(cải thiện)

(cải thiện)

nâng cao

to better or increase someone or something's quality, strength, value, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to upgrade
to upgrade
Động từ
u
ə
p
p
g
g
r
r
a
d
d
e
(nâng cấp)

(nâng cấp)

cập nhật

to improve a machine, computer system, etc. in terms of efficiency, standards, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to improve
to improve
Động từ
i
ɪ
m
m
p
p
r
r
o
u
v
v
e
(nâng cao)

(nâng cao)

cải thiện

to make a person or thing better

worsen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to evolve
to evolve
Động từ
e
i
v
v
o
ɑ
l
l
v
v
e
(phát triển)

(phát triển)

tiến hóa

to develop from a simple form to a more complex or sophisticated one over an extended period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to progress
to progress
Động từ
p
p
r
r
o
ɑ
g
g
r
r
e
ɛ
ss
s
(phát triển)

(phát triển)

tiến bộ

to develop into a more advanced or improved stage

regress

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to better
to better
Động từ
b
b
e
ɛ
tt
t
e
ɜ
r
r
(nâng cao)

(nâng cao)

cải thiện

to make something have more of a good quality

worsen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to perfect
to perfect
Động từ
p
p
e
ɜ
r
r
f
f
e
ɪ
c
k
t
t
(trau chuốt)

(trau chuốt)

hoàn thiện

to make something as excellent or flawless as possible

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to enrich
to enrich
Động từ
e
ɛ
n
n
r
r
i
ɪ
ch
ʧ
(làm giàu thêm)

(làm giàu thêm)

làm phong phú

to enhance the quality of something, particularly by adding something to it

deprive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to develop
to develop
Động từ
d
d
e
ɪ
v
v
e
ɛ
l
l
o
ə
p
p
(tiến bộ)

(tiến bộ)

phát triển

to change and become stronger or more advanced

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to grow
to grow
Động từ
g
g
r
r
o
w
(phát triển)

(phát triển)

tăng trưởng

to become greater in size, amount, number, or quality

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to optimize
to optimize
Động từ
o
ɑ
p
p
t
t
i
ə
m
m
i
z
z
e
(cải tiến)

(cải tiến)

tối ưu hóa

to make something work at its best by improving how it functions or performs

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hone
to hone
Động từ
h
h
o
n
n
e
(mài giũa)

(mài giũa)

trau dồi

to perfect or improve something, such as a skill or ability

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fine-tune
to fine-tune
Động từ
uk flag
/fˈaɪntˈuːn/
(điều chỉnh chính xác)

(điều chỉnh chính xác)

chỉnh sửa tinh vi

to make very precise adjustments, usually small ones, to improve or perfect something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ameliorate
to ameliorate
Động từ
a
ə
m
m
e
i
l
l
i
j
o
ɜ
r
r
a
t
t
e
(làm cho tốt hơn)

(làm cho tốt hơn)

cải thiện

to make something, particularly something unpleasant or unsatisfactory, better or more bearable

worsen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to uplift
Động từ
u
ə
p
p
l
l
i
ɪ
f
f
t
t
(cải thiện)

(cải thiện)

nâng cao

to enhance or make better, especially in terms of mood or situation

depress

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 28 từ trong tổng số Verbs for Positive Change. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice