reviewXem lạichevron down
Động từ Liên quan đến Chủ đề /

Các động từ liên quan đến việc chuẩn bị và phục vụ đồ ăn

1 / 16
Thoát
1-
to peel
2-
to skin
3-
to stir
4-
to grate
5-
to slice
6-
to mince
7-
to churn
8-
to cream
9-
to ripen
10-
to cater
11-
to garnish
12-
to serve
13-
to serve up
14-
to slice up
15-
to shake up
16-
to plate
to peel
to peel
Động từ
p
p
ee
i
l
l
(lột vỏ)

(lột vỏ)

gọt vỏ

to remove the skin or outer layer of something, such as fruit, etc.

example
Ví dụ
Click on words
Peel the banana before eating it.
She carefully peeled the apple with a knife.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to skin
to skin
Động từ
s
s
k
k
i
ɪ
n
n
(gọt vỏ)

(gọt vỏ)

lột

to remove the outer layer or covering from something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stir
to stir
Động từ
s
s
t
t
i
ɜ
r
r
(trộn)

(trộn)

khuấy

to move a spoon, etc. around in a liquid or other substance to completely mix it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grate
to grate
Động từ
g
g
r
r
a
t
t
e
(mài)

(mài)

bào

to cut food into small pieces or shreds using a tool with sharp holes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to slice
to slice
Động từ
s
s
l
l
i
c
s
e
(xé)

(xé)

cắt lát

to cut food or other things into thin, flat pieces

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to mince
to mince
Động từ
m
m
i
ɪ
n
n
c
s
e
(xay)

(xay)

băm

to cut meat or other food into very small pieces, usually using a meat grinder or a sharp knife

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to churn
to churn
Động từ
ch
ʧ
u
ɜ
r
r
n
n
(khuấy kem)

(khuấy kem)

dậy kem

to stir cream very hard until it transforms into butter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cream
to cream
Động từ
c
k
r
r
ea
i:
m
m
(trộn kem)

(trộn kem)

đánh kem

to make a substance smooth by beating or mixing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ripen
to ripen
Động từ
r
r
i
p
p
e
ə
n
n
(trưởng thành)

(trưởng thành)

chín

to cause natural products to become fully developed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cater
to cater
Động từ
c
k
a
t
t
e
ɜ
r
r
(phục vụ)

(phục vụ)

cung cấp thức ăn

to provide a meeting, party, etc. with food and drink

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to garnish
to garnish
Động từ
g
g
a
ɑ
r
r
n
n
i
ɪ
sh
ʃ
(bày biện)

(bày biện)

trang trí

to make food look more delicious by decorating it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to serve
to serve
Động từ
s
s
e
ɜ
r
r
v
v
e
(phục vụ)

(phục vụ)

dọn

to offer or present food or drink to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to serve up
to serve up
Động từ
uk flag
/sˈɜːv ˈʌp/
(phục vụ)

(phục vụ)

dọn ra

to offer something, typically food or drink, to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
serve
phần từ của cụm từ
up
to slice up
to slice up
Động từ
uk flag
/slˈaɪs ˈʌp/
(thái)

(thái)

cắt thành lát

to cut something into slices

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
slice
phần từ của cụm từ
up
to shake up
to shake up
Động từ
uk flag
/ʃˈeɪk ˈʌp/
(khuấy lên)

(khuấy lên)

lắc lên

to physically stir something in order to mix or loosen its contents

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
shake
phần từ của cụm từ
up
to plate
to plate
Động từ
p
p
l
l
a
t
t
e
(sắp đặt)

(sắp đặt)

trình bày

to arrange and present food attractively on a dish or serving surface

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Words Related to Preparing and Serving Food. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice