reviewXem lạichevron down
1 / 22
Thoát
1-
to confirm
2-
to prove
3-
to corroborate
4-
to demonstrate
5-
to uphold
6-
to vindicate
7-
to verify
8-
to certify
9-
to attest
10-
to validate
11-
to authenticate
12-
to substantiate
13-
to ascertain
14-
to ensure
15-
to disprove
16-
to invalidate
17-
to refute
18-
to debunk
19-
to rebut
20-
to confute
21-
to falsify
22-
to disconfirm
to confirm
to confirm
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
i
ɜ
r
r
m
m
(Chứng thực)

(Chứng thực)

Xác nhận

to show or say that something is the case, particularly by providing proof

negate
example
Ví dụ
Click on words
The doctor confirmed the diagnosis with the results of the blood test.
He is confirming his suspicions about the leak after inspecting the pipes.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prove
to prove
Động từ
p
p
r
r
o
u
v
v
e
(chứng tỏ)

(chứng tỏ)

chứng minh

to show that something is true through the use of evidence or facts

disprove

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to corroborate
to corroborate
Động từ
c
k
o
ɜ
rr
r
o
ɑ
b
b
o
ɜ
r
r
a
t
t
e
(đưa ra chứng cứ hỗ trợ)

(đưa ra chứng cứ hỗ trợ)

củng cố

to provide supporting evidence for a theory, statement, etc.

negate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to demonstrate
to demonstrate
Động từ
d
d
e
ɛ
m
m
o
ə
n
n
s
s
t
t
r
r
a
t
t
e
(minh chứng)

(minh chứng)

chứng minh

to show clearly that something is true or exists by providing proof or evidence

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to uphold
to uphold
Động từ
u
ə
ph
ph
o
l
l
d
d
(bảo vệ)

(bảo vệ)

duy trì

to support or defend something that is believed to be right so it continues to last

discontinue

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to vindicate
to vindicate
Động từ
v
v
i
ɪ
n
n
d
d
i
ə
c
k
a
t
t
e
(chứng minh tính đúng đắn)

(chứng minh tính đúng đắn)

minh oan

to prove someone or something right by providing evidence or justification

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to verify
to verify
Động từ
v
v
e
ɛ
r
r
i
ə
f
f
y
(thẩm tra)

(thẩm tra)

xác minh

to formally confirm that something is true or accurate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to certify
to certify
Động từ
c
s
e
ɜ
r
r
t
t
i
ə
f
f
y
(xác nhận)

(xác nhận)

chứng nhận

to confirm or validate something, often by providing evidence or proof

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to attest
to attest
Động từ
a
ə
tt
t
e
ɛ
s
s
t
t
(chứng minh)

(chứng minh)

chứng thực

to confirm or prove something true, often by providing evidence or testimony

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to validate
to validate
Động từ
v
v
a
æ
l
l
i
ə
d
d
a
t
t
e
(thẩm định)

(thẩm định)

xác nhận

to confirm or prove the accuracy, authencity, or effectiveness of something

invalidate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to authenticate
to authenticate
Động từ
au
ɔ
th
θ
e
ɛ
n
n
t
t
i
ə
c
k
a
t
t
e
(chứng thực)

(chứng thực)

xác thực

to confirm the truth or origin of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to substantiate
to substantiate
Động từ
s
s
u
ə
b
b
s
s
t
t
a
æ
n
n
t
ʃ
ia
ieɪ
t
t
e
(củng cố)

(củng cố)

chứng minh

to prove something to be true by providing adequate evidence or facts

negate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ascertain
to ascertain
Động từ
a
æ
s
s
c
e
ɜ
r
r
t
t
ai
n
n
(định rõ)

(định rõ)

xác định

to determine something with certainty by careful examination or investigation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ensure
to ensure
Động từ
e
ɛ
n
n
s
ʃ
u
ʊ
r
r
e
(cam đoan)

(cam đoan)

đảm bảo

to make sure that something will happen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to disprove
to disprove
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
p
p
r
r
o
u
v
v
e
(phản bác)

(phản bác)

bác bỏ

to show that something is false or incorrect

prove

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to invalidate
to invalidate
Động từ
i
ɪ
n
n
v
v
a
æ
l
l
i
ɪ
d
d
a
t
t
e
(hủy bỏ)

(hủy bỏ)

vô hiệu hóa

to prove that something is incorrect or flawed, making it not acceptable or reliable

validate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to refute
to refute
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
u
ju
t
t
e
(phản bác)

(phản bác)

bác bỏ

to state that something is incorrect or false based on evidence

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to debunk
to debunk
Động từ
uk flag
/dɪˈbəŋk/
(lật tẩy)

(lật tẩy)

bác bỏ

to reveal the exaggeration or falseness of a belief, claim, idea, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rebut
to rebut
Động từ
r
r
e
i
b
b
u
ə
t
t
(bác bỏ)

(bác bỏ)

phản bác

to prove something false or incorrect with evidence or argumentation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to confute
to confute
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
u
ju:
t
t
e
(phản bác)

(phản bác)

bác bỏ

to prove something or someone wrong or false through evidence or argumentation

prove

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to falsify
to falsify
Động từ
f
f
a
ɔ
l
l
s
s
i
ə
f
f
y
(làm sai lệch)

(làm sai lệch)

bắt sai

to prove a statement or theory to be false or incorrect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to disconfirm
to disconfirm
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
c
k
o
ə
n
n
f
f
i
ɜ
r
r
m
m
(phản bác)

(phản bác)

bác bỏ

to prove that a belief or hypothesis is incorrect or false

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Verbs for Verification. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice