reviewXem lạichevron down
1 / 18
Thoát
1-
slowly
2-
slow
3-
sluggishly
4-
quick
5-
quickly
6-
fast
7-
swiftly
8-
speedily
9-
suddenly
10-
hastily
11-
hurriedly
12-
rapidly
13-
briskly
14-
expeditiously
15-
by the minute
16-
fleetly
17-
hotfoot
18-
post-haste
slowly
slowly
Trạng từ
s
s
l
l
o
w
l
l
y
i
(từ từ)

(từ từ)

chậm

at a pace that is not fast

quickly
example
Ví dụ
Click on words
The turtle moved slowly across the road.
He walked slowly to enjoy the scenery.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
slow
slow
Trạng từ
s
s
l
l
o
w
(chậm chạp)

(chậm chạp)

chậm

at a speed that is not fast

quickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
sluggishly
sluggishly
Trạng từ
s
s
l
l
u
ə
gg
g
i
ɪ
sh
ʃ
l
l
y
i
(lừ đừ)

(lừ đừ)

chậm chạp

with little energy, speed, or enthusiasm

quick
quick
Trạng từ
q
k
u
w
i
ɪ
ck
k
(nhanh)

(nhanh)

nhanh chóng

in a manner that is fast and takes little time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
quickly
quickly
Trạng từ
q
k
u
w
i
ɪ
ck
k
l
l
y
i
(một cách nhanh)

(một cách nhanh)

nhanh chóng

with a lot of speed

slowly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
fast
fast
Tính từ
f
f
a
æ
s
s
t
t
(mau)

(mau)

nhanh

having a high speed when doing something, especially moving

slow
swiftly
swiftly
Trạng từ
s
s
w
w
i
ɪ
f
f
t
t
l
l
y
i
(mau lẹ)

(mau lẹ)

nhanh chóng

in a quick or immediate way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
speedily
speedily
Trạng từ
s
s
p
p
ee
i
d
d
i
ə
l
l
y
i
(một cách nhanh chóng)

(một cách nhanh chóng)

nhanh chóng

with a high degree of speed

slowly
suddenly
suddenly
Trạng từ
s
s
u
ʌ
dd
d
e
ə
n
n
l
l
y
i
(bất ngờ)

(bất ngờ)

đột nhiên

in a way that is quick and unexpected

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
hastily
hastily
Trạng từ
h
h
a
s
s
t
t
i
ə
l
l
y
i
(hấp tấp)

(hấp tấp)

vội vàng

in a quick and rushed manner, often done with little time for careful consideration

unhurriedly
hurriedly
hurriedly
Trạng từ
h
h
u
ɜ
rr
r
ie
i
d
d
l
l
y
i
(hối hả)

(hối hả)

vội vã

in a rushed or quick manner

unhurriedly
rapidly
rapidly
Trạng từ
r
r
a
æ
p
p
i
ə
d
d
l
l
y
i
(một cách nhanh chóng)

(một cách nhanh chóng)

nhanh chóng

in a way that is very quick and often unexpected

slowly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
briskly
briskly
Trạng từ
b
b
r
r
i
ɪ
s
s
k
k
l
l
y
i
(mạnh mẽ)

(mạnh mẽ)

nhanh nhẹn

in a quick and energetic manner

expeditiously
expeditiously
Trạng từ
e
ɛ
x
ks
p
p
e
ə
d
d
i
ɪ
t
ʃ
iou
ə
s
s
l
l
y
i
(một cách hiệu quả)

(một cách hiệu quả)

một cách nhanh chóng

in a quick and efficient manner

inefficiently
by the minute
Cụm từ
uk flag
/baɪ ðə mˈɪnɪt/
N/A

N/A

with changes or occurrences happening continuously and rapidly

fleetly
Trạng từ
f
f
l
l
ee
i:
t
t
l
l
y
i
(bẻn bẹn)

(bẻn bẹn)

nhanh nhẹn

in a quick and graceful manner

hotfoot
hotfoot
Trạng từ
h
h
o
ɑ:
t
t
f
f
oo
ʊ
t
t
(vội vã)

(vội vã)

một cách nhanh chóng

with quick and urgent movement

post-haste
post-haste
Trạng từ
uk flag
/pˈoʊsthˈeɪst/
(một cách gấp rút)

(một cách gấp rút)

khẩn trương

with speed and urgency

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Adverbs of Speed. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice