reviewXem lạichevron down
Động từ Liên quan đến Chủ đề /

Động từ liên quan đến lửa

1 / 19
Thoát
1-
to explode
2-
to burst
3-
to blast
4-
to detonate
5-
to blow up
6-
to go off
7-
to fulminate
8-
to erupt
9-
to flame
10-
to combust
11-
to flare
12-
to burn
13-
to char
14-
to sear
15-
to blaze
16-
to light
17-
to ignite
18-
to go out
19-
to blow out
to explode
to explode
Động từ
e
ɪ
x
ks
p
p
l
l
o
d
d
e
(phát nổ)

(phát nổ)

nổ

to break apart violently and noisily in a way that causes destruction

example
Ví dụ
Click on words
The fireworks exploded in the sky, lighting up the night.
The bomb exploded, shattering windows and damaging buildings.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to burst
to burst
Động từ
b
b
u
ɜ
r
r
s
s
t
t
(vỡ)

(vỡ)

bùng nổ

to suddenly and violently break open or apart, particularly as a result of internal pressure

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to blast
to blast
Động từ
b
b
l
l
a
æ
s
s
t
t
(gây nổ)

(gây nổ)

phá hủy

to violently damage or destroy something using explosives

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to detonate
to detonate
Động từ
d
d
e
ɛ
t
t
o
ə
n
n
a
t
t
e
(phát nổ)

(phát nổ)

nổ

to explode suddenly and violently due to a strong chemical or physical reaction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to blow up
to blow up
Động từ
uk flag
/blˈoʊ ˈʌp/
(phát nổ)

(phát nổ)

nổ

to explode forcefully and releasing energy through a chemical or physical reaction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
blow
phần từ của cụm từ
up
to go off
to go off
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ˈɔf/
(bùng nổ)

(bùng nổ)

nổ

(of a gun, bomb, etc.) to be fired or to explode

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
off
to fulminate
to fulminate
Động từ
f
f
u
ʊ
l
l
m
m
i
ə
n
n
a
t
t
e
(phát nổ)

(phát nổ)

bùng nổ

to erupt or burst forth with sudden and intense energy

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to erupt
to erupt
Động từ
e
i
r
r
u
ə
p
p
t
t
(phun ra)

(phun ra)

phun trào

(of a volcano) to explode and send smoke, lava, rocks, etc. into the sky

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to flame
to flame
Động từ
f
f
l
l
a
m
m
e
(lửa bốc lên)

(lửa bốc lên)

bùng cháy

to burn brightly in a hot gas

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to combust
to combust
Động từ
c
k
o
ə
m
m
b
b
u
ə
s
s
t
t
(cháy)

(cháy)

đốt

to burn or explode as a result of a chemical reaction with oxygen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to flare
to flare
Động từ
f
f
l
l
a
ɛ
r
r
e
(loé sáng)

(loé sáng)

bừng sáng

to burn and give off a strong light

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to burn
to burn
Động từ
b
b
u
ɜ
r
r
n
n
(cháy)

(cháy)

bốc cháy

to be on fire and be destroyed by it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to char
to char
Động từ
ch
ʧ
a
ɑ
r
r
(nướng khét)

(nướng khét)

cháy xém

to lightly burn something, causing a change in color on its surface

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sear
to sear
Động từ
s
s
ea
ɪ
r
r
(nướng sơ)

(nướng sơ)

cháy sơ

to lightly burn the surface of something with intense heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to blaze
to blaze
Động từ
b
b
l
l
a
z
z
e
(cháy rực)

(cháy rực)

bùng cháy

to burn in a very bright and strong flame

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to light
to light
Động từ
l
l
i
gh
t
t
(châm)

(châm)

thắp

to set something on fire

snuff out

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ignite
to ignite
Động từ
i
ɪ
g
g
n
n
i
t
t
e
(châm lửa)

(châm lửa)

thắp sáng

to cause something to catch fire

snuff out

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to go out
to go out
Động từ
uk flag
/ɡoʊ ˈaʊt/
(ngừng cháy)

(ngừng cháy)

tắt

(of fire or a light) to stop giving heat or brightness

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
out
to blow out
to blow out
Động từ
uk flag
/bloʊ ˈaʊt/
(phả tắt)

(phả tắt)

thổi tắt

to put out a flame, candle, etc. using the air in one's lungs

ignite

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
blow
phần từ của cụm từ
out

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Verbs Related to Fire. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice