reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) /

Trạng từ chỉ nơi chốn

1 / 22
Thoát
1-
here
2-
there
3-
everywhere
4-
somewhere
5-
anywhere
6-
elsewhere
7-
above
8-
below
9-
over
10-
under
11-
behind
12-
ahead
13-
outside
14-
inside
15-
far
16-
around
17-
abroad
18-
southward
19-
westward
20-
northward
21-
eastward
22-
across
here
here
Trạng từ
h
h
e
ɪ
r
r
e
N/A

N/A

at a specific, immediate location

example
Ví dụ
Click on words
Stand here to see the full mural.
She left her bag here yesterday.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
there
there
Trạng từ
th
ð
e
ɛ
r
r
e
(kia)

(kia)

ở đó

at a place that is not where the speaker is

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
everywhere
everywhere
Trạng từ
e
ɛ
v
v
e
r
r
y
i
wh
w
e
ɛ
r
r
e
(mọi nơi)

(mọi nơi)

khắp nơi

to or in all places

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
somewhere
somewhere
Trạng từ
s
s
o
ʌ
m
m
e
wh
w
e
ɛ
r
r
e
(ở đâu đó)

(ở đâu đó)

một nơi nào đó

in, at, or to some unspecified place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
anywhere
anywhere
Trạng từ
a
ɛ
n
n
y
i
wh
w
e
ɛ
r
r
e
(mọi nơi)

(mọi nơi)

bất cứ đâu

to, in, or at any place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
elsewhere
Trạng từ
e
ɛ
l
l
s
s
e
wh
w
e
ɛ
r
r
e
(một nơi khác)

(một nơi khác)

nơi khác

at, in, or to another place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
above
above
Trạng từ
a
ə
b
b
o
ʌ
v
v
e
(ở trên)

(ở trên)

trên

in, at, or to a higher position

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
below
below
Trạng từ
b
b
e
ɪ
l
l
o
w
N/A

N/A

in a position or location situated beneath or lower than something else

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
over
over
Trạng từ
uk flag
/ˈoʊvɚ/
(hơn)

(hơn)

qua

across from one side to the other

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
under
under
Giới từ
uk flag
/ˈʌndɚ/
N/A

N/A

in or to a position lower than and directly beneath something

behind
behind
Trạng từ
b
b
e
ɪ
h
h
i
n
n
d
d
N/A

N/A

at the rear, far side, or back side of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
ahead
ahead
Trạng từ
a
ə
h
h
ea
ɛ
d
d
(phía trước)

(phía trước)

trước

in position or direction that is further forward or in front of a person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
outside
outside
Trạng từ
o
a
u
ʊ
t
t
s
s
i
d
d
e
(bên ngoài)

(bên ngoài)

ở ngoài

in an open area surrounding a building

over here
inside

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
inside
inside
Trạng từ
i
ɪ
n
n
s
s
i
d
d
e
(trong)

(trong)

bên trong

in or into a room, building, etc.

over here
outside

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
far
far
Trạng từ
f
f
a
ɑ:
r
r
(xa xôi)

(xa xôi)

xa

to or at a great distance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
around
Trạng từ
a
ə
r
r
o
a
u
ʊ
n
n
d
d
(quanh quanh)

(quanh quanh)

xung quanh

toward random or various directions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
abroad
abroad
Trạng từ
a
ə
b
b
r
r
oa
ɔ
d
d
(ra nước ngoài)

(ra nước ngoài)

nước ngoài

in or traveling to a different country

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
southward
southward
Trạng từ
s
s
o
a
u
ʊ
th
θ
w
w
a
ɜ
r
r
d
d
(hướng nam)

(hướng nam)

về phía nam

to the direction of south

westward
westward
Trạng từ
w
w
e
ɛ
s
s
t
t
w
w
a
ɜ
r
r
d
d
(theo hướng tây)

(theo hướng tây)

về phía tây

to the direction of west

northward
northward
Trạng từ
n
n
o
ɔ
r
r
th
θ
w
w
a
ɜ
r
r
d
d
(về phía bắc)

(về phía bắc)

hướng bắc

to the direction of north

eastward
eastward
Trạng từ
ea
i
s
s
t
t
w
w
a
ɜ
r
r
d
d
(đi về hướng đông)

(đi về hướng đông)

về phía đông

to the direction of east

across
across
Trạng từ
a
ə
c
k
r
r
o
ɔ:
ss
s
(băng qua)

(băng qua)

qua

from one side to the other side of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Adverbs of Place. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice