1-
maybe
2-
probably
3-
around
4-
out
5-
in
6-
also
7-
actually
8-
exactly
9-
almost
10-
greatly
11-
especially
12-
generally
13-
finally
14-
only
15-
just
16-
over
17-
at least
18-
at last
19-
ahead
20-
past
21-
easily
22-
carefully
23-
well
24-
still
25-
then
26-
sadly
27-
slowly
28-
once
29-
twice
30-
anytime
31-
fast
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 31 từ trong tổng số Lesson 41. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
