reviewXem lạichevron down
Động từ khơi dậy cảm xúc /

Động từ gợi lên sự sợ hãi và đau khổ

1 / 23
Thoát
1-
to scare
2-
to spook
3-
to terrify
4-
to frighten
5-
to terrorize
6-
to threaten
7-
to intimidate
8-
to petrify
9-
to daunt
10-
to horrify
11-
to shock
12-
to perturb
13-
to take aback
14-
to dismay
15-
to startle
16-
to devastate
17-
to alarm
18-
to fluster
19-
to distress
20-
to astound
21-
to appall
22-
to traumatize
23-
to concern
to scare
to scare
Động từ
s
s
c
k
a
ɛ
r
r
e
(hù dọa)

(hù dọa)

làm sợ hãi

to suddenly make a person or animal to feel afraid

example
Ví dụ
Click on words
The loud thunder scared the dog, causing it to hide under the bed.
I didn't mean to scare you when I tapped your shoulder from behind.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to spook
to spook
Động từ
s
s
p
p
oo
u
k
k
(dọa)

(dọa)

làm hoảng sợ

to startle or frighten someone suddenly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to terrify
to terrify
Động từ
t
t
e
ɛ
rr
r
i
ə
f
f
y
(làm sợ hãi)

(làm sợ hãi)

kinh hoàng

to cause extreme fear in someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to frighten
to frighten
Động từ
f
f
r
r
i
gh
t
t
e
ə
n
n
(hù dọa)

(hù dọa)

dọa

to cause a person or animal to feel scared

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to terrorize
to terrorize
Động từ
t
t
e
ɛ
rr
r
o
ɜ
r
r
i
z
z
e
(gây sợ hãi chí mạng)

(gây sợ hãi chí mạng)

khủng bố

to cause extreme fear

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to threaten
to threaten
Động từ
th
θ
r
r
ea
ɛ
t
t
e
ə
n
n
(hăm dọa)

(hăm dọa)

đe dọa

to say that one is willing to damage something or hurt someone if one's demands are not met

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to intimidate
to intimidate
Động từ
i
ɪ
n
n
t
t
i
ɪ
m
m
i
ɪ
d
d
a
t
t
e
(đe dọa)

(đe dọa)

hăm dọa

to make someone feel afraid or nervous

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to petrify
to petrify
Động từ
p
p
e
ɛ
t
t
r
r
i
ə
f
f
y
(kinh hoàng)

(kinh hoàng)

đông cứng

to make someone so frightened that they cannot move or speak

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to daunt
to daunt
Động từ
d
d
au
ɔ
n
n
t
t
(làm cho sợ hãi)

(làm cho sợ hãi)

làm cho nản lòng

to cause a person to feel scared or unconfident

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to horrify
to horrify
Động từ
h
h
o
ɔ
rr
r
i
ə
f
f
y
(khiếp sợ)

(khiếp sợ)

gây hoảng sợ

to cause intense fear, shock, or disgust in someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shock
to shock
Động từ
sh
ʃ
o
ɑ
ck
k
(làm cho sốc)

(làm cho sốc)

gây sốc

to surprise or upset someone greatly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to perturb
to perturb
Động từ
p
p
e
ɜ
r
r
t
t
u
ɜ
r
r
b
b
(gây lo âu)

(gây lo âu)

làm rối loạn

to disturb or unsettle someone, causing them to feel worried or uneasy

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to take aback
to take aback
Động từ
uk flag
/tˈeɪk ɐbˈæk/
(làm sửng sốt)

(làm sửng sốt)

làm ngạc nhiên

to surprise someone so much that they are unable to react quickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
to dismay
to dismay
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
m
m
a
e
y
ɪ
(làm cho lo lắng)

(làm cho lo lắng)

gây ra sự thất vọng

to cause someone to feel shocked, worried, or upset

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to startle
to startle
Động từ
s
s
t
t
a
ɑ
r
r
t
t
ə
l
l
e
(làm hoảng hốt)

(làm hoảng hốt)

làm giật mình

to cause a sudden shock or surprise, resulting in a quick, involuntary reaction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to devastate
to devastate
Động từ
d
d
e
ɛ
v
v
a
ə
s
s
t
t
a
t
t
e
(gây sốc mạnh)

(gây sốc mạnh)

tàn phá

to deeply shock or overwhelm emotionally

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to alarm
to alarm
Động từ
a
ə
l
l
a
ɑ
r
r
m
m
(làm lo lắng)

(làm lo lắng)

gây hoảng sợ

to make someone scared or anxious

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fluster
to fluster
Động từ
f
f
l
l
u
ə
s
s
t
t
e
ɜ
r
r
(làm hoang mang)

(làm hoang mang)

làm bối rối

to make someone feel nervous or uncomfortable, often by surprising or overwhelming them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to distress
to distress
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
t
t
r
r
e
ɛ
ss
s
(làm khổ sở)

(làm khổ sở)

gây khó khăn

to cause someone difficulty or hardship, particularly financial struggles or emotional turmoil

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to astound
to astound
Động từ
a
ə
s
s
t
t
o
a
u
ʊ
n
n
d
d
(khiến ngạc nhiên)

(khiến ngạc nhiên)

làm sửng sốt

to greatly shock or surprise someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to appall
to appall
Động từ
a
ə
pp
p
a
ɔ
ll
l
(làm kinh sợ)

(làm kinh sợ)

gây kinh hoàng

to shock or horrify someone, causing them to feel alarmed or deeply unpleasantly surprised

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to traumatize
to traumatize
Động từ
t
t
r
r
au
ɔ
m
m
a
ə
t
t
i
z
z
e
(gây tổn thương tinh thần)

(gây tổn thương tinh thần)

gây chấn thương tâm lý

to cause severe emotional distress or psychological harm to someone, often resulting in long-term effects

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to concern
to concern
Động từ
c
k
o
ə
n
n
c
s
e
ɜ
r
r
n
n
(gây lo lắng)

(gây lo lắng)

quan tâm

to cause someone to worry

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 23 từ trong tổng số Verbs for Evoking Fear and Distress. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice