reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) /

Thay đổi và hình thành

1 / 22
Thoát
1-
to vary
2-
to transform
3-
to change
4-
to evolve
5-
to develop
6-
to reform
7-
to revise
8-
to melt
9-
to freeze
10-
to form
11-
to alter
12-
to soften
13-
to harden
14-
to regenerate
15-
to shift
16-
to shape
17-
to convert
18-
to ripen
19-
to twist
20-
to crop
21-
melting
22-
to sharpen
to vary
Động từ
v
v
a
ɛ
r
r
y
i
(biến đổi)

(biến đổi)

thay đổi

to make changes to or modify something, making it slightly different

example
Ví dụ
Click on words
The chef likes to vary the ingredients in her recipes, experimenting with different herbs and spices.
To keep the audience engaged, the speaker varies the pace and tone of her delivery throughout the presentation.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to transform
to transform
Động từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
s
f
f
o
ɔ
r
r
m
m
(chuyển đổi)

(chuyển đổi)

biến đổi

to change the appearance, character, or nature of a person or object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to change
to change
Động từ
ch
ʧ
a
n
n
g
ʤ
e
(biến đổi)

(biến đổi)

thay đổi

to make a person or thing different

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to evolve
to evolve
Động từ
e
i
v
v
o
ɑ
l
l
v
v
e
(phát triển)

(phát triển)

tiến hóa

to develop from a simple form to a more complex or sophisticated one over an extended period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to develop
to develop
Động từ
d
d
e
ɪ
v
v
e
ɛ
l
l
o
ə
p
p
(tiến bộ)

(tiến bộ)

phát triển

to change and become stronger or more advanced

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to reform
to reform
Động từ
uk flag
/ɹəˈfɔɹm/, /ɹɪˈfɔɹm/
(cải thiện)

(cải thiện)

cải cách

to change something in order to make it better

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to revise
to revise
Động từ
r
r
e
i
v
v
i
s
z
e
(sửa đổi)

(sửa đổi)

điều chỉnh

to make changes to something, especially in response to new information, feedback, or a need for improvement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to melt
to melt
Động từ
m
m
e
ɛ
l
l
t
t
(chảy ra)

(chảy ra)

tan chảy

(of something in solid form) to turn into liquid form by being subjected to heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to freeze
to freeze
Động từ
f
f
r
r
ee
i
z
z
e
(ngưng lại)

(ngưng lại)

đóng băng

to become hard or turn to ice because of reaching or going below 0° Celsius

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to form
to form
Động từ
f
f
o
ɔ
r
r
m
m
(tạo hình)

(tạo hình)

hình thành

to make something into a shape

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to alter
to alter
Động từ
a
ɔ
l
l
t
t
e
ɜ
r
r
(biến đổi)

(biến đổi)

thay đổi

to cause something to change

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to soften
to soften
Động từ
s
s
o
ɑ
f
f
t
e
ə
n
n
(hạ bớt độ cứng)

(hạ bớt độ cứng)

làm mềm

to make something less firm or solid

harden

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to harden
to harden
Động từ
h
h
a
ɑ
r
r
d
d
e
ə
n
n
(củng cố)

(củng cố)

cứng lại

to increase firmness or solidity of something

soften

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to regenerate
Động từ
uk flag
/ɹiˈdʒɛnɝˌeɪt/
(tái tạo)

(tái tạo)

tái sinh

to grow or be made again

to shift
Động từ
sh
ʃ
i
ɪ
f
f
t
t
(chuyển đổi)

(chuyển đổi)

thay đổi

to change one's opinion, idea, attitude, or plan

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shape
to shape
Động từ
sh
ʃ
a
p
p
e
(tạo hình)

(tạo hình)

định hình

to give something a particular form

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to convert
to convert
Động từ
c
k
o
ɑ
n
n
v
v
e
ɜ
r
r
t
t
(biến đổi)

(biến đổi)

chuyển đổi

to change the form, purpose, character, etc. of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ripen
to ripen
Động từ
r
r
i
p
p
e
ə
n
n
(trưởng thành)

(trưởng thành)

chín

to cause natural products to become fully developed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to twist
to twist
Động từ
t
t
w
w
i
ɪ
s
s
t
t
(xoắn)

(xoắn)

vặn

to bend an object into a particular shape, such as wire, cloth, etc.

unbend

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to crop
to crop
Động từ
c
k
r
r
o
ɑ
p
p
(cúp)

(cúp)

cắt

to cut the edges or parts of something, often to change its shape or size

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
melting
melting
Danh từ
m
m
e
ɛ
l
l
t
t
i
ɪ
n
n
g
g
(quá trình tan chảy)

(quá trình tan chảy)

sự tan chảy

the process of turning something from a solid form to liquid by applying heat

to sharpen
to sharpen
Động từ
sh
ʃ
a
ɑ
r
r
p
p
e
ə
n
n
(chin)

(chin)

mài

to make an object pointed or sharper

dull

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Changing and Forming. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice