reviewXem lạichevron down
Động từ Liên quan đến Chủ đề /

Động từ liên quan đến việc dọn dẹp

1 / 26
Thoát
1-
to clean
2-
to wipe
3-
to wash
4-
to rinse
5-
to shower
6-
to bathe
7-
to scour
8-
to disinfect
9-
to sterilize
10-
to sanitize
11-
to launder
12-
to clear out
13-
to wash up
14-
to tidy up
15-
to deodorize
16-
to sweep up
17-
to clean out
18-
to wash away
19-
to decontaminate
20-
to contaminate
21-
to pollute
22-
to smudge
23-
to taint
24-
to litter
25-
to blemish
26-
to grime
to clean
to clean
Động từ
c
k
l
l
ea
i:
n
n
(làm sạch)

(làm sạch)

dọn dẹp

to make something have no bacteria, marks, or dirt

dirty
example
Ví dụ
Click on words
I need to clean my glasses; they are dirty.
I usually clean the floors with a mop and cleaner.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wipe
to wipe
Động từ
w
w
i
p
p
e
(quét)

(quét)

lau

to clean or dry a surface using a cloth, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wash
to wash
Động từ
w
w
a
ɑ:
sh
ʃ
(giặt)

(giặt)

rửa

to clean someone or something with water, often with a type of soap

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rinse
to rinse
Động từ
r
r
i
ɪ
n
n
s
s
e
(xả)

(xả)

rửa

to clean something quickly with water, often without using soap, in order to remove dirt or other substances

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shower
to shower
Động từ
sh
ʃ
o
a
w
ʊ
e
ə
r
r
(xả nước)

(xả nước)

tắm

to bathe under a continuous flow of water, typically for cleansing the body

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to bathe
to bathe
Động từ
b
b
a
th
ð
e
(vòi nước)

(vòi nước)

tắm

to wash or clean the body by putting it in water or pouring water over it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to scour
to scour
Động từ
s
s
c
k
o
a
u
ʊ
r
r
(cọ)

(cọ)

chà

to clean something thoroughly by scrubbing it hard with a rough or tough material

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to disinfect
to disinfect
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
i
ɪ
n
n
f
f
e
ɛ
c
k
t
t
(diệt khuẩn)

(diệt khuẩn)

khử trùng

to destroy bacteria, virus, etc. by cleaning with a special substance

infect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sterilize
to sterilize
Động từ
s
s
t
t
e
ɛ
r
r
i
ə
l
l
i
z
z
e
(khử trùng)

(khử trùng)

tiệt trùng

to remove all bacteria or other microorganisms from something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sanitize
to sanitize
Động từ
s
s
a
æ
n
n
i
ɪ
t
t
i
z
z
e
(tiêu độc)

(tiêu độc)

khử trùng

to clean something thoroughly to reduce or eliminate germs, bacteria, or other harmful microorganisms

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to launder
to launder
Động từ
l
l
au
ɔ
n
n
d
d
e
ɜ
r
r
(giặt sạch)

(giặt sạch)

giặt ủi

to wash, clean, and iron clothes and linens

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clear out
to clear out
Động từ
uk flag
/klˈɪɹ ˈaʊt/
(dọn ra)

(dọn ra)

dọn dẹp

to remove unnecessary or unwanted items or things from a place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
clear
phần từ của cụm từ
out
to wash up
to wash up
Động từ
uk flag
/wˈɑːʃ ˈʌp/
(dọn dẹp bát đĩa)

(dọn dẹp bát đĩa)

rửa bát

to clean plates, cups, bowls, or other kitchen items after eating

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
wash
phần từ của cụm từ
up
to tidy up
to tidy up
Động từ
uk flag
/tˈaɪdi ˈʌp/
(sắp xếp lại)

(sắp xếp lại)

dọn dẹp

to make a place neat and orderly by putting things away, cleaning, or organizing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
tidy
phần từ của cụm từ
up
to deodorize
to deodorize
Động từ
uk flag
/diːˈoʊdɚɹˌaɪz/
(thông thoáng mùi)

(thông thoáng mùi)

khử mùi

to remove or neutralize unpleasant smells from something

odorize

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sweep up
to sweep up
Động từ
uk flag
/swˈiːp ˈʌp/
(dọn dẹp)

(dọn dẹp)

quét dọn

to collect and remove dirt or trash, typically from the floor or a surface using a broom

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
sweep
phần từ của cụm từ
up
to clean out
to clean out
Động từ
uk flag
/klˈiːn ˈaʊt/
(dọn dẹp)

(dọn dẹp)

dọn sạch

to completely empty or remove the contents of a space, container, or place, often thorough cleaning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
clean
phần từ của cụm từ
out
to wash away
to wash away
Động từ
uk flag
/wˈɑːʃ ɐwˈeɪ/
(xóa bỏ)

(xóa bỏ)

rửa trôi

to clean something by using water to make the dirt or other substances go away

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
wash
phần từ của cụm từ
away
to decontaminate
to decontaminate
Động từ
uk flag
/dikənˈtæməˌneɪt/
(tẩy độc)

(tẩy độc)

khử độc

to remove or neutralize harmful substances from something

contaminate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to contaminate
to contaminate
Động từ
c
k
o
ə
n
n
t
t
a
æ
m
m
i
ə
n
n
a
t
t
e
(gây ô nhiễm)

(gây ô nhiễm)

làm ô nhiễm

to make a place, substance, etc. dirty or harmful by adding dangerous material

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pollute
to pollute
Động từ
p
p
o
ə
ll
l
u
u:
t
t
e
(ô nhiễm)

(ô nhiễm)

gây ô nhiễm

to damage the environment by releasing harmful chemicals or substances to the air, water, or land

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to smudge
to smudge
Động từ
s
s
m
m
u
ə
dg
ʤ
e
(vấy bẩn)

(vấy bẩn)

làm bẩn

to make a dirty mark by rubbing or spreading something on a surface

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to taint
to taint
Động từ
t
t
ai
n
n
t
t
(làm nhiễm bẩn)

(làm nhiễm bẩn)

làm ô uế

to infect or dirty something with a disease or harmful microorganism

disinfect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to litter
to litter
Động từ
l
l
i
ɪ
tt
t
e
ɜ
r
r
(xả rác)

(xả rác)

vứt rác

to make a place dirty by leaving trash or waste scattered around

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to blemish
to blemish
Động từ
b
b
l
l
e
ɛ
m
m
i
ɪ
sh
ʃ
(làm hỏng)

(làm hỏng)

làm xước

to damage the appearance of something by causing a flaw or imperfection

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grime
to grime
Động từ
g
g
r
r
i
m
m
e
(dơ bẩn)

(dơ bẩn)

làm bẩn

to dirty something with a layer of dirt, grease, or filth

clean

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 26 từ trong tổng số Verbs Related to Cleaning. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice