reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) /

Sự giàu có và thành công

1 / 18
Thoát
1-
thriving
2-
triumphant
3-
flourishing
4-
proficient
5-
competent
6-
eminent
7-
distinguished
8-
affluent
9-
moneyed
10-
recognized
11-
fortunate
12-
to attain
13-
to surpass
14-
to outdo
15-
to realize
16-
to nail
17-
to implement
18-
to exceed
thriving
thriving
Tính từ
th
θ
r
r
i
v
v
i
ɪ
n
n
g
g
(phát đạt)

(phát đạt)

thịnh vượng

characterized by growth and success

example
Ví dụ
Click on words
The thriving business expanded its operations to new markets.
The thriving community garden provided fresh produce for local residents.
triumphant
triumphant
Tính từ
t
t
r
r
iu
aɪə
m
m
ph
f
a
ə
n
n
t
t
(chiến thắng)

(chiến thắng)

thắng lợi

feeling or expressing great happiness or pride after a success or victory

flourishing
Tính từ
f
f
l
l
ou
ɜ
r
r
i
ɪ
sh
ʃ
i
ɪ
n
n
g
g
(phát triển mạnh mẽ)

(phát triển mạnh mẽ)

thịnh vượng

thriving or prospering that results in success and positive development

proficient
proficient
Tính từ
p
p
r
r
o
ɑ
f
f
i
ɪ
c
ʃ
ie
ə
n
n
t
t
(có năng lực)

(có năng lực)

thành thạo

having or showing a high level of knowledge, skill, and aptitude in a particular area

competent
competent
Tính từ
c
k
o
ɑ
m
m
p
p
e
ə
t
t
e
ɪ
n
n
t
t
(thạo nghề)

(thạo nghề)

có năng lực

possessing the needed skills or knowledge to do something well

incompetent
eminent
Tính từ
e
ɛ
m
m
i
ə
n
n
e
ə
n
n
t
t
(xuất sắc)

(xuất sắc)

nổi bật

having a position or quality that is noticeably great and respected

distinguished
Tính từ
d
d
i
ɪ
s
s
t
t
i
ɪ
n
n
g
g
u
w
i
ɪ
sh
ʃ
e
d
t
(thành công xuất sắc)

(thành công xuất sắc)

có uy tín

(of a person) very successful and respected

affluent
affluent
Tính từ
a
æ
ff
f
l
l
ue
n
n
t
t
(thịnh vượng)

(thịnh vượng)

giàu có

possessing a great amount of riches and material goods

moneyed
Tính từ
m
m
o
ə
n
n
e
y
i
e
d
d
(thế lực tài chính)

(thế lực tài chính)

giàu có

possessing a substantial amount of wealth

recognized
Tính từ
r
r
e
ɛ
c
k
o
ə
g
g
n
n
i
z
z
e
d
d
(được thừa nhận)

(được thừa nhận)

được công nhận

generally accepted as having a particular position or quality

fortunate
Tính từ
f
f
o
ɔ
r
r
t
ʧ
u
ə
n
n
a
ə
t
t
e
(hạnh phúc)

(hạnh phúc)

may mắn

experiencing good luck or favorable circumstances

unfortunate
to attain
to attain
Động từ
a
ə
tt
t
ai
n
n
(giành được)

(giành được)

đạt được

to succeed in reaching a goal, after hard work

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to surpass
to surpass
Động từ
s
s
u
ɜ
r
r
p
p
a
æ
ss
s
(vượt trội hơn)

(vượt trội hơn)

vượt qua

to exceed in quality or achievement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to outdo
to outdo
Động từ
o
a
u
ʊ
t
t
d
d
o
u
N/A

N/A

to surpass or exceed in performance or quality

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to realize
Động từ
r
r
ea
l
l
i
z
z
e
(hiện thực hóa)

(hiện thực hóa)

thực hiện

to make a desired outcome come true

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to nail
Động từ
n
n
ai
l
l
(trúng đích)

(trúng đích)

thành công

to easily succeed at doing something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to implement
Động từ
i
ɪ
m
m
p
p
l
l
e
ə
m
m
e
ə
n
n
t
t
(triển khai)

(triển khai)

thực hiện

to put a plan or idea into action using tangible and specific steps to ensure its successful realization

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to exceed
Động từ
e
ɪ
x
ks
c
ee
i
d
d
(vượt qua)

(vượt qua)

vượt trội

to be superior or better in performance, quality, or achievement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 18 từ trong tổng số Describing Wealth and Success. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice