reviewXem lạichevron down
Động Từ của Quá Trình Tư Duy /

Động từ cho sự tưởng tượng

1 / 12
Thoát
1-
to dream
2-
to imagine
3-
to daydream
4-
to fantasize
5-
to ideate
6-
to conjure up
7-
to visualize
8-
to envision
9-
to envisage
10-
to picture
11-
to make believe
12-
to hallucinate
to dream
to dream
Động từ
d
d
r
r
ea
i:
m
m
(mơ thấy)

(mơ thấy)

to experience something in our mind while we are asleep

example
Ví dụ
Click on words
Last night, I dreamt of flying over a beautiful landscape.
Every night, she dreams of exploring distant galaxies and meeting extraterrestrial beings.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to imagine
to imagine
Động từ
i
ɪ
m
m
a
æ
g
ʤ
i
ə
n
n
e
(tưởng tượng)

(tưởng tượng)

hình dung

to make or have an image of something in our mind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to daydream
to daydream
Động từ
d
d
a
e
y
ɪ
d
d
r
r
ea
i
m
m
(mộng mơ)

(mộng mơ)

mơ mộng

to imagine things while one is awake

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to fantasize
to fantasize
Động từ
f
f
a
æ
n
n
t
a
ə
s
s
i
z
z
e
(hoài niệm)

(hoài niệm)

mơ mộng

to indulge in vivid and imaginative thoughts or desires

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to ideate
to ideate
Động từ
i
d
d
ea
t
t
e
(sáng tạo ý tưởng)

(sáng tạo ý tưởng)

hình thành ý tưởng

to creatively form ideas

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to conjure up
to conjure up
Động từ
uk flag
/kˈʌndʒɚɹ ˈʌp/
(gợi hình)

(gợi hình)

gợi nhớ

to cause something, such as a picture, image, or memory, to appear vividly in someone's mind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
conjure
phần từ của cụm từ
up
to visualize
to visualize
Động từ
v
v
i
ɪ
s
ʒ
u
w
a
ə
l
l
i
z
z
e
(tưởng tượng)

(tưởng tượng)

hình dung

to form a mental image or picture of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to envision
to envision
Động từ
e
ɛ
n
n
v
v
i
ɪ
s
ʒ
io
ə
n
n
(tưởng tượng)

(tưởng tượng)

hình dung

to picture something in one's mind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to envisage
to envisage
Động từ
e
ɛ
n
n
v
v
i
ɪ
s
z
a
ɪ
g
ʤ
e
(dự tính)

(dự tính)

hình dung

to imagine something in one's mind, often considering it as a possible future scenario

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to picture
to picture
Động từ
p
p
i
ɪ
c
k
t
ʧ
u
ə
r
r
e
(tưởng tượng)

(tưởng tượng)

hình dung

to create a mental image or representation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to [make] believe
to make believe
Cụm từ
uk flag
/mˌeɪk bɪlˈiːv/
N/A

N/A

to pretend or imagine something to be true

to hallucinate
to hallucinate
Động từ
h
h
a
ə
ll
l
u
u
c
s
i
ə
n
n
a
t
t
e
(ảo giác)

(ảo giác)

huyễn hoặc

to see or experience something that is not present or real, often involving vivid and imagined sensations

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Verbs for Imagination. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice