
(chắc hẳn)
chắc chắn
in a manner showing absolute confidence in the statement
Thông Tin Ngữ Pháp:

(chắc có lẽ)
có thể
used to show uncertainty or hesitation
Thông Tin Ngữ Pháp:

(tiềm năng)
có thể
in a manner expressing the capability or likelihood of something happening or developing in the future
Thông Tin Ngữ Pháp:

(khó xảy ra)
không chắc
having a low chance of happening or being true

(rõ ràng)
chắc chắn
in a certain way
Thông Tin Ngữ Pháp:

(definitely)
chắc chắn
in an assured manner, leaving no room for doubt
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách không nghi ngờ)
rõ ràng
without any uncertainty
Thông Tin Ngữ Pháp:

(khả năng)
có thể
used to express that something might happen or be true
Thông Tin Ngữ Pháp:

(chắc là)
có lẽ
used to show likelihood or possibility without absolute certainty
Thông Tin Ngữ Pháp:

(có thể)
có lẽ
used to express possibility or likelihood of something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(có khả năng cao)
rất có thể
used to suggest that there is a strong chance of something happening
Thông Tin Ngữ Pháp:

(rõ ràng)
không còn nghi ngờ gì nữa
used to say that there is no doubt something is true or is the case
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Adverbs of Certainty. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
