reviewXem lạichevron down
1 / 18
Thoát
1-
towering
2-
sky-high
3-
lofty
4-
skycraping
5-
expanded
6-
outstretched
7-
lengthened
8-
elongated
9-
longish
10-
overlong
11-
to elongate
12-
broadened
13-
elevated
14-
expansive
15-
paper-thin
16-
to truncate
17-
to thicken
18-
to taper
towering
Tính từ
t
t
o
a
w
ʊ
e
ɜ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(cao vút)

(cao vút)

cao chọc trời

having an impressive height

example
Ví dụ
Click on words
The towering skyscraper dominated the city’s skyline.
The towering cliffs along the coastline made for a breathtaking view.
sky-high
Tính từ
uk flag
/skˈaɪhˈaɪ/
(cao chót vót)

(cao chót vót)

trên cao vời vợi

extremely tall or elevated

lofty
lofty
Tính từ
l
l
o
ɔ
f
f
t
t
y
i
(thâm thúy)

(thâm thúy)

cao vút

(of a mountain, building, etc.) very tall and outstanding

skycraping
Tính từ
s
s
k
k
y
c
k
r
r
a
p
p
i
ɪ
n
n
g
g
(cao ngất)

(cao ngất)

cao chọc trời

(of buildings or other objects) extremely tall or high

expanded
Tính từ
e
ɪ
x
ks
p
p
a
æ
n
n
d
d
e
ə
d
d
(được mở rộng)

(được mở rộng)

mở rộng

made bigger in size

outstretched
Tính từ
o
a
u
ʊ
t
t
s
s
t
t
r
r
e
ɛ
t
ch
ʧ
e
d
t
(kéo dài)

(kéo dài)

duỗi ra

extended in length as far as possible

lengthened
Tính từ
l
l
e
ɛ
n
n
g
k
th
θ
e
ə
n
n
e
d
d
(gia tăng về chiều dài)

(gia tăng về chiều dài)

kéo dài

made longer in physical dimensions

elongated
Tính từ
e
ɪ
l
l
o
ɔ
n
n
g
g
a
t
t
e
ə
d
d
(dài hình mảnh)

(dài hình mảnh)

kéo dài

long and thin, often more than expected or typical

longish
Tính từ
l
l
o
ɔ
n
n
g
g
i
ɪ
sh
ʃ
(khá dài)

(khá dài)

hơi dài

rather long

overlong
Tính từ
uk flag
/ˌoʊvɚlˈɑːŋ/
(dài quá mức)

(dài quá mức)

quá dài

excessively or unreasonably long in duration, size, or extent

to elongate
to elongate
Động từ
e
ɪ
l
l
o
ɔ
n
n
g
g
a
t
t
e
(kéo ra)

(kéo ra)

kéo dài

to stretch something in order to make it longer

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
broadened
Tính từ
b
b
r
r
oa
ɔ:
d
d
e
ə
n
n
e
d
d
(nở rộng)

(nở rộng)

mở rộng

made wider in physical dimensions

elevated
Tính từ
e
ɛ
l
l
e
ə
v
v
a
t
t
e
ɪ
d
d
(nâng cao)

(nâng cao)

cao

positioned or built above ground level

expansive
Tính từ
e
ɪ
x
ks
p
p
a
æ
n
n
s
s
i
ɪ
v
v
e
(khả năng co giãn)

(khả năng co giãn)

mở rộng

able to increase in size or volume

paper-thin
Tính từ
uk flag
/pˈeɪpɚθˈɪn/
(mỏng manh như giấy)

(mỏng manh như giấy)

mỏng như giấy

extremely thin, as thin as a sheet of paper

to truncate
Động từ
t
t
r
r
u
ə
n
n
c
k
a
t
t
e
(rút ngắn)

(rút ngắn)

cắt ngắn

to cut something short in length or duration

to thicken
Động từ
th
θ
i
ɪ
ck
k
e
ə
n
n
(cô đặc)

(cô đặc)

làm đặc

to become more viscous or dense

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to taper
to taper
Động từ
t
t
a
p
p
e
ɜ
r
r
(giảm dần)

(giảm dần)

thu hẹp

to become smaller in size, amount, or number over time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Describing Dimensions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice