
(bên ngoài)
ở ngoài
in an open area surrounding a building
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(bao giờ cũng)
luôn luôn
at all times, without any exceptions
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(chưa từng)
không bao giờ
not at any point in time
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(thông thường)
thường thường
in most situations or under normal circumstances
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(thường)
thường xuyên
on many occasions
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(đôi khi)
thỉnh thoảng
on some occasions but not always
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(hiện tại)
bây giờ
at this moment or time
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(sẽ đến)
sớm
in a short time from now
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(cũng vậy)
cũng
used to express an additional element in a sentence
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

N/A
at a specific, immediate location
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(kia)
ở đó
at a place that is not where the speaker is
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(thêm một lần nữa)
lần nữa
for one more instance
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(Đương nhiên)
Tất nhiên
used to give permission or express agreement
Gia Đình Từ Vựng
outside

(thật)
thật sự
used to say what is actually the truth or the fact about something
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(vì sao)
tại sao
used for asking the purpose of or reason for something
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(nơi nào)
đâu
in what place, situation, or position
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(lúc nào)
khi nào
used when we want to ask at what time something happens
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(điều gì)
cái gì
used in questions to ask for information or for someone’s opinion
Gia Đình Từ Vựng
outside

(người nào)
ai
used in questions to ask about the name or identity of one person or several people
Gia Đình Từ Vựng
outside

(bằng cách nào)
như thế nào
in what manner or in what way
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside

(nữa)
khác
in addition to what is already mentioned or known
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
outside
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Lesson 30. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
