reviewXem lạichevron down
1 / 16
Thoát
1-
to grasp
2-
to clutch
3-
to grip
4-
to clasp
5-
to pinch
6-
to stroke
7-
to pet
8-
to manipulate
9-
to fold
10-
to unfold
11-
to twiddle
12-
to fondle
13-
to fiddle
14-
to seize
15-
to tweak
16-
to clench
to grasp
to grasp
Động từ
g
g
r
r
a
æ
s
s
p
p
(grasp)

(grasp)

nắm

to take and tightly hold something

example
Ví dụ
Click on words
He reached out to grasp the handle of the door.
The child tried to grasp the balloon string as it floated just out of reach.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clutch
to clutch
Động từ
c
k
l
l
u
ə
t
ch
ʧ
(bám lấy)

(bám lấy)

nắm chặt

to seize or grab suddenly and firmly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grip
to grip
Động từ
g
g
r
r
i
ɪ
p
p
(cầm)

(cầm)

nắm

to firmly hold something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clasp
to clasp
Động từ
c
k
l
l
a
æ
s
s
p
p
(siết chặt)

(siết chặt)

nắm chặt

to grip or hold tightly with one's hand

unclasp

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pinch
to pinch
Động từ
p
p
i
ɪ
n
n
ch
ʧ
(nhéo)

(nhéo)

kẹp

to tightly grip and squeeze something, particularly someone's flesh, between one's fingers

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stroke
to stroke
Động từ
s
s
t
t
r
r
o
k
k
e
(xoa)

(xoa)

vuốt

to rub gently or caress an animal's fur or hair

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pet
to pet
Động từ
p
p
e
ɛ
t
t
(vuốt)

(vuốt)

xoa

to stroke or caress an animal as a gesture of care or attention

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to manipulate
Động từ
m
m
a
ə
n
n
i
ɪ
p
p
u
j
ə
l
l
a
t
t
e
(điều khiển)

(điều khiển)

thao tác

to skillfully control or work with information, a system, tool, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fold
to fold
Động từ
f
f
o
l
l
d
d
(xếp)

(xếp)

gập

to bend something in a way that one part of it touches or covers another

unfold

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to unfold
to unfold
Động từ
u
ə
n
n
f
f
o
l
l
d
d
(bỏ ra)

(bỏ ra)

mở ra

to open or spread something out from a folded state or compact form

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to twiddle
to twiddle
Động từ
t
t
w
w
i
ɪ
dd
d
ə
l
l
e
(vặn vẹo)

(vặn vẹo)

chơi đùa

to move or play with something in a nervous or absentminded manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fondle
to fondle
Động từ
f
f
o
ɔ
n
n
d
d
ə
l
l
e
(vuốt ve)

(vuốt ve)

sờ soạng

to touch or handle tenderly and affectionately

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fiddle
to fiddle
Động từ
f
f
i
ɪ
dd
d
ə
l
l
e
(nghịch)

(nghịch)

làm bận rộn

to touch or handle something in a restless, absentminded, or often playful manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to seize
to seize
Động từ
s
s
ei
i
z
z
e
(nắm bắt)

(nắm bắt)

chiếm hữu

to suddenly and forcibly take hold of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tweak
to tweak
Động từ
t
t
w
w
ea
i
k
k
(bóp)

(bóp)

vặn

to give a sharp, quick squeeze or pinch

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clench
to clench
Động từ
c
k
l
l
e
ɛ
n
n
ch
ʧ
(siết chặt)

(siết chặt)

nắm chặt

to grip or hold tightly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Touching and Holding. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice