reviewXem lạichevron down
Trạng Từ Chỉ Cách Thức Liên Quan Đến Sự Vật /

Trạng từ chỉ mức độ chi tiết

1 / 16
Thoát
1-
succinctly
2-
concisely
3-
tersely
4-
in short
5-
pithily
6-
in passing
7-
laconically
8-
simplistically
9-
elaborately
10-
at length
11-
delicately
12-
intricately
13-
verbosely
14-
long-windedly
15-
wordily
16-
in detail
succinctly
succinctly
Trạng từ
s
s
u
ə
c
k
c
s
i
ɪ
n
n
c
k
t
t
l
l
y
i
(súc tích)

(súc tích)

ngắn gọn

in a concise and clear manner without unnecessary details

example
Ví dụ
Click on words
He explained the complex concept succinctly, making it easy to understand.
The summary of the report was presented succinctly in a few sentences.
concisely
concisely
Trạng từ
c
k
o
ə
n
n
c
s
i
s
s
e
l
l
y
i
(tóm tắt)

(tóm tắt)

ngắn gọn

in a brief and clear manner, without unnecessary elaboration

tersely
tersely
Trạng từ
t
t
e
ɜ
r
r
s
s
e
l
l
y
i
(hóm hỉnh)

(hóm hỉnh)

ngắn gọn

with a few words and a direct and straightforward style

in short
in short
Trạng từ
uk flag
/ɪn ʃˈɔːɹt/
(ngắn gọn)

(ngắn gọn)

tóm lại

Collocation

in a way that efficiently captures essential details without unnecessary elaboration

pithily
pithily
Trạng từ
p
p
i
ɪ
th
θ
i
ɪ
l
l
y
i
(súc tích)

(súc tích)

mạch lạc

in a concise and impactful manner

in passing
Trạng từ
uk flag
/ɪn pˈæsɪŋ/
(nhấn mạnh nhẹ)

(nhấn mạnh nhẹ)

lướt qua

briefly mentioning a topic, idea, or something similar without providing extensive attention or elaboration

laconically
laconically
Trạng từ
l
l
a
æ
c
k
o
ɑ:
n
n
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(vắn tắt)

(vắn tắt)

ngắn gọn

in a concise and straightforward manner

simplistically
simplistically
Trạng từ
s
s
i
ɪ
m
m
p
p
l
l
i
ɪ
s
s
t
t
i
ɪ
c
k
a
ll
l
y
i
(một cách thiếu sâu sắc)

(một cách thiếu sâu sắc)

một cách đơn giản

in an overly simple or naive manner, often lacking a thorough understanding of the subject

elaborately
elaborately
Trạng từ
e
ɪ
l
l
a
æ
b
b
o
r
r
a
ə
t
t
e
l
l
y
i
(công phu)

(công phu)

tỉ mỉ

in a way that includes many details, intricate elements, or thorough explanations

at length
at length
Trạng từ
uk flag
/æt lˈɛŋθ/
(một cách tỉ mỉ)

(một cách tỉ mỉ)

chi tiết

in great detail

delicately
delicately
Trạng từ
d
d
e
ɛ
l
l
i
ə
c
k
a
ə
t
t
e
l
l
y
i
(một cách nhẹ nhàng)

(một cách nhẹ nhàng)

một cách tinh tế

in a careful and gentle manner while paying attention to details

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
intricately
intricately
Trạng từ
i
ɪ
n
n
t
t
r
r
i
ə
c
k
a
ə
t
t
e
l
l
y
i
(phức tạp)

(phức tạp)

tinh vi

in a detailed and complex manner

verbosely
verbosely
Trạng từ
v
v
e
ɜ
r
r
b
b
o
s
s
e
l
l
y
i
(lan man)

(lan man)

dài dòng

a wordy, lengthy, or excessively detailed manner

long-windedly
long-windedly
Trạng từ
uk flag
/lˈɑːŋwˈɪndɪdli/
(lằng nhằng)

(lằng nhằng)

dài dòng

in a lengthy, wordy, and extensively detailed manner

wordily
wordily
Trạng từ
w
w
o
ɜ
r
r
d
d
i
ɪ
l
l
y
i
(rườm rà)

(rườm rà)

dài dòng

in a manner that uses more words than necessary to convey a message

in detail
Trạng từ
uk flag
/ɪn diːtˈeɪl/
(cụ thể)

(cụ thể)

một cách chi tiết

in a thorough and complete manner, providing a comprehensive examination or explanation of a subject

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Adverbs of Level of Detail. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice