reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) /

Trạng từ của sự chắc chắn

1 / 12
Thoát
1-
surely
2-
maybe
3-
potentially
4-
unlikely
5-
definitely
6-
certainly
7-
clearly
8-
possibly
9-
probably
10-
perhaps
11-
most likely
12-
undoubtedly
surely
surely
Trạng từ
s
ʃ
u
ʊ
r
r
e
l
l
y
i
(chắc hẳn)

(chắc hẳn)

chắc chắn

in a manner showing absolute confidence in the statement

example
Ví dụ
Click on words
She will surely appreciate your thoughtful gesture.
Surely you can finish the task before the deadline.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
maybe
maybe
Trạng từ
m
m
a
e
y
ɪ
b
b
e
i
(chắc có lẽ)

(chắc có lẽ)

có thể

used to show uncertainty or hesitation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
potentially
potentially
Trạng từ
p
p
o
ə
t
t
e
ɛ
n
n
t
ʃ
ia
ə
ll
l
y
i
(tiềm năng)

(tiềm năng)

có thể

in a manner expressing the capability or likelihood of something happening or developing in the future

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
unlikely
unlikely
Tính từ
u
ə
n
n
l
l
i
k
k
e
l
l
y
i
(khó xảy ra)

(khó xảy ra)

không chắc

having a low chance of happening or being true

definitely
definitely
Trạng từ
uk flag
/ˈdɛfɪnɪtli/
(rõ ràng)

(rõ ràng)

chắc chắn

in a certain way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
certainly
certainly
Trạng từ
c
s
e
ɜ
r
r
t
t
ai
ə
n
n
l
l
y
i
(definitely)

(definitely)

chắc chắn

in an assured manner, leaving no room for doubt

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
clearly
Trạng từ
c
k
l
l
ea
ɪ
r
r
l
l
y
i
(một cách không nghi ngờ)

(một cách không nghi ngờ)

rõ ràng

without any uncertainty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
possibly
possibly
Trạng từ
p
p
o
ɑ
ss
s
i
ə
b
b
l
l
y
i
(khả năng)

(khả năng)

có thể

used to express that something might happen or be true

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
probably
probably
Trạng từ
p
p
r
r
o
ɑ
b
b
a
ə
b
b
l
l
y
i
(chắc là)

(chắc là)

có lẽ

used to show likelihood or possibility without absolute certainty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Tần Suất
perhaps
perhaps
Trạng từ
p
p
e
ɜ
r
r
h
h
a
æ
p
p
s
s
(có thể)

(có thể)

có lẽ

used to express possibility or likelihood of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Nghi Vấn
(most|very) likely
most likely
Trạng từ
uk flag
/mˈoʊst ɔːɹ vˈɛɹi lˈaɪkli/
(có khả năng cao)

(có khả năng cao)

rất có thể

used to suggest that there is a strong chance of something happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
undoubtedly
undoubtedly
Trạng từ
u
ə
n
n
d
d
o
a
u
ʊ
b
t
t
e
ɪ
d
d
l
l
y
i
(rõ ràng)

(rõ ràng)

không còn nghi ngờ gì nữa

used to say that there is no doubt something is true or is the case

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Adverbs of Certainty. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice