1-
profound
2-
fierce
3-
immoderate
4-
tolerable
5-
rich
6-
to escalate
7-
to intensate
8-
to mitigate
9-
to abate
10-
to tame
11-
to dampen
12-
to subside
13-
to tone down
14-
to deaden
15-
to de-escalate
16-
to weaken
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Describing Intensity. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
