reviewXem lạichevron down
1 / 21
Thoát
1-
to compete
2-
to challenge
3-
to vie
4-
to race
5-
to pit
6-
to tussle
7-
to duel
8-
to score
9-
to win
10-
to defeat
11-
to beat
12-
to outsmart
13-
to get ahead of
14-
to win out
15-
to vanquish
16-
to prevail
17-
to rout
18-
to trounce
19-
to thrash
20-
to clobber
21-
to contest
to compete
to compete
Động từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
e
i
t
t
e
(cạnh tranh)

(cạnh tranh)

thi đấu

to join in a contest or game

example
Ví dụ
Click on words
Every year, hundreds of athletes compete in the city marathon.
I plan to compete in the city's photography contest.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to challenge
to challenge
Động từ
ch
ʧ
a
æ
ll
l
e
ə
n
n
g
ʤ
e
(khuyến khích)

(khuyến khích)

thách thức

to invite someone to compete or strongly suggest they should do something, often to test their abilities or encourage action

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to vie
to vie
Động từ
v
v
ie
(tranh tài)

(tranh tài)

cạnh tranh

to intensely compete with another person in order to achieve something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to race
to race
Động từ
r
r
a
c
s
e
(thi đấu)

(thi đấu)

đua

to compete against someone to see who is the fastest

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to pit
to pit
Động từ
p
p
i
ɪ
t
t
(so tài)

(so tài)

khiêu khích

to create a competition or rivalry by setting two or more things or people against each other

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tussle
to tussle
Động từ
t
t
u
ə
ss
s
ə
l
l
e
(đấu tranh)

(đấu tranh)

vật lộn

to struggle or fight with someone, particularly to get something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to duel
to duel
Động từ
d
d
ue
l
l
(tỉ thí)

(tỉ thí)

đấu

to engage in a combat or competition between two individuals

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to score
to score
Động từ
s
s
c
k
o
ɔ
r
r
e
(điểm)

(điểm)

ghi điểm

to gain a point, goal, etc. in a game, competition, or sport

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to win
to win
Động từ
w
w
i
ɪ
n
n
(chiến thắng)

(chiến thắng)

thắng

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

lose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to defeat
to defeat
Động từ
d
d
e
ɪ
f
f
ea
i
t
t
(thắng)

(thắng)

đánh bại

to win against someone in a war, game, contest, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to beat
to beat
Động từ
b
b
ea
i
t
t
(thắng)

(thắng)

đánh bại

to get more points, votes, etc. than the other side, in a game, race, competition, etc. and win

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to outsmart
to outsmart
Động từ
o
a
u
ʊ
t
t
s
s
m
m
a
ɑ
r
r
t
t
(khéo léo hơn)

(khéo léo hơn)

vượt trội

Approving
Informal

to use skill and cunning to gain an advantage over someone, defeating or surpassing them through intelligence

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to get ahead of
to get ahead of
Động từ
uk flag
/ɡɛt ɐhˈɛd ʌv/
(đi trước)

(đi trước)

vượt trội hơn

to do better than someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
ahead of
to win out
to win out
Động từ
uk flag
/wˈɪn ˈaʊt/
(thắng lợi)

(thắng lợi)

chiến thắng

to succeed with great difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
win
phần từ của cụm từ
out
to vanquish
to vanquish
Động từ
v
v
a
æ
n
n
q
k
u
w
i
ɪ
sh
ʃ
(khiến đối phương thất bại hoàn toàn)

(khiến đối phương thất bại hoàn toàn)

đánh bại hoàn toàn

to defeat someone completely and decisively

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prevail
to prevail
Động từ
p
p
r
r
e
i
v
v
ai
l
l
(chiến thắng)

(chiến thắng)

thắng thế

to prove to be superior in strength, influence, or authority

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to rout
to rout
Động từ
r
r
o
a
u
ʊ
t
t
(hạ gục)

(hạ gục)

đánh bại

to defeat someone or something in a decisive and overwhelming manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to trounce
to trounce
Động từ
t
t
r
r
o
a
u
ʊ
n
n
c
s
e
(chiến thắng áp đảo)

(chiến thắng áp đảo)

đánh bại

to decisively defeat the opposition by a significant margin in a competition, race, or conflict

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to thrash
to thrash
Động từ
th
θ
r
r
a
æ
sh
ʃ
(đè bẹp)

(đè bẹp)

đánh bại

to thoroughly and decisively beat the opposition in a competition or fight

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clobber
to clobber
Động từ
c
k
l
l
o
ɑ
bb
b
e
ɜ
r
r
(dập tơi bời)

(dập tơi bời)

đánh bại

to decisively and thoroughly beat the opponent in a competition or fight

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to contest
to contest
Động từ
c
k
o
ɑ
n
n
t
t
e
ɛ
s
s
t
t
(tham gia thi đấu)

(tham gia thi đấu)

tranh tài

to participate in a competition, debate, or other such events

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Verbs for Competition. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice