reviewXem lạichevron down
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 /

Trạng từ cần thiết

1 / 31
Thoát
1-
maybe
2-
probably
3-
around
4-
out
5-
in
6-
also
7-
actually
8-
exactly
9-
almost
10-
greatly
11-
especially
12-
generally
13-
finally
14-
only
15-
just
16-
over
17-
at least
18-
at last
19-
ahead
20-
past
21-
easily
22-
carefully
23-
well
24-
still
25-
then
26-
sadly
27-
slowly
28-
once
29-
twice
30-
anytime
31-
fast
maybe
maybe
Trạng từ
m
m
a
e
y
ɪ
b
b
e
i
(chắc có lẽ)

(chắc có lẽ)

có thể

used to show uncertainty or hesitation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
probably
probably
Trạng từ
p
p
r
r
o
ɑ
b
b
a
ə
b
b
l
l
y
i
(chắc là)

(chắc là)

có lẽ

used to show likelihood or possibility without absolute certainty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Tần Suất
around
around
Trạng từ
a
ə
r
r
o
a
u
ʊ
n
n
d
d
N/A

N/A

used to express an estimated number, time, or value

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
out
out
Trạng từ
o
a
u
ʊ
t
t
N/A

N/A

away from one's home

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
in
in
Trạng từ
i
ɪ
n
n
(trong)

(trong)

vào

into or inside of a place, object, or area

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
also
also
Trạng từ
a
ɔ
l
l
s
s
o
(còn)

(còn)

cũng

used to introduce another fact or idea in addition to something already mentioned

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Kết Hợp
actually
Trạng từ
a
æ
c
k
t
ʧ
ua
ll
l
y
i
(thật ra)

(thật ra)

thực ra

used to show surprise when someone says something that is not true

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
exactly
exactly
Trạng từ
e
ɪ
x
gz
a
æ
c
k
t
t
l
l
y
i
(đúng)

(đúng)

chính xác

used to indicate that something is completely accurate or correct

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
almost
almost
Trạng từ
a
ɔ
l
l
m
m
o
s
s
t
t
(gần như)

(gần như)

hầu như

used to say that something is nearly the case but not completely

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
greatly
greatly
Trạng từ
g
g
r
r
ea
t
t
l
l
y
i
(đáng kể)

(đáng kể)

rất nhiều

to a great amount or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
especially
especially
Trạng từ
e
ɪ
s
s
p
p
e
ɛ
c
ʃ
ia
ə
ll
l
y
i
(cụ thể)

(cụ thể)

đặc biệt

used for showing that what you are saying is more closely related to a specific thing or person than others

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
generally
Trạng từ
g
ʤ
e
ɛ
n
n
e
ɜ
r
r
a
ə
ll
l
y
i
(nói chung)

(nói chung)

thường thì

in a way that is true in most cases

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Tần Suất
finally
Trạng từ
f
f
i
n
n
a
ə
ll
l
y
i
(rốt cuộc)

(rốt cuộc)

cuối cùng

after a long time, usually when there has been some difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
only
only
Trạng từ
o
n
n
l
l
y
i
(mà thôi)

(mà thôi)

chỉ

with anyone or anything else excluded

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
just
just
Trạng từ
j
ʤ
u
ʌ
s
s
t
t
(mới chỉ)

(mới chỉ)

chỉ

in a way that does not involve anything additional or beyond what is mentioned

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
over
over
Trạng từ
uk flag
/ˈoʊvɚ/
(hơn)

(hơn)

qua

across from one side to the other

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
at least
Trạng từ
uk flag
/ət ˈliːst/
(tối thiểu)

(tối thiểu)

ít nhất

even if nothing else is done or true

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Kết Hợp
at last
at last
Trạng từ
uk flag
/ət ˈlæst/
(rốt cuộc)

(rốt cuộc)

cuối cùng

in the end or after a lot of waiting

ahead
ahead
Trạng từ
a
ə
h
h
ea
ɛ
d
d
(phía trước)

(phía trước)

trước

in position or direction that is further forward or in front of a person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn và Chuyển Động
past
past
Trạng từ
p
p
a
æ
s
s
t
t
(bên cạnh)

(bên cạnh)

qua

from one side of something to the other

Không Thể So Sánh
easily
easily
Trạng từ
ea
i
s
z
i
ə
l
l
y
i
(một cách dễ dàng)

(một cách dễ dàng)

dễ dàng

with no problem or difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
carefully
carefully
Trạng từ
c
k
a
ɛ
r
r
e
f
f
u
ə
ll
l
y
i
(một cách cẩn trọng)

(một cách cẩn trọng)

cẩn thận

with a lot of care or attention

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
well
well
Trạng từ
w
w
e
ɛ
ll
l
N/A

N/A

in a way that is right or satisfactory

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
still
still
Trạng từ
s
s
t
t
i
ɪ
ll
l
(vẫn còn)

(vẫn còn)

vẫn

up to now or the time stated

perhapshappen
no longer

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
then
then
Trạng từ
th
ð
e
ɛ
n
n
(rồi thì)

(rồi thì)

sau đó

after the thing mentioned

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian
sadly
sadly
Trạng từ
s
s
a
æ
d
d
l
l
y
i
(đau buồn)

(đau buồn)

buồn bã

in a sorrowful or regretful manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
slowly
slowly
Trạng từ
s
s
l
l
o
w
l
l
y
i
(từ từ)

(từ từ)

chậm

at a pace that is not fast

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
once
once
Trạng từ
o
n
n
c
s
e
(chỉ một lần)

(chỉ một lần)

một lần

for one single time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Tần Suất
twice
twice
Trạng từ
t
t
w
w
i
c
s
e
(lần thứ hai)

(lần thứ hai)

hai lần

for two instances

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Tần Suất
anytime
Trạng từ
a
ɛ
n
n
y
i
t
t
i
m
m
e
(mọi lúc)

(mọi lúc)

bất cứ lúc nào

without restriction to a specific time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Thời Gian
fast
fast
Trạng từ
f
f
a
æ
s
s
t
t
(nhanh)

(nhanh)

mau

in a rapid or quick way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 31 từ trong tổng số Lesson 41. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice