
(trống rỗng)
rỗng
having an empty space within

(bằng phẳng)
phẳng
(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

(hình tròn)
tròn
having a circular shape, often spherical in appearance

(vuông)
hình vuông
having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

(có hình chữ nhật)
hình chữ nhật
shaped like a rectangle, with four right angles

(có hình tròn)
hình tròn
having a shape like a circle

(hình ellip)
hình bầu dục
rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

(có hình dạng tam giác)
hình tam giác
shaped like a triangle, with three sides and three angles

(có hình dáng như ngôi sao)
hình sao
shaped like a star, with several angles

(hình dạng trái tim)
hình trái tim
shaped like the common representation of a heart, with two equal curved parts

N/A
continuing in a direct line without deviation or curvature
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Describing Shapes. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
