
(một cách có kế hoạch)
có chủ ý
in a manner that was planned and purposeful
Thông Tin Ngữ Pháp:

(không cố ý)
vô tình
in a manner not planned or deliberately intended

(có chủ đích)
có ý thức
with awareness or purpose
Thông Tin Ngữ Pháp:

(có chủ đích)
cố ý
in an intentional manner

(chiến lược mà)
một cách chiến lược
in a manner that relates to strategies, plans, or the overall approach designed to achieve long-term goals or objectives

(một cách bản năng)
theo bản năng
without conscious thought or reasoning
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách không tự giác)
vô thức
in an unaware or unintentional manner

(rõ ràng)
chính xác
in an exact way, often emphasizing correctness or clarity
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cụ thể)
đặc biệt
in a manner that emphasizes a specific aspect or detail
Thông Tin Ngữ Pháp:

(riêng biệt)
cụ thể
only for one certain type of person or thing
Thông Tin Ngữ Pháp:

(theo cách riêng biệt)
một cách độc đáo
in a way not like anything else
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đặc biệt dành cho)
chỉ dành cho
in a manner that is only available to a particular person, group, or thing
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hoàn toàn)
không do dự
without any hesitation or limitation

(hiển nhiên)
rõ ràng
in a clear, obvious, or unmistakable manner

(cực kỳ)
hoàn toàn
(used for emphasis) to the fullest degree or extent
Thông Tin Ngữ Pháp:

(thật sự)
quả thật
used to emphasize or confirm a statement
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Adverbs of Purpose and Emphasis. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
