
(phát nổ)
nổ
to break apart violently and noisily in a way that causes destruction
Thông Tin Ngữ Pháp:

(vỡ)
bùng nổ
to suddenly and violently break open or apart, particularly as a result of internal pressure
Thông Tin Ngữ Pháp:

(gây nổ)
phá hủy
to violently damage or destroy something using explosives
Thông Tin Ngữ Pháp:

(phát nổ)
nổ
to explode suddenly and violently due to a strong chemical or physical reaction
Thông Tin Ngữ Pháp:

(phát nổ)
nổ
to explode forcefully and releasing energy through a chemical or physical reaction
Thông Tin Ngữ Pháp:

(bùng nổ)
nổ
(of a gun, bomb, etc.) to be fired or to explode
Thông Tin Ngữ Pháp:

(phát nổ)
bùng nổ
to erupt or burst forth with sudden and intense energy
Thông Tin Ngữ Pháp:

(phun ra)
phun trào
(of a volcano) to explode and send smoke, lava, rocks, etc. into the sky
Thông Tin Ngữ Pháp:

(lửa bốc lên)
bùng cháy
to burn brightly in a hot gas
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cháy)
đốt
to burn or explode as a result of a chemical reaction with oxygen
Thông Tin Ngữ Pháp:

(loé sáng)
bừng sáng
to burn and give off a strong light
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cháy)
bốc cháy
to be on fire and be destroyed by it
Thông Tin Ngữ Pháp:

(nướng khét)
cháy xém
to lightly burn something, causing a change in color on its surface
Thông Tin Ngữ Pháp:

(nướng sơ)
cháy sơ
to lightly burn the surface of something with intense heat
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cháy rực)
bùng cháy
to burn in a very bright and strong flame
Thông Tin Ngữ Pháp:

(châm)
thắp
to set something on fire
Thông Tin Ngữ Pháp:

(châm lửa)
thắp sáng
to cause something to catch fire
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ngừng cháy)
tắt
(of fire or a light) to stop giving heat or brightness
Thông Tin Ngữ Pháp:

(phả tắt)
thổi tắt
to put out a flame, candle, etc. using the air in one's lungs
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Verbs Related to Fire. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
