reviewXem lạichevron down
1 / 10
Thoát
1-
to stand
2-
to sit
3-
to bend
4-
to raise
5-
to balance
6-
to stretch
7-
to pose
8-
to kneel
9-
to recline
10-
to lift
to stand
to stand
Động từ
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(trụ)

(trụ)

đứng

to be upright on one's feet

sit
example
Ví dụ
Click on words
He likes to stand on the balcony to feel the breeze.
I usually stand in front of the mirror to comb my hair.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sit
to sit
Động từ
s
s
i
ɪ
t
t
(đặt mông)

(đặt mông)

ngồi

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

stand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to bend
to bend
Động từ
b
b
e
ɛ
n
n
d
d
(gập người)

(gập người)

cúi

to move the upper part of the body downward

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to raise
to raise
Động từ
r
r
ai
s
z
e
(giơ lên)

(giơ lên)

nâng

to put something or someone in a higher place or lift them to a higher position

lower

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to balance
Động từ
b
b
a
æ
l
l
a
ə
n
n
c
s
e
(giữ thăng bằng)

(giữ thăng bằng)

cân bằng

to keep something in a stable and even position, typically by adjusting or redistributing weight

to stretch
to stretch
Động từ
s
s
t
t
r
r
e
ɛ
t
ch
ʧ
(duỗi)

(duỗi)

kéo căng

to extend one's body parts or one's entire body to full length

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pose
Động từ
p
p
o
s
z
e
(pose)

(pose)

tạo dáng

to maintain a specific posture in order to be photographed or painted

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to kneel
to kneel
Động từ
k
n
n
ee
i
l
l
(kneel down)

(kneel down)

quỳ

to support the weight of the body on a knee or both knees

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to recline
to recline
Động từ
r
r
e
ɪ
c
k
l
l
i
n
n
e
(ngả người)

(ngả người)

ngả lưng

to bend the upper body backwards

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to lift
to lift
Động từ
l
l
i
ɪ
f
f
t
t
(kéo)

(kéo)

nâng

to move a thing from a lower position or level to a higher one

lower

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 10 từ trong tổng số Expressing Postures and Positions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice