1-
sweltering
2-
sizzling
3-
torrid
4-
parching
5-
flaming
6-
lukewarm
7-
thermic
8-
muggy
9-
nippy
10-
arctic
11-
glacial
12-
algid
sweltering
sweltering
Tính từ
s
s
w
w
e
ɛ
l
l
t
t
e
ɜ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(nắng nóng)

(nắng nóng)

nóng bức

extremely hot and uncomfortable, often causing sweating

sizzling
Tính từ
s
s
i
ɪ
zz
z
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(kêu xì xì)

(kêu xì xì)

xèo xèo

so hot as to produce a hissing or crackling sound

torrid
Tính từ
t
t
o
ɔ
rr
r
i
ə
d
d
(nóng nực)

(nóng nực)

nóng bức

characterized by intense and oppressive heat

parching
Tính từ
p
p
a
ɑ:
r
r
ch
ʧ
i
ɪ
n
n
g
g
(nóng bỏng)

(nóng bỏng)

khô cằn

becoming dried, often due to intense heat or a lack of moisture

flaming
Tính từ
f
f
l
l
a
m
m
i
ɪ
n
n
g
g
(bừng bừng)

(bừng bừng)

nóng bỏng

extreme heat, often associated with flames or burning

lukewarm
lukewarm
Tính từ
l
l
u
u
k
k
e
w
w
a
ɔ
r
r
m
m
(ấm nhẹ)

(ấm nhẹ)

ấm áp

having a temperature that is only slightly warm

thermic
Tính từ
th
θ
e
ɜ
r
r
m
m
i
ɪ
c
k
(thuộc nhiệt)

(thuộc nhiệt)

nhiệt

relating to or involving the transformation of heat energy

muggy
muggy
Tính từ
m
m
u
ə
gg
g
y
i
(oi bức)

(oi bức)

nóng ẩm

characterized by high humidity and oppressive warmth

nippy
nippy
Tính từ
n
n
i
ɪ
pp
p
y
i
(mát mẻ)

(mát mẻ)

lạnh buốt

(of weather) having a sharp, cold quality

arctic
arctic
Tính từ
a
ɑ
r
r
c
k
t
t
i
ɪ
c
k
(lạnh giá)

(lạnh giá)

băng giá

very cold

glacial
glacial
Tính từ
g
g
l
l
a
c
ʃ
ia
ə
l
l
(lạnh giá)

(lạnh giá)

băng giá

freezing as though having sub-zero temperatures

algid
Tính từ
a
æ
l
l
g
ʤ
i
ɪ
d
d
(rét mướt)

(rét mướt)

lạnh lẽo

extremely cold

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Describing Temperature. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice