reviewXem lạichevron down
Động Từ của Quá Trình Tư Duy /

Động từ cho bộ nhớ và sự chú ý

1 / 21
Thoát
1-
to remember
2-
to recall
3-
to retain
4-
to remind
5-
to relive
6-
to reminisce
7-
to memorize
8-
to think back
9-
to look back
10-
to recollect
11-
to hark back
12-
to forget
13-
to focus
14-
to concentrate
15-
to hone in on
16-
to attend
17-
to heed
18-
to zero in on
19-
to note
20-
to watch
21-
to distract
to remember
to remember
Động từ
r
r
e
ɪ
m
m
e
ɛ
m
m
b
b
e
ə
r
r
(ghi nhớ)

(ghi nhớ)

nhớ

to bring a type of information from the past to our mind again

forget
example
Ví dụ
Click on words
Can you remember the name of the book we were talking about?
I remember the day we first met; it was a sunny afternoon.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to recall
to recall
Động từ
uk flag
/ˈɹiˌkɔɫ/, /ɹɪˈkɔɫ/
(gợi nhớ)

(gợi nhớ)

nhớ lại

to bring back something from the memory

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to retain
to retain
Động từ
r
r
e
i
t
t
ai
n
n
(duy trì)

(duy trì)

giữ lại

to keep something in one's thoughts or mental awareness

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to remind
to remind
Động từ
uk flag
/rɪˈmaɪnd/
(gợi nhớ)

(gợi nhớ)

nhắc nhở

to bring a memory back to a person's mind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to relive
to relive
Động từ
uk flag
/ɹiˈɫɪv/
(sống lại)

(sống lại)

tái hiện

to experience again, especially in one's thoughts or imagination, as if the event is happening anew

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to reminisce
to reminisce
Động từ
r
r
e
ɛ
m
m
i
ə
n
n
i
ɪ
s
s
c
e
(hồi tưởng)

(hồi tưởng)

nhớ lại

to remember past events, experiences, or memories with a sense of nostalgia

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to memorize
to memorize
Động từ
m
m
e
ɛ
m
m
o
ɜ
r
r
i
z
z
e
(ghi nhớ)

(ghi nhớ)

thuộc lòng

to repeat something until it is kept in one's memory

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to think back
to think back
Động từ
uk flag
/θˈɪŋk bˈæk/
(hoài niệm)

(hoài niệm)

nhớ lại

to think about events or experiences from the past

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
think
phần từ của cụm từ
back
to look back
to look back
Động từ
uk flag
/lˈʊk bˈæk/
(hồi tưởng)

(hồi tưởng)

nhìn lại

to think about or consider past events, experiences, or decisions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
back
to recollect
to recollect
Động từ
uk flag
/ˌɹɛkəˈɫɛkt/, /ˌɹikəˈɫɛkt/
(gợi lại)

(gợi lại)

nhớ lại

to bring to mind past memories or experiences

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hark back
to hark back
Động từ
uk flag
/hˈɑːɹk bˈæk/
(trở về)

(trở về)

nhớ lại

to recall a past event or time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hark
phần từ của cụm từ
back
to forget
to forget
Động từ
f
f
o
ə
r
r
g
g
e
ɛ
t
t
(lãng quên)

(lãng quên)

quên

to not be able to remember something or someone from the past

remember

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to focus
to focus
Động từ
f
f
o
c
k
u
ə
s
s
(chú ý)

(chú ý)

tập trung

to pay full attention to someone or something specific

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to concentrate
to concentrate
Động từ
c
k
o
ɑ
n
n
c
s
e
ə
n
n
t
t
r
r
a
t
t
e
(chuyên tâm)

(chuyên tâm)

tập trung

to focus one's all attention on something specific

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hone in on
to hone in on
Động từ
uk flag
/hˈoʊn ɪn ˈɑːn/
(tập trung vào)

(tập trung vào)

nhắm vào

to focus, narrow down, or direct attention with precision on a specific target, topic, or goal

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hone
phần từ của cụm từ
in on
to attend
to attend
Động từ
a
ə
tt
t
e
ɛ
n
n
d
d
(quan tâm)

(quan tâm)

chú ý

to pay close attention to something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to heed
to heed
Động từ
h
h
ee
i
d
d
(cẩn thận)

(cẩn thận)

chú ý

to be attentive to advice or a warning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to zero in on
to zero in on
Động từ
uk flag
/zˈiəɹoʊ ɪn ˈɑːn/
(chú tâm vào)

(chú tâm vào)

tập trung vào

to concentrate closely on a particular matter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
zero
phần từ của cụm từ
in on
to note
to note
Động từ
n
n
o
t
t
e
(chú ý)

(chú ý)

quan sát

to observe and pay attention to something

ignore

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to watch
to watch
Động từ
w
w
a
ɑ:
t
ch
ʧ
(quan sát)

(quan sát)

theo dõi

to actively pay attention and observe in order to notice any changes or developments

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to distract
to distract
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
t
t
r
r
a
æ
c
k
t
t
(làm mất tập trung)

(làm mất tập trung)

làm phân tâm

to cause someone to lose their focus or attention from something they were doing or thinking about

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Verbs for Memory and Attention. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice