reviewXem lạichevron down
Động từ Liên quan đến Chủ đề /

Động từ liên quan đến nghệ thuật và truyền thông

1 / 20
Thoát
1-
to star
2-
to play
3-
to choreograph
4-
to strike up
5-
to doodle
6-
to preview
7-
to tune into
8-
to play back
9-
to act out
10-
to picture
11-
to illustrate
12-
to sculpt
13-
to animate
14-
to sketch
15-
to stage
16-
to photograph
17-
to dub
18-
to debut
19-
to premiere
20-
to reprise
to star
to star
Động từ
s
s
t
t
a
ɑ
r
r
(tham gia diễn xuất)

(tham gia diễn xuất)

đóng vai chính

to act as a main character in a play, movie, etc.

example
Ví dụ
Click on words
He starred in a critically acclaimed play at the local theater.
After years of hard work, she finally gets to star in a major motion picture.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to play
to play
Động từ
p
p
l
l
a
e
y
ɪ
(biểu diễn)

(biểu diễn)

chơi

to perform music on a musical instrument

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to choreograph
to choreograph
Động từ
ch
k
o
ɔ
r
r
eo
g
g
r
r
a
æ
ph
f
(sáng tác múa)

(sáng tác múa)

biên đạo

to create a sequence of dance steps, often set to music, for a performance or production

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to strike up
to strike up
Động từ
uk flag
/stɹˈaɪk ˈʌp/
(khởi đầu biểu diễn)

(khởi đầu biểu diễn)

bắt đầu chơi

to begin playing a musical instrument, typically referring to the start of a performance or music session

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
strike
phần từ của cụm từ
up
to doodle
to doodle
Động từ
d
d
oo
u
d
d
ə
l
l
e
(vẽ linh tinh)

(vẽ linh tinh)

vẽ nguệch ngoạc

to aimlessly draw lines and shapes, particularly when one is bored

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to preview
to preview
Động từ
uk flag
/ˈpɹivˌju/
(ra mắt trước)

(ra mắt trước)

xem trước

to watch a movie, play, TV show, etc. in advance of public presentation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tune into
to tune into
Động từ
uk flag
/tˈuːn ˌɪntʊ/
(theo dõi)

(theo dõi)

bắt sóng

to start listening to or watching a specific program by adjusting the radio or television

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
tune
phần từ của cụm từ
into
to play back
to play back
Động từ
uk flag
/plˈeɪ bˈæk/
(nghe lại)

(nghe lại)

phát lại

to listen to or watch something again after recording it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
play
phần từ của cụm từ
back
to act out
to act out
Động từ
uk flag
/ˈækt ˈaʊt/
(thể hiện)

(thể hiện)

diễn xuất

to perform a role or a scene on stage

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
act
phần từ của cụm từ
out
to picture
to picture
Động từ
p
p
i
ɪ
c
k
t
ʧ
u
ə
r
r
e
(vẽ)

(vẽ)

hình dung

to capture or represent something in a photograph or drawing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to illustrate
to illustrate
Động từ
i
ɪ
ll
l
u
ə
s
s
t
t
r
r
a
t
t
e
(kèm hình ảnh)

(kèm hình ảnh)

minh họa

to use pictures in a book, magazine, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sculpt
to sculpt
Động từ
s
s
c
k
u
ə
l
l
p
p
t
t
(tạo hình)

(tạo hình)

điêu khắc

to form figures and objects by cutting and carving hard materials such as wood, stone, metal, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to animate
to animate
Động từ
a
æ
n
n
i
ə
m
m
a
t
t
e
(phim hoạt hình)

(phim hoạt hình)

làm sống động

to bring characters or objects to life through movement using animation techniques or computer programs

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sketch
to sketch
Động từ
s
s
k
k
e
ɛ
t
ch
ʧ
(vẽ phác)

(vẽ phác)

phác thảo

to produce an elementary and quick drawing of someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stage
to stage
Động từ
s
s
t
t
a
g
ʤ
e
(biểu diễn)

(biểu diễn)

dàn dựng

to present a play or other event to an audience

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to photograph
to photograph
Động từ
ph
f
o
t
t
o
ə
g
g
r
r
a
æ
ph
f
(ghi hình)

(ghi hình)

chụp ảnh

to use a camera to take a picture of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dub
to dub
Động từ
d
d
u
ə
b
b
(lồng tiếng)

(lồng tiếng)

lồng ghép

to change the original language of a movie or TV show into another language

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to debut
to debut
Động từ
d
d
e
b
b
u
ju
t
(trình làng)

(trình làng)

ra mắt

to introduce something or someone to the public for the first time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to premiere
to premiere
Động từ
p
p
r
r
e
ɛ
m
m
ie
ɪ
r
r
e
(công chiếu)

(công chiếu)

ra mắt

to present a work, such as a performance, film, or artwork, publicly for the first time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to reprise
to reprise
Động từ
r
r
e
ɪ
p
p
r
r
i
s
z
e
(lặp lại)

(lặp lại)

tái diễn

to repeat or perform again, especially a musical or theatrical piece

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 20 từ trong tổng số Verbs Related to Art and Media. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice