
(một cách không hiệu quả)
không hiệu quả
in a way that wastes time, resources, or effort
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(thảm khốc)
thảm hại
in an extremely unsuccessful or unfortunate way
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách không thể khắc phục)
không thể sửa chữa
in a way that cannot be fixed
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(uổng công)
vô ích
without success or achieving the desired result
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(tai hại)
thảm khốc
in a manner that causes a lot of damage, often on a big scale
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách có hại)
một cách phá hoại
with the intent of causing harm
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách không hiệu quả)
một cách không thành công
in a manner that does not achieve the desired outcome
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(đau thương)
thảm thương
in a way that is extremely unfortunate, sorrowful, or leads to great distress
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(không đúng cách)
không thích hợp
in a way that is not correct or not suitable
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(nguy hiểm đến tính mạng)
chết người
in a way that results in death or severe harm
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách gây tử vong)
một cách chết người
in a way that has the potential to cause serious harm or death
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách tuyệt vọng)
một cách bệnh nan y
in a way that is connected to a severe and usually incurable illness or condition
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách gây khó khăn)
một cách có vấn đề
in a way that presents difficulties or challenges
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(không thể tránh khỏi)
chắc chắn
in a way that cannot be stopped or avoided, and certainly happens
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(không thể lấy lại)
không thể khôi phục
in a way that cannot be regained or recovered
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách gây bất đồng mạnh mẽ)
một cách gây tranh cãi
in a way that causes strong public disagreement
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách đáng ngại)
một cách đe dọa
in a way that hints at something bad about to happen or a feeling of approaching danger
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách đáng ngạc nhiên)
một cách nghịch lý
in a way that seems opposite to what one would expect
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(có tiếng xấu)
nổi tiếng xấu
in a way that is widely known or recognized typically for negative reasons
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(ngẫu nhiên)
bừa bãi
in a way that lacks order or planning, often appearing random
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(tất yếu)
không thể tránh khỏi
in a way that cannot be prevented or escaped
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách không ngăn cản được)
không thể tránh khỏi
in a way that is impossible to prevent or change
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently

(một cách tai tiếng)
nổi tiếng xấu
in a manner that is widely known for bad reasons
Gia Đình Từ Vựng
effici
efficient
efficiently
inefficiently
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 23 từ trong tổng số Adverbs of Negative Results. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
