reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) /

Hối hận và đau buồn

1 / 11
Thoát
1-
to sorrow
2-
to apologize
3-
to regret
4-
to suffer
5-
to sigh
6-
to repent
7-
to cry
8-
to weep
9-
to miss
10-
to mourn
11-
to compensate
to sorrow
Động từ
s
s
o
ɑ
rr
r
o
w
(đau khổ)

(đau khổ)

buồn

to have a deep feeling of sadness

to apologize
to apologize
Động từ
a
ə
p
p
o
ɑ
l
l
o
ə
g
ʤ
i
z
z
e
(tạ lỗi)

(tạ lỗi)

xin lỗi

to tell a person that one is sorry for having done something wrong

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to regret
to regret
Động từ
r
r
e
ə
g
g
r
r
e
ɛ
t
t
(ân hận)

(ân hận)

hối tiếc

to feel sad, sorry, or disappointed about something that has happened or something that you have done, often wishing it had been different

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to suffer
to suffer
Động từ
s
s
u
ʌ
ff
f
e
ə
r
r
(gánh chịu)

(gánh chịu)

chịu đựng

to experience and be affected by something bad or unpleasant

enjoy

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sigh
to sigh
Động từ
s
s
i
gh
(phì phò)

(phì phò)

thở dài

to release a long deep audible breath, to express one's sadness, tiredness, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to repent
Động từ
r
r
e
ɪ
p
p
e
ɛ
n
n
t
t
(ăn năn)

(ăn năn)

hối hận

to feel sincere regret or remorse for a past action or failure

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cry
to cry
Động từ
c
k
r
r
y
(rơi lệ)

(rơi lệ)

khóc

to have tears coming from your eyes as a result of a strong emotion such as sadness, pain, or sorrow

laugh

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to weep
to weep
Động từ
w
w
ee
i
p
p
(rơi nước mắt)

(rơi nước mắt)

khóc

to shed tears due to strong feelings of sadness

laugh

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to miss
to miss
Động từ
m
m
i
ɪ
ss
s
(thiếu)

(thiếu)

nhớ

to feel sad because we no longer can see someone or do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to mourn
to mourn
Động từ
m
m
ou
ɔ
r
r
n
n
(ăn uỷ)

(ăn uỷ)

thương tiếc

to feel deeply sad usually due to someone's death

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to compensate
to compensate
Động từ
c
k
o
ɑ
m
m
p
p
e
ə
n
n
s
s
a
t
t
e
(đền bù)

(đền bù)

bồi thường

to give something, particularly money, to make up for the difficulty, pain, damage, etc. that someone has suffered

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Expressing Regret and Sadness. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice