reviewXem lạichevron down
Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật /

Trạng từ chỉ việc sử dụng công cụ và phương pháp

1 / 27
Thoát
1-
mechanically
2-
visually
3-
electrically
4-
microscopically
5-
digitally
6-
electronically
7-
magnetically
8-
schematically
9-
synthetically
10-
artificially
11-
methodically
12-
analytically
13-
graphically
14-
experimentally
15-
empirically
16-
systematically
17-
magically
18-
manually
19-
by hand
20-
competitively
21-
sequentially
22-
hierarchically
23-
live
24-
wirelessly
25-
programmatically
26-
telepathically
27-
automatically
mechanically
mechanically
Trạng từ
m
m
e
ə
ch
k
a
æ
n
n
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách cơ học)

(một cách cơ học)

một cách tự động

in an automatic manner as if by using an engine, opposed to human effort alone

example
Ví dụ
Click on words
The car door opened mechanically with the press of a button.
The wheat is harvested mechanically using modern combine harvesters.

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
visually
visually
Trạng từ
v
v
i
ɪ
s
ʒ
u
w
a
ə
ll
l
y
i
(một cách trực quan)

(một cách trực quan)

một cách hình ảnh

in a way that has to do with looking at things or using one's eyes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
electrically
electrically
Trạng từ
e
ɪ
l
l
e
ɛ
c
k
t
t
r
r
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i
(về mặt điện)

(về mặt điện)

một cách điện

in a way that relates to or uses electricity

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
microscopically
microscopically
Trạng từ
m
m
i
c
k
r
r
o
ə
s
s
c
k
o
ɑ
p
p
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách vi mô)

(một cách vi mô)

một cách hiển vi

regarding the use of a microscope to look at things very closely, especially to see tiny details that are not visible to the naked eye

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
digitally
digitally
Trạng từ
d
d
i
ɪ
g
ʤ
i
ə
t
t
a
ə
ll
l
y
i
(bằng phương tiện kỹ thuật số)

(bằng phương tiện kỹ thuật số)

một cách kỹ thuật số

with the use of computers or electronic devices

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
electronically
electronically
Trạng từ
e
ɪ
l
l
e
ɛ
c
k
t
t
r
r
o
ɑ
n
n
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i
(bằng điện tử)

(bằng điện tử)

điện tử

with the use of electronic technology or devices

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
magnetically
magnetically
Trạng từ
m
m
a
æ
g
g
n
n
e
ɛ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i
(theo cách từ tính)

(theo cách từ tính)

về mặt từ tính

in a way that involves magnets or magnetism

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
schematically
schematically
Trạng từ
s
s
ch
k
e
ə
m
m
a
æ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách biểu đồ)

(một cách biểu đồ)

một cách sơ đồ

in a way that represents or outlines something using simplified and structured visual symbols, diagrams, or plans

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
synthetically
synthetically
Trạng từ
s
s
y
ɪ
n
n
th
θ
e
ɛ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(nhân tạo)

(nhân tạo)

tổng hợp

in a way that is created or produced artificially

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
artificially
artificially
Trạng từ
a
ɑ
r
r
t
t
i
ə
f
f
i
ɪ
c
ʃ
ia
ə
ll
l
y
i
(một cách giả tạo)

(một cách giả tạo)

một cách nhân tạo

in a way that is made or produced by human effort or technology rather than occurring naturally

naturally

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
methodically
Trạng từ
m
m
e
ə
th
θ
o
ɑ
d
d
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i
(một cách có phương pháp)

(một cách có phương pháp)

có hệ thống

in a systematic, organized, and careful manner

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
analytically
analytically
Trạng từ
a
æ
n
n
a
ə
l
l
y
ɪ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách phân tích hệ thống)

(một cách phân tích hệ thống)

một cách phân tích

in a way that involves careful examination, logical thinking, and systematic evaluation

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
graphically
graphically
Trạng từ
g
g
r
r
a
æ
ph
f
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(hình thức đồ họa)

(hình thức đồ họa)

một cách đồ họa

with visual representation, often using charts, diagrams, or other visual elements to convey information

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
experimentally
experimentally
Trạng từ
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
r
r
i
ə
m
m
e
ɛ
n
n
t
t
a
ə
ll
l
y
i
(một cách thí nghiệm)

(một cách thí nghiệm)

thí nghiệm

in a way that involves conducting experiments or tests to gather data and gain insights into a particular phenomenon or hypothesis

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
empirically
empirically
Trạng từ
e
ɛ
m
m
p
p
i
ɪ
r
r
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i
(theo kinh nghiệm)

(theo kinh nghiệm)

thực nghiệm

in a way that is based on observation, experience, or practical evidence rather than just theoretical ideas

theoretically

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
systematically
systematically
Trạng từ
s
s
y
ɪ
s
s
t
t
e
ə
m
m
a
æ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách có hệ thống)

(một cách có hệ thống)

một cách hệ thống

in a way that is according to a thorough and efficient plan or system

unsystematically

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
magically
magically
Trạng từ
m
m
a
æ
g
ʤ
i
ɪ
c
k
a
ə
ll
l
y
i
(huyền bí)

(huyền bí)

ma thuật

in a way that appears to involve magic or supernatural forces

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
manually
manually
Trạng từ
m
m
a
æ
n
n
u
ju
a
ə
ll
l
y
i
(bằng tay)

(bằng tay)

thủ công

with physical effort rather than relying on machines or automation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
by hand
by hand
Trạng từ
uk flag
/baɪ hˈænd/
(bằng sức lao động)

(bằng sức lao động)

bằng tay

with the hands or physical effort rather than relying on machines or tools

by machine

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
competitively
competitively
Trạng từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
e
ɛ
t
t
i
ɪ
t
t
i
ɪ
v
v
e
l
l
y
i
(một cách cạnh tranh)

(một cách cạnh tranh)

cạnh tranh

in a way that involves trying to be better than others

noncompetitively

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
sequentially
sequentially
Trạng từ
s
s
e
ə
q
k
u
w
e
ɛ
n
n
t
ʃ
ia
ə
ll
l
y
i
(một cách tuần tự)

(một cách tuần tự)

theo thứ tự

in a way that follows a specific order

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
hierarchically
hierarchically
Trạng từ
h
h
ie
aɪə
r
r
a
ɑ:
r
r
ch
k
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(theo thứ bậc)

(theo thứ bậc)

một cách phân cấp

in a structured order where things are organized from the most important or powerful to the least important or powerful

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
live
live
Trạng từ
l
l
i
ɪ
v
v
e
(sống)

(sống)

trực tiếp

used when an event or performance is happening at the present moment or being broadcast in real-time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
wirelessly
wirelessly
Trạng từ
w
w
i
aɪə
r
r
e
l
l
e
ə
ss
s
l
l
y
i
(bằng sóng không dây)

(bằng sóng không dây)

không dây

in a manner that does not require physical wires or cables for communication or transmission

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
programmatically
Trạng từ
p
p
r
r
o
g
g
r
r
a
a
mm
m
a
æ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách có hệ thống)

(một cách có hệ thống)

theo cách lập trình

in a way that is done or controlled by a set of instructions or a particular method

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
telepathically
telepathically
Trạng từ
t
t
e
ɛ
l
l
e
ɪ
p
p
a
æ
th
θ
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(truyền đạt qua tâm linh)

(truyền đạt qua tâm linh)

thông tin bằng thần giao cách cảm

in a manner that involves communication or information exchange directly between minds

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb
automatically
automatically
Trạng từ
au
ɔ
t
t
o
ə
m
m
a
æ
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách tự động)

(một cách tự động)

tự động

without direct human intervention or manual control, often performed by a machine, system, or process

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

mechan

Noun

mechanic

Noun

mechanical

Adjective

mechanically

Adverb

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 27 từ trong tổng số Adverbs of Using of Tools or Methods. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice