
(rõ ràng)
không mập mờ
in a way that is very clear and leaves no room for confusion or doubt
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách đơn giản)
đơn giản
in a straightforward manner
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách rõ ràng)
một cách thẳng thắn
in a direct and explicit manner, often expressing something clearly and with emphasis
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách thẳng thắn)
trực tiếp
in a straightforward and honest manner
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(thẳng thắn)
rõ ràng
in a clear, honest, and uncomplicated manner
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(Một cách rõ ràng)
Xin rõ ràng
in a clear and explicit manner, leaving no room for misunderstanding or confusion
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách trực tiếp)
một cách rõ ràng
in a manner that is direct and clear
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(nói thẳng)
thẳng thắn
used when expressing an honest opinion, even though that might upset someone
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(không giấu giếm)
không do dự
without holding back, concealing thoughts, or showing any reservation
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách không rõ ràng)
một cách mơ hồ
in a way that is unclear, open to multiple interpretations, or lacking definite meaning
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(thầm lặng)
ngầm
without using explicit verbal communication
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(trực giác)
ngụ ý
in a way that is understood or suggested without being directly stated
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách lảng tránh)
một cách không trực tiếp
in a manner that is not direct or straightforward
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously

(một cách có ý nghĩa)
một cách ngụ ý
in a manner that indirectly expresses or implies something
Gia Đình Từ Vựng
ambigu
ambiguous
ambiguously
unambiguously
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 14 từ trong tổng số Adverbs of Level of Clarity. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
