reviewXem lạichevron down
Động từ Quan hệ Quyền lực /

Động từ phản ứng với sức mạnh

1 / 24
Thoát
1-
to conform
2-
to obey
3-
to abdicate
4-
to comply
5-
to yield
6-
to capitulate
7-
to disobey
8-
to resist
9-
to buck
10-
to withstand
11-
to defy
12-
to oppose
13-
to rebel
14-
to revolt
15-
to overthrow
16-
to depose
17-
to overturn
18-
to rise up
19-
to riot
20-
to surrender
21-
to cede
22-
to submit
23-
to hand over
24-
to abide by
to conform
to conform
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
o
ɔ
r
r
m
m
(phù hợp)

(phù hợp)

tuân thủ

to be or act in accordance with a rule, standard, etc.

example
Ví dụ
Click on words
Students are expected to conform to the school's dress code.
Employees must conform to the company's policies and procedures.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to obey
to obey
Động từ
o
b
b
e
e
y
ɪ
(vâng lời)

(vâng lời)

tuân theo

to follow commands, rules, or orders

disobey

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to abdicate
to abdicate
Động từ
a
æ
b
b
d
d
i
ə
c
k
a
t
t
e
(từ bỏ ngôi báu)

(từ bỏ ngôi báu)

thoái vị

(of a monarch or ruler) to step down from a position of power

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to comply
to comply
Động từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
y
(chấp hành)

(chấp hành)

tuân thủ

to act in accordance with rules, regulations, or requests

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to yield
to yield
Động từ
y
j
ie
i
l
l
d
d
(đầu hàng)

(đầu hàng)

nhường

to give up or hand over control, often a territory or authority, to someone else

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to capitulate
to capitulate
Động từ
c
k
a
ə
p
p
i
ɪ
t
ʧ
u
u
l
l
a
t
t
e
(chịu thua)

(chịu thua)

đầu hàng

to stop resisting something and accept it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to disobey
to disobey
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
o
ə
b
b
e
e
y
ɪ
(đối kháng lại)

(đối kháng lại)

không tuân theo

to refuse to follow rules, commands, or orders

obey

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to resist
to resist
Động từ
r
r
e
i
s
z
i
ɪ
s
s
t
t
(kháng cự)

(kháng cự)

chống lại

to use force to prevent something from happening or to fight against an attack

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to buck
to buck
Động từ
b
b
u
ʌ
ck
k
(chống đối)

(chống đối)

kháng cự

to strongly resist or oppose something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to withstand
to withstand
Động từ
w
w
i
ɪ
th
θ
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(kháng cự)

(kháng cự)

chịu đựng

to resist or endure the force, pressure, or challenges imposed upon oneself

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to defy
to defy
Động từ
d
d
e
ɪ
f
f
y
(phớt lờ)

(phớt lờ)

thách thức

to refuse to respect a person of authority or to observe a law, rule, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to oppose
to oppose
Động từ
o
ə
pp
p
o
s
z
e
(chống lại)

(chống lại)

phản đối

to firmly resist something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rebel
to rebel
Động từ
r
r
e
ɛ
b
b
e
ə
l
l
(khởi nghĩa)

(khởi nghĩa)

nổi dậy

to oppose a ruler or government

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to revolt
to revolt
Động từ
r
r
e
i
v
v
o
l
l
t
t
(khởi nghĩa)

(khởi nghĩa)

nổi dậy

to lead a sudden and often forceful change against a government or system that is perceived as oppressive, seeking a radical transformation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to overthrow
to overthrow
Động từ
uk flag
/ˈoʊvɝˌθɹoʊ/
(đảo chính)

(đảo chính)

lật đổ

to forcefully remove a person of authority or power from their position

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to depose
to depose
Động từ
d
d
e
ɪ
p
p
o
s
z
e
(phế truất)

(phế truất)

lật đổ

to remove someone from a position of power or authority, often through force or legal action

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to overturn
to overturn
Động từ
uk flag
/ˈoʊvɝˌtɝn/
(lật nhào)

(lật nhào)

lật đổ

to cause the downfall or removal of rulers or leaders

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rise up
to rise up
Động từ
uk flag
/ɹˈaɪz ˈʌp/
(đứng lên chống lại)

(đứng lên chống lại)

nổi dậy

to join a rebellion or reject a previous allegiance, often as a group effort against authority or for a cause

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
rise
phần từ của cụm từ
up
to riot
to riot
Động từ
r
r
io
aɪə
t
t
(tạo bạo)

(tạo bạo)

bạo loạn

to engage in violent and disorderly behavior, typically by a group of people, often in protest or as a reaction to a perceived injustice

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to surrender
to surrender
Động từ
s
s
u
ɜ
rr
r
e
ɛ
n
n
d
d
e
ɜ
r
r
(hạ vũ khí)

(hạ vũ khí)

đầu hàng

to give up resistance or stop fighting against an enemy or opponent

resist

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to cede
to cede
Động từ
c
s
e
i
d
d
e
(chuyển nhượng)

(chuyển nhượng)

nhường lại

to hand over power, land, or a position to another, particularly due to being forced

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to submit
to submit
Động từ
s
s
u
ə
b
b
m
m
i
ɪ
t
t
(chấp nhận sự kiểm soát)

(chấp nhận sự kiểm soát)

chịu phục tùng

to accept the control, authority, or superiority of someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hand over
to hand over
Động từ
uk flag
/hˈænd ˈoʊvɚ/
(đưa cho)

(đưa cho)

chuyển giao

to transfer the possession or control of someone or something to another person or entity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
hand
phần từ của cụm từ
over
to abide by
to abide by
Động từ
uk flag
/ɐbˈaɪd bˈaɪ/
(chấp hành)

(chấp hành)

tuân thủ

to follow the rules, commands, or wishes of someone, showing compliance to their authority

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
abide
phần từ của cụm từ
by

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 24 từ trong tổng số Verbs for Reacting to Power. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice