
(từ từ)
chậm
at a pace that is not fast
Thông Tin Ngữ Pháp:

(chậm chạp)
chậm
at a speed that is not fast
Thông Tin Ngữ Pháp:

(lừ đừ)
chậm chạp
with little energy, speed, or enthusiasm

(nhanh)
nhanh chóng
in a manner that is fast and takes little time
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách nhanh)
nhanh chóng
with a lot of speed
Thông Tin Ngữ Pháp:

(mau)
nhanh
having a high speed when doing something, especially moving

(mau lẹ)
nhanh chóng
in a quick or immediate way
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách nhanh chóng)
nhanh chóng
with a high degree of speed

(bất ngờ)
đột nhiên
in a way that is quick and unexpected
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hấp tấp)
vội vàng
in a quick and rushed manner, often done with little time for careful consideration

(hối hả)
vội vã
in a rushed or quick manner

(một cách nhanh chóng)
nhanh chóng
in a way that is very quick and often unexpected
Thông Tin Ngữ Pháp:

(mạnh mẽ)
nhanh nhẹn
in a quick and energetic manner

(một cách hiệu quả)
một cách nhanh chóng
in a quick and efficient manner

N/A
with changes or occurrences happening continuously and rapidly

(bẻn bẹn)
nhanh nhẹn
in a quick and graceful manner

(vội vã)
một cách nhanh chóng
with quick and urgent movement

(một cách gấp rút)
khẩn trương
with speed and urgency
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Adverbs of Speed. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
