reviewXem lạichevron down
1 / 23
Thoát
1-
to work
2-
to overwork
3-
to hire
4-
to recruit
5-
to employ
6-
to sign up
7-
to staff
8-
to man
9-
to assign
10-
to entrust
11-
to mandate
12-
to appoint
13-
to task
14-
to designate
15-
to delegate
16-
to commission
17-
to sack
18-
to intern
19-
to volunteer
20-
to lay off
21-
to take on
22-
to step down
23-
to put forward
to work
to work
Động từ
w
w
o
ɜ
r
r
k
k
(hành động)

(hành động)

làm việc

to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job

example
Ví dụ
Click on words
He's been working on his presentation for hours.
She works passionately to make a difference in the world.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to overwork
to overwork
Động từ
uk flag
/ˌoʊvɝˈwɝk/
(quá sức lao động)

(quá sức lao động)

làm việc quá sức

to work too much, often to the point of exhaustion or burnout

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hire
to hire
Động từ
h
h
i
aɪɜ
r
r
e
(mướn)

(mướn)

thuê

to pay someone to do a job

displace

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to recruit
to recruit
Động từ
r
r
e
ə
c
k
r
r
ui
u
t
t
(thu hút)

(thu hút)

tuyển dụng

to employ people for a company, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to employ
to employ
Động từ
e
ɪ
m
m
p
p
l
l
o
ɔ
y
ɪ
(tuyển dụng)

(tuyển dụng)

thuê

to give work to someone and pay them

displace

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sign up
to sign up
Động từ
uk flag
/sˈaɪn ˈʌp/
(ký hợp đồng)

(ký hợp đồng)

đăng ký

to sign a contract agreeing to do a job

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
sign
phần từ của cụm từ
up
to staff
to staff
Động từ
s
s
t
t
a
æ
ff
f
(điều động nhân sự)

(điều động nhân sự)

cung cấp nhân viên

to provide with employees for a particular purpose, position, or task

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to man
to man
Động từ
m
m
a
æ
n
n
(điều động lực lượng)

(điều động lực lượng)

cử nhân sự

to provide workers for a specific place or task

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to assign
to assign
Động từ
a
ə
ss
s
i
g
n
n
(phân công)

(phân công)

giao

to give specific tasks, duties, or responsibilities to individuals or groups

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to entrust
to entrust
Động từ
e
ɛ
n
n
t
t
r
r
u
ə
s
s
t
t
(ủy thác)

(ủy thác)

giao phó

to give someone the responsibility of taking care of something important, such as a task, duty, or information

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to mandate
Động từ
m
m
a
æ
n
n
d
d
a
t
t
e
(giao phó)

(giao phó)

ủy quyền

to officially give someone the authority or responsibility to carry out specific tasks or make decisions

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to appoint
to appoint
Động từ
a
ə
pp
p
oi
ɔɪ
n
n
t
t
(chỉ định)

(chỉ định)

bổ nhiệm

to give a responsibility or job to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to task
Động từ
t
t
a
æ
s
s
k
k
(phân công)

(phân công)

giao nhiệm vụ

to assign a duty or responsibility to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to designate
Động từ
d
d
e
ɛ
s
z
i
ə
g
g
n
n
a
t
t
e
(định danh)

(định danh)

chỉ định

to choose someone for a certain position or task

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to delegate
Động từ
uk flag
/ˈdɛɫəˌɡeɪt/, /ˈdɛɫəɡət/
(giao phó)

(giao phó)

ủy quyền

to give part of the power, authority, work, etc. to a representative

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to commission
to commission
Động từ
c
k
o
ə
mm
m
i
ɪ
ss
ʃ
io
ə
n
n
(ủy thác)

(ủy thác)

giao phó

to assign someone to do a task, such as creating an artistic or literary piece

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sack
to sack
Động từ
s
s
a
æ
ck
k
(đuổi việc)

(đuổi việc)

sa thải

to dismiss someone from their job

hire

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to intern
to intern
Động từ
i
ɪ
n
n
t
t
e
ɜ
r
r
n
n
(đi thực tập)

(đi thực tập)

thực tập

to work temporarily in a job, usually during breaks or after completing studies, to gain practical experience in a specific field

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to volunteer
to volunteer
Động từ
v
v
o
ɑ
l
l
u
ə
n
n
t
t
ee
ɪ
r
r
(xin tình nguyện)

(xin tình nguyện)

tình nguyện

to offer to do something without being forced or without payment

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to lay off
to lay off
Động từ
uk flag
/lˈeɪ ˈɔf/
(sa thải)

(sa thải)

cắt giảm nhân sự

to dismiss employees due to financial difficulties or reduced workload

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
lay
phần từ của cụm từ
off
to take on
to take on
Động từ
uk flag
/tˈeɪk ˈɑːn/
(tuyển dụng)

(tuyển dụng)

thuê

to hire someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
on
to step down
to step down
Động từ
uk flag
/stˈɛp dˈaʊn/
(tự nguyện rút lui)

(tự nguyện rút lui)

từ chức

to voluntarily resign or retire from a job or position

take office

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
step
phần từ của cụm từ
down
to put forward
to put forward
Động từ
uk flag
/pˌʊt fˈoːɹwɚd/
(trình bày)

(trình bày)

đề xuất

to present an idea, suggestion, etc. to be discussed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
forward

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 23 từ trong tổng số Verbs Related to Occupation. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice