reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) /

Trạng từ chỉ thời gian

1 / 18
Thoát
1-
today
2-
yesterday
3-
briefly
4-
shortly
5-
forever
6-
immediately
7-
eventually
8-
now
9-
then
10-
later
11-
soon
12-
finally
13-
already
14-
recently
15-
again
16-
yet
17-
still
18-
next
today
Trạng từ
t
t
o
ə
d
d
a
e
y
ɪ
(ngày nay)

(ngày nay)

hôm nay

at the present time

example
Ví dụ
Click on words
Thousands of students across the country today are protesting for better educational resources.
Many families in the city today are struggling to put food on the table due to unemployment.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Thời Gian
yesterday
yesterday
Trạng từ
y
j
e
ɛ
s
s
t
t
e
ə
r
r
d
d
a
e
y
ɪ
N/A

N/A

at a time within the 24-hour period immediately preceding the current day

briefly
briefly
Trạng từ
b
b
r
r
ie
i
f
f
l
l
y
i
(tạm thời)

(tạm thời)

ngắn gọn

for a short duration

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Thời Gian
shortly
shortly
Trạng từ
sh
ʃ
o
ɔ
r
r
t
t
l
l
y
i
(khoảng thời gian ngắn)

(khoảng thời gian ngắn)

sớm

in a very short time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Thời Gian
forever
Trạng từ
f
f
o
ɔ
r
r
e
ɛ
v
v
e
ə
r
r
(vĩnh viễn)

(vĩnh viễn)

mãi mãi

used to describe a period of time that has no end

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
immediately
immediately
Trạng từ
uk flag
/ɪˈmidiətli/
(tức thì)

(tức thì)

ngay lập tức

in a way that is instant and involves no delay

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
eventually
eventually
Trạng từ
e
i
v
v
e
ɛ
n
n
t
ʃ
ua
ə
ll
l
y
i
(rốt cuộc)

(rốt cuộc)

cuối cùng

after or at the end of a series of events or an extended period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
now
now
Trạng từ
n
n
o
a
w
ʊ
(hiện tại)

(hiện tại)

bây giờ

at this moment or time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
then
then
Trạng từ
th
ð
e
ɛ
n
n
(rồi thì)

(rồi thì)

sau đó

after the thing mentioned

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
later
later
Trạng từ
l
l
a
t
t
e
ə
r
r
(lát nữa)

(lát nữa)

sau

at a time following the current or mentioned moment, without specifying exactly when

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
soon
soon
Trạng từ
s
s
oo
u:
n
n
(sẽ đến)

(sẽ đến)

sớm

in a short time from now

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
finally
Trạng từ
f
f
i
n
n
a
ə
ll
l
y
i
(rốt cuộc)

(rốt cuộc)

cuối cùng

after a long time, usually when there has been some difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
already
already
Trạng từ
a
ɔ
l
r
r
ea
ɛ
d
d
y
i
(rồi)

(rồi)

đã

before the present or specified time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Thời Gian
recently
recently
Trạng từ
r
r
e
i
c
s
e
ə
n
n
t
t
l
l
y
i
(mới đây)

(mới đây)

gần đây

at or during a time that is not long ago

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
again
again
Trạng từ
a
ə
g
g
ai
ɛ
n
n
(thêm một lần nữa)

(thêm một lần nữa)

lần nữa

for one more instance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
yet
yet
Trạng từ
y
j
e
ɛ
t
t
(vẫn chưa)

(vẫn chưa)

chưa

up until the current or given time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
still
still
Trạng từ
s
s
t
t
i
ɪ
ll
l
(vẫn còn)

(vẫn còn)

vẫn

up to now or the time stated

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
next
Trạng từ
n
n
e
ɛ
x
ks
t
t
(sau đó)

(sau đó)

tiếp theo

at the time or point immediately following the present

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Thời Gian

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Adverbs of Time. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice