1-
to eat
2-
to digest
3-
to suck
4-
to lick
5-
to swallow
6-
to chew
7-
to dine
8-
to drink
9-
to eat out
10-
to sip
11-
to lunch
12-
to breakfast
13-
to brunch
to eat
to eat
Động từ
ea
i:
t
t
(thưởng thức)

(thưởng thức)

ăn

to put food into the mouth, then chew and swallow it

example
Ví dụ
Click on words
They enjoy eating pizza on Friday nights.
He was too busy to eat lunch due to back-to-back meetings.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to digest
to digest
Động từ
d
d
i
g
ʤ
e
ɛ
s
s
t
t
(phân giải)

(phân giải)

tiêu hóa

to break down food in the body and to absorb its nutrients and necessary substances

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to suck
to suck
Động từ
s
s
u
ə
ck
k
(mút)

(mút)

hút

to pull air, liquid, etc. into the mouth by using the muscles of the mouth and the lips

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lick
to lick
Động từ
l
l
i
ɪ
ck
k
(liếm láp)

(liếm láp)

liếm

to pass the tongue over a surface, typically to taste or eat something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to swallow
to swallow
Động từ
s
s
w
w
a
ɑ
ll
l
o
w
(nuốt chửng)

(nuốt chửng)

nuốt

to cause food, drink, or another substance to pass from the mouth down into the stomach, using the muscles of the throat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chew
to chew
Động từ
ch
ʧ
e
w
u
(gặm)

(gặm)

nhai

to bite and crush food into smaller pieces with the teeth to make it easier to swallow

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dine
to dine
Động từ
d
d
i
n
n
e
(dùng bữa tối)

(dùng bữa tối)

ăn tối

to have dinner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to drink
to drink
Động từ
d
d
r
r
i
ɪ
n
n
k
k
(nốc)

(nốc)

uống

to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to eat out
to eat out
Động từ
uk flag
/ˈiːt ˈaʊt/
(đi ăn nhà hàng)

(đi ăn nhà hàng)

ăn ngoài

to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home

eat in

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
eat
phần từ của cụm từ
out
to sip
to sip
Động từ
s
s
i
ɪ
p
p
(uống từng hớp)

(uống từng hớp)

nhấm nháp

to drink a liquid by taking a small amount each time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lunch
to lunch
Động từ
l
l
u
ʌ
n
n
ch
ʧ
( dùng bữa trưa)

( dùng bữa trưa)

ăn trưa

to eat lunch, particularly at a restaurant

to breakfast
Động từ
b
b
r
r
ea
e
k
k
f
f
a
ə
s
s
t
t
(dùng bữa sáng)

(dùng bữa sáng)

ăn sáng

to have a meal early in the morning

to brunch
Động từ
b
b
r
r
u
ə
n
n
ch
ʧ
(ăn brunch)

(ăn brunch)

bữa sáng muộn

to have a meal that is a combination of breakfast and lunch late in the morning

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Eating and Drinking. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice