reviewXem lạichevron down
Động Từ của Quá Trình Tư Duy /

Động từ cho Evasion và Phòng ngừa

1 / 18
Thoát
1-
to prevent
2-
to preclude
3-
to avert
4-
to deter
5-
to thwart
6-
to foil
7-
to restrain
8-
to avoid
9-
to evade
10-
to shun
11-
to dodge
12-
to circumvent
13-
to elude
14-
to shake off
15-
to sidestep
16-
to eschew
17-
to skirt
18-
to shirk
to prevent
to prevent
Động từ
p
p
r
r
e
ɪ
v
v
e
ɛ
n
n
t
t
(ngăn chặn)

(ngăn chặn)

ngăn cản

to not let someone do something

let
example
Ví dụ
Click on words
The security guard prevented the unauthorized person from entering the building.
She tried to prevent her younger brother from eating too much candy before dinner.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to preclude
to preclude
Động từ
p
p
r
r
e
i
c
k
l
l
u
u
d
d
e
(ngăn cản)

(ngăn cản)

ngăn chặn

to stop or prevent something from happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to avert
to avert
Động từ
a
ə
v
v
e
ɜ
r
r
t
t
(ngăn chặn)

(ngăn chặn)

tránh

to prevent something dangerous or unpleasant from happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to deter
to deter
Động từ
d
d
e
ɪ
t
t
e
ɜ
r
r
(răn đe)

(răn đe)

ngăn chặn

to stop something from happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to thwart
to thwart
Động từ
th
θ
w
w
a
ɔ
r
r
t
t
(ngăn cản)

(ngăn cản)

cản trở

to intentionally prevent someone or something from accomplishing a purpose or plan

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to foil
to foil
Động từ
f
f
oi
ɔɪ
l
l
(cản trở)

(cản trở)

ngăn chặn

to stop or hinder someone's plans or efforts

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to restrain
to restrain
Động từ
uk flag
/ɹiˈstɹeɪn/
(nén lại)

(nén lại)

kiềm chế

to hold back the expression of emotions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to avoid
to avoid
Động từ
a
ə
v
v
oi
ɔɪ
d
d
(né)

(né)

tránh

to intentionally stay away from or refuse contact with someone

confront

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to evade
to evade
Động từ
e
i
v
v
a
d
d
e
(lẩn tránh)

(lẩn tránh)

tránh

to deliberately avoid facing or fulfilling something difficult, unpleasant, or obligatory

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shun
to shun
Động từ
sh
ʃ
u
ə
n
n
(lảng tránh)

(lảng tránh)

tránh

to deliberately avoid, ignore, or keep away from someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dodge
to dodge
Động từ
d
d
o
ɑ
dg
ʤ
e
(lảng tránh)

(lảng tránh)

tránh né

to intentionally avoid an issue or responsibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to circumvent
to circumvent
Động từ
c
s
i
ɜ
r
r
c
k
u
ə
m
m
v
v
e
ɛ
n
n
t
t
(tránh né)

(tránh né)

lách

to evade an obligation, question, or problem by means of excuses or dishonesty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to elude
to elude
Động từ
e
ɪ
l
l
u
u
d
d
e
(lẩn trốn)

(lẩn trốn)

tránh

to cleverly avoid or escape from someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shake off
to shake off
Động từ
uk flag
/ʃˈeɪk ˈɔf/
(lắc bỏ)

(lắc bỏ)

rũ bỏ

to physically remove something by shaking

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
shake
phần từ của cụm từ
off
to sidestep
to sidestep
Động từ
s
s
i
d
d
e
s
s
t
t
e
ɛ
p
p
(lảng tránh)

(lảng tránh)

tránh

to avoid or bypass a problem, question, or responsibility by addressing it indirectly or by taking a different approach

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to eschew
to eschew
Động từ
e
ɛ
s
s
ch
ʧ
e
w
u
(từ bỏ)

(từ bỏ)

tránh

to avoid a thing or doing something on purpose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to skirt
to skirt
Động từ
s
s
k
k
i
ɜ
r
r
t
t
(lảng tránh)

(lảng tránh)

tránh

to avoid or ignore doing something that one finds to be difficult or controversial

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shirk
to shirk
Động từ
sh
ʃ
i
ɜ
r
r
k
k
(lảng tránh)

(lảng tránh)

trốn tránh

to avoid or neglect one's responsibilities, often by finding ways to escape from them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Verbs for Evasion and Prevention. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice