reviewXem lạichevron down
Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi /

Động từ chỉ sự thay đổi nhiệt độ

1 / 16
Thoát
1-
to freeze
2-
to chill
3-
to cool
4-
to fan
5-
to frost
6-
to defrost
7-
to refrigerate
8-
to cool down
9-
to boil
10-
to heat
11-
to warm
12-
to simmer
13-
to preheat
14-
to overheat
15-
to heat up
16-
to warm up
to freeze
to freeze
Động từ
f
f
r
r
ee
i
z
z
e
(làm đông)

(làm đông)

đông lại

to cause something to become solid or turn into ice by reducing its temperature

example
Ví dụ
Click on words
The cold weather is currently freezing the pond.
Last night's frost froze the dew on the grass.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chill
to chill
Động từ
ch
ʧ
i
ɪ
ll
l
(ướp lạnh)

(ướp lạnh)

làm lạnh

to cool or refrigerate food or beverages to a lower temperature

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cool
to cool
Động từ
c
k
oo
u
l
l
(hạ nhiệt)

(hạ nhiệt)

làm mát

to become less hot and slightly colder

heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to fan
to fan
Động từ
f
f
a
æ
n
n
(phẩy)

(phẩy)

quạt

to create a current of air to cool down oneself, someone, or something by waving an object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to frost
to frost
Động từ
f
f
r
r
o
ɔ
s
s
t
t
(bao phủ băng)

(bao phủ băng)

đắp sương

to cover something with a thin layer of ice crystals

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to defrost
to defrost
Động từ
uk flag
/dɪˈfɹɔst/
(giải đông)

(giải đông)

rã đông

to cause something frozen become warmer to melt away the ice or frost

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to refrigerate
to refrigerate
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
r
r
i
ɪ
g
ʤ
e
ɜ
r
r
a
t
t
e
(bỏ vào tủ lạnh)

(bỏ vào tủ lạnh)

làm lạnh

to put food or drinks in a refrigerator or other cold place to keep them cool or fresh

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cool down
to cool down
Động từ
uk flag
/kˈuːl dˈaʊn/
(làm mát)

(làm mát)

hạ nhiệt

to reduce the temperature of something

heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
cool
phần từ của cụm từ
down
to boil
to boil
Động từ
b
b
oi
ɔɪ
l
l
(nấu sôi)

(nấu sôi)

sôi

(of liquids) to become very hot and turn into steam

freeze

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to heat
to heat
Động từ
h
h
ea
i
t
t
(hâm nóng)

(hâm nóng)

làm nóng

to raise the temperature of something

cool

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to warm
to warm
Động từ
w
w
a
ɔ
r
r
m
m
(hâm nóng)

(hâm nóng)

sưởi

to make someone or something hotter by increasing the temperature or providing heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to simmer
to simmer
Động từ
s
s
i
ɪ
mm
m
e
ɜ
r
r
(đun sôi lăn tăn)

(đun sôi lăn tăn)

nấu lăn tăn

to cook something at a temperature just below boiling, allowing it to bubble gently

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to preheat
to preheat
Động từ
uk flag
/pɹɪhˈiːt/
(tiến hành làm nóng)

(tiến hành làm nóng)

làm nóng trước

to heat a grill or an oven before putting food in it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to overheat
to overheat
Động từ
uk flag
/ˈoʊvɝˌhit/
(làm nóng quá mức)

(làm nóng quá mức)

làm quá nhiệt

to make something too hot in a way that can cause damage or discomfort

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to heat up
to heat up
Động từ
uk flag
/hˈiːt ˈʌp/
(làm nóng)

(làm nóng)

hâm nóng

to make something warm or hot

cool

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
heat
phần từ của cụm từ
up
to warm up
to warm up
Động từ
uk flag
/wˈɔːɹm ˈʌp/
(đun nóng)

(đun nóng)

làm ấm

to increase the temperature of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
warm
phần từ của cụm từ
up

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Verbs for Changes in Temperature. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice