
(kia)
ở đó
at a place that is not where the speaker is
Thông Tin Ngữ Pháp:

(mọi nơi)
khắp nơi
to or in all places
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ở đâu đó)
một nơi nào đó
in, at, or to some unspecified place
Thông Tin Ngữ Pháp:

(mọi nơi)
bất cứ đâu
to, in, or at any place
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một nơi khác)
nơi khác
at, in, or to another place
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ở trên)
trên
in, at, or to a higher position
Thông Tin Ngữ Pháp:

N/A
in a position or location situated beneath or lower than something else
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hơn)
qua
across from one side to the other
Thông Tin Ngữ Pháp:

N/A
at the rear, far side, or back side of something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(phía trước)
trước
in position or direction that is further forward or in front of a person or thing
Thông Tin Ngữ Pháp:

(bên ngoài)
ở ngoài
in an open area surrounding a building
Thông Tin Ngữ Pháp:

(trong)
bên trong
in or into a room, building, etc.
Thông Tin Ngữ Pháp:

(xa xôi)
xa
to or at a great distance
Thông Tin Ngữ Pháp:

(quanh quanh)
xung quanh
toward random or various directions
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ra nước ngoài)
nước ngoài
in or traveling to a different country
Thông Tin Ngữ Pháp:

(băng qua)
qua
from one side to the other side of something
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Adverbs of Place. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
