reviewXem lạichevron down
Động từ khơi dậy cảm xúc /

Động từ cho cảm xúc tiêu cực

1 / 19
Thoát
1-
to dislike
2-
to hate
3-
to resent
4-
to abhor
5-
to despise
6-
to detest
7-
to abominate
8-
to execrate
9-
to deplore
10-
to scorn
11-
to envy
12-
to begrudge
13-
to regret
14-
to rue
15-
to miss
16-
to pine
17-
to rage
18-
to seethe
19-
to fume
to dislike
to dislike
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
l
l
i
k
k
e
(ghét)

(ghét)

không thích

to not like a person or thing

like
example
Ví dụ
Click on words
He dislikes cold weather; he prefers warmer climates.
My kids dislike eating vegetables; they prefer sweets.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hate
to hate
Động từ
h
h
a
t
t
e
(không thích)

(không thích)

ghét

to really not like something or someone

love

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to resent
to resent
Động từ
r
r
e
i
s
z
e
ɛ
n
n
t
t
(bực tức)

(bực tức)

ghen tị

to feel irritated, angry, or displeased about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to abhor
to abhor
Động từ
a
æ
b
b
h
h
o
ɔ
r
r
(khinh bỉ)

(khinh bỉ)

ghê tởm

to hate a behavior or way of thought, believing that it is morally wrong

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to despise
to despise
Động từ
d
d
e
ɪ
s
s
p
p
i
s
z
e
(coi thường)

(coi thường)

khinh bỉ

to hate and have no respect for something or someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to detest
to detest
Động từ
d
d
e
i
t
t
e
ɛ
s
s
t
t
(căm ghét)

(căm ghét)

ghê tởm

to absolutely hate someone or something

love

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to abominate
to abominate
Động từ
a
a
b
b
o
ɑ:
m
m
i
i
n
n
a
t
t
e
(bênh vực chống lại)

(bênh vực chống lại)

ghê tởm

to hate something or someone intensely

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to execrate
to execrate
Động từ
e
ɛ
x
gz
e
ɛ
c
k
r
r
a
t
t
e
(khinh bỉ)

(khinh bỉ)

ghê tởm

to hold or display extreme hatred toward something or someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to deplore
to deplore
Động từ
d
d
e
ɪ
p
p
l
l
o
ɔ
r
r
e
(lên án)

(lên án)

không tán thành

to openly and strongly disapprove or condemn something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to scorn
to scorn
Động từ
s
s
c
k
o
ɔ
r
r
n
n
(mỉa mai)

(mỉa mai)

khinh thường

to have no respect for someone or something because one thinks they are stupid or undeserving

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to envy
to envy
Động từ
e
ɛ
n
n
v
v
y
i
(đố kỵ)

(đố kỵ)

ghen tỵ

to feel unhappy or irritated because someone else has something that one desires

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to begrudge
to begrudge
Động từ
b
b
e
ɪ
g
g
r
r
u
ə
dg
ʤ
e
(đố kỵ)

(đố kỵ)

ghen tỵ

to feel jealous or irritated because someone possesses something one desires

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to regret
to regret
Động từ
r
r
e
ə
g
g
r
r
e
ɛ
t
t
(ân hận)

(ân hận)

hối tiếc

to feel sad, sorry, or disappointed about something that has happened or something that you have done, often wishing it had been different

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rue
to rue
Động từ
r
r
ue
u
(ăn năn)

(ăn năn)

hối tiếc

to feel regret or sorrow for something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to miss
to miss
Động từ
m
m
i
ɪ
ss
s
(thiếu)

(thiếu)

nhớ

to feel sad because we no longer can see someone or do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pine
to pine
Động từ
p
p
i
n
n
e
(nhớ nhung)

(nhớ nhung)

khao khát

to strongly desire something or someone, especially when they are absent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to rage
to rage
Động từ
r
r
a
g
ʤ
e
(tức giận)

(tức giận)

nổi giận

to act violently because one is extremely angry

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to seethe
to seethe
Động từ
s
s
ee
i
th
ð
e
(bừng bừng)

(bừng bừng)

sôi sục

to feel extremely worried and angry internally while trying not to show it externally

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to fume
to fume
Động từ
f
f
u
ju
m
m
e
(tức giận)

(tức giận)

nổi giận

to be very angry, often showing signs of visible irritation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Verbs for Feeling Negative Emotions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice